1686825. Từ điển giải nghĩa tài chính - đầu tư ngân hàng - kế toán Anh - Việt : Khoảng 8.000 thuật ngữ: : English - VIetnamese dictionary of finance - investment - banking - accounting with explanation.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1999.- 595tr About 8,000 terms (english language - dictionaries ( vietnamese ); ) |Từ điển Anh - Việt; | DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |