Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 3 tài liệu với từ khoá Đồ dùng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1230232. Bé tập viết tô màu và làm quen môi trường: Đồ dùng học tập/ Chí Thiện, Minh Nguyệt.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 23tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bé làm quen chữ cái)
(Mẫu giáo; Tiếng Việt; Tập tô chữ; Tập tô màu; Tập viết; ) [Vai trò: Chí Thiện; Minh Nguyệt; ]
DDC: 372.21 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1222518. Em tô màu: Đồ dùng của bé.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 12tr.: hình vẽ; 14x20cm.
(Tập vẽ; ) {Tô màu; } |Tô màu; | [Vai trò: Nguyễn Lương; ]
DDC: 372.21 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1214397. VŨ XUÂN LƯƠNG
    Từ điển tranh cho bé: Đồ dùng và trang phục/ B.s.: Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị Tuyền Linh, Đào Thị Minh Thu.- Đà Nẵng ; H.: Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Từ điển học, 2005.- 30tr.: hình vẽ; 25cm.
    ĐTTS ghi: Trung tâm Từ điển học
    Tóm tắt: Bao gồm 192 mục từ cơ bản được xếp theo chủ đề đồ dùng và trang phục, được phân thành 4 nhóm: đồ dùng-dụng cụ trong gia đình, đồ dùng học tập, công cụ lao động và trang phục-trang sức. Mỗi mục từ có phần giải thích cung cấp những kiến thức cơ bản, kèm theo tranh ảnh minh hoạ.
(Công cụ; Tiểu học; Trang phục; Đồ dùng học tập; ) {Từ điển tranh; Đồ gia dụng; } |Từ điển tranh; Đồ gia dụng; | [Vai trò: Hoàng Thị Tuyền Linh; Đào Thị Minh Thu; ]
DDC: 391.003 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.