1738719. MATSUNOSUKE , NISHIYAMA Edo Culture: Daily life and diversions in urban Japan, 1600-1868/ Nishiyama Matsunosuke ; translated and edited by Gerald Groemer.- Honolulu: University of Hawaii Press, 1997.- vii, 309 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0824818504 Tóm tắt: Edo Culture presents a selection of Nishiyama’s writings that serves not only to provide an excellent introduction to Tokugawa cultural history but also to fill many gaps in our knowledge of the daily life and diversions of the urban populace of the time. Many essays focus on the most important theme of Nishiyama’s work: the seventeenth to nineteenth centuries as a time of appropriation and development of Japan’s culture by its urban commoners (Japan; Nhật Bản; ) |Civilization; Nền văn minh; 1600-1868; 1600-1868; | [Vai trò: Groemer, Gerald; ] DDC: 952.025 /Price: 15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
828448. TRẦN THỊ TÂM Chuyển biến kinh tế Nhật Bản thời kỳ Tokugawa (1600-1868): Sách chuyên khảo/ Trần Thị Tâm.- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2023.- 346 tr.; 21 cm. Thư mục: tr. 325-343 ISBN: 9786043533156 Tóm tắt: Phân tích những nhân tố tác động đến kinh tế Nhật Bản thời kỳ Tokugawa (1600 - 1868). Tìm hiểu chuyển biến kinh tế của Nhật Bản thời kỳ trên đối với các lĩnh vực: Nông nghiệp, thủ công nghiệp - công nghiệp và thương nghiệp. Đánh giá những thành tựu, hạn chế, đặc điểm và tác động của nền kinh tế thời kỳ Tokugawa đến lịch sử Nhật Bản (1600-1868; Chuyển đổi; Kinh tế; ) [Nhật Bản; ] DDC: 338.952 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1372854. Japanese thought in the Tokugawa period 1600-1868: Methods and Metaphors/ Edited Tetsua Najita, Irwin Scheiner.- Chicago: The University of Chicago Press, 1978.- 207tr; 24cm. Bảng tra Tóm tắt: Những diễn biến tư tưởng ở Nhật Bản vào thời kỳ Tokugaoa (1600-1686) và sự ảnh hưởng của những tư tưởng đó đến xã hội Nhật Bản vào thế kỷ 18-19. Nét đặc trưng của đạo Khổng ở Nhật, những quan niệm về thiên chúa và sự ra đời của chủ nghĩa lập hiến ở Inoue Kowashi {Nhật Bản; Tokugaoa; Tư tưởng; } |Nhật Bản; Tokugaoa; Tư tưởng; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |