1610751. PHAN TRẦN HÙNG Điện kĩ thuật: Giáo trình cao đẳng sư phạm/ Phan Trần Hùng.- H.: Đại học sư phạm, 2005.- 227 tr.; 24 cm.. Sách nhà nước đặt hàng (Kĩ thuật điện; ) [Máy điện; ] |Mạch điện; | DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1696916. NGUYỄN ĐỨC LỢI Từ điển kĩ thuật lạnh và điều hòa không khí Anh - Việt - Pháp (Khoảng 11.000 thuật ngữ): English - Vietnamese - French dictionary of refrigeration and air-conditioning/ Nguyễn Đức Lợi.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1998; 788tr.. (low temperature engineering; technology - dictionaries; ) |Kĩ thuật lạnh; Từ điển kĩ thuật; | DDC: 620.003 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696327. NGUYỄN THÀNH AN...[ET AL.] Từ điển kĩ thuật tổng hợp Pháp - Việt/ Nguyễn Thành An...[et al.].- 1st.- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1998; 1243tr.. Tóm tắt: Sách cung cấp khoảng 80.000 thuật ngữ cơ bản thường gặp thuộc các ngành kỹ thuật tổng hợp. khoa học thuần túy và khoa học ứng dụng như cơ khí, luyện kim, đường sắt, toán, lý, hóa, tin học... Ngoài ra, phần phụ lục của sách còn cung cấp những thuật ngữ về các thiết bị và máy công cụ thông dụng; cung cấp các bảng chuyển đổi hệ đơn vị đo lường của vật lý và toán học (technology - dictionaries; ) |Từ điển kĩ thuật; | DDC: 603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653017. Từ điển kĩ thuật điện - điện tử - viễn thông (Anh - Việt - Pháp - Đức): Dictionary of electrical engineering, electronics and telecommunication (English - Vietnamese - French - German).- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1998; 383tr.. Tóm tắt: Khác với các từ điển song ngữ truyền thống, quyển từ điển này sắp xếp các thuật ngữ theo chuyên ngành, gồm khoảng 600 thuật ngữ chủ yếu như: Âm học, Điện đại cương, Điện hóa, Đo lường, Khí cụ điện, Kinh tế điện, Linh kiện điện tử, Mạch điện, Máy điện, Thử nghiệm thiết bị điện, Truyền hình, Tự động hóa, Vật liệu điện, Vật liệu từ, Viễn thông (electric engineering - dictionaries; electronics - dictionaries; telecommunications - terminology; ) |Thuật ngữ viễn thông; Từ điển kỹ thuật; | DDC: 621.3803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649887. NGUYỄN VĂN BÌNH Từ điển kĩ thuật xây dựng Anh - Việt (khoảng 38000 thuật ngữ): English - Vietnamese dictionary of civil engineering/ Nguyễn Văn Bình.- 1st.- Tp. HCM: ĐH Bách Khoa, 1994; 967tr.. Tóm tắt: Từ điển bao gồm khoảng 38000 thuật ngữ về các môn học cơ bản của Kỹ thuật xây dựng: công trình, thi công, vật liệu xây dựng, sức bền vật liệu, cầu đường, địa cơ, kiến trúc..., và các môn học cơ sở hoặc các môn học có liên quan; trắc địa, giao thông, thủy văn, khí tượng, môi trường, thủy lợi, địa chất... (civil engineering - terminology; english language - dictionaries; vietnamese language - dictionaries; ) |Thuật ngữ kĩ thuật; Từ điển Anh - Việt; | DDC: 624.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672334. PHAN, VĂN ĐÁO Từ điển kĩ thuật cơ khí Anh - Việt: Mechanical engineering dictionary English - Vietnamese/ Phan Văn Đáo.- Đồng Tháp: Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp, 1993.- 590 tr. (english language; mechanical engineering; ) |Từ điển Anh - Việt; Từ điển cơ khí; terminology; dictionaries; | DDC: 603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678177. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kĩ thuật vô tuyến điện tử Pháp - Việt/ Phạm Văn Bảy.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1986; 258tr.. (electronics - dictionaries; french language - terminology; ) |Kĩ thuật vô tuyến; Từ điển Pháp - Việt điện tử; | DDC: 621.3803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686587. Từ điển kĩ thuật bách khoa : T2: M - Z.- 1st.- Hà Nội: KHXH, 1984; 727p.. (technology - encyclopedias and dictionaries; ) |Từ điển kĩ thuật bách khoa; | DDC: 603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684679. Từ điển kĩ thuật điện Nga - Việt.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1984; 482tr.. (electricity - dictionaries; ) |Kĩ thuật điện; Từ điển Nga - Việt; Từ điển kĩ thuật điện; | DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684637. Từ điển kĩ thuật bách khoa; T1: A-L.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1983; 783tr.. (technology - dictionaries; ) |Từ điển kĩ thuật bách khoa; | DDC: 603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684745. TRƯỜNG CÔNG NHÂN CƠ ĐIỆN HẢI PHÒNG Điện kĩ thuật/ Trường công nhân cơ điện Hải Phòng.- 1st.- Hà Nội: Công nhân kĩ thuật, 1977; 223tr.. (electrical engineering; ) |Kĩ thuật điện; | DDC: 621.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678417. PHẠM VĂN BẢY Từ điển kĩ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt/ Phạm Văn Bảy.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1976; 369 tr.. (electronics - dictionaries; ) |Kĩ thuật vô tuyến; Từ điển Anh - Việt; Từ điển vô tuyến điện tử Anh - Việt; | DDC: 621.3803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1259253. BAN THUẬT NGỮ HIỆP HỘI ĐƯỜNG ÔTÔ QUỐC TẾ Từ điển kĩ thuật đường ôtô Việt - Pháp - Anh/ Ban thuật ngữ Hiệp hội đường ôtô quốc tế ; Bản tiếng Việt của Nguyễn Quang Chiêu, Đỗ Bá Chương.- H.: Giáo dục, 1998.- 231tr; 20cm. {giao thông; thuật ngữ; tiếng Anh; tiếng Nga; tiếng Việt; Đường ôtô; } |giao thông; thuật ngữ; tiếng Anh; tiếng Nga; tiếng Việt; Đường ôtô; | [Vai trò: Nguyễn Quang Chiêu; Đỗ Bá Chương; ] /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |