1689120. THÁI HÀ Châm cứu tổng hợp= general acupuncture.- H.: Y Học, 2002.- 291 (folk medicine; acupuncture; ) |Châm cứu; Y học cổ truyền; Đông y; | DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692637. NGUYỄN TÀI THU Semiology therapy and analgesia in acupuncture/ Nguyễn Tài Thu.- 1st.- Hà Nội: Thế Giới, 1998; 276p.. Tóm tắt: This book should be as a concise handbook on acupuncture for it offers a wide range of knowledge of the traditional diagnosis and clinical application of acupoints, acupuncturing techniques, analgesic acupuncture, and others (acupuncture; folk medicine; ) |Châm cứu; Đông y; | DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683935. THE ACADEMY OF TRADITIONAL CHINESE MEDICINE An outline of chinese acupuncture/ The Academy of traditional Chinese medicine.- Perking: Foreign languages, 1975; 305p.. (acupuncture; ) |Châm cứu; | DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
986529. NGUYEN TAI THU Acupuncture traditionnelle appliquée dans le traitement des maladies courantes/ Nguyen Tai Thu.- H.: Thế giới, 2016.- 125 p.: tab.; 21 cm. ISBN: 9786047722402 (Bệnh; Châm cứu; Điều trị; ) DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1017681. NGUYỄN VĂN THANG Lịch can chi - 28 sao. Thứ tuần lễ ngàn năm dương - âm lịch - lịch thời châm cứu - 2 thế kỷ (XX - XXI)= Ganzhi - Constellation - Week's days calendar for millenniums - Soli - Lunar calendar - Chronoacupuncture calendar for 2 centuries (XXth - XXIth)/ Nguyễn Văn Thang.- H.: Y học, 2015.- 283tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. Phụ lục: tr. 259-281. - Thư mục: tr. 282 ISBN: 9786046611325 Tóm tắt: Tổng quan về hệ can chi, hệ 28 sao và phương pháp tính ngày can chi, ngày 28 sao và thứ tuần lễ tương ứng với dương lịch qua trung gian ngày Julius cũng như dương - âm lịch và lịch thời châm cứu hai thế kỷ (XX-XXI) (Châm cứu; Dương lịch; Lịch Can Chi; Âm lịch; ) DDC: 529.3 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041599. OLESON, TERRY Auriculotherapy manual: Chinese and Western systems of ear acupuncture/ Terry Oleson ; Foreword: Richard C. Niemtzow ; Ill.: Justin Schaid, Andrew Dickinson.- 4th ed..- Edinburgh...: Elsevier, 2014.- 464 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr.: p. 437-445. - Ind.: p.447-464 ISBN: 9780702035722 (Châm cứu; Châm loa tai; ) [Phương Tây; Trung Quốc; ] [Vai trò: Dickinson, Andrew; Niemtzow, Richard C.; Schaid, Justin; ] DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1048255. NGUYỄN TÀI THU Semiology therapy and analgesia in acupuncture/ Nguyễn Tài Thu, Trần Phương Đông.- H.: The gioi, 2013.- 323 p.: pic.; 21 cm. (Châm cứu; Điều trị; Đông y; ) [Vai trò: Trần Phương Đông; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1085446. DOMECQ, JEAN-PHILIPPE Robespierre, derniers temps: La littérature comme acupuncture/ Jean-Philippe Domecq.- Paris: Gallimard, 2011.- 467 p.; 17 cm.- (Collection Folio Histoire) Bibliogr.: p. 463-467 ISBN: 9782070320080 Robespierre, Maximiliende; (Chính trị gia; Lịch sử cận đại; ) [Pháp; ] DDC: 944.04092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136781. Saam five element acupuncture/ Trans.: Sanghoon Lee, Suk-kyun Hahn ; Photographs: Sungchul Kim.- Seoul: Jimoondang, 2009.- 175 p.: phot.; 23 cm. Ind.: p. 171-175 ISBN: 9788962970098 Tóm tắt: Giới thiệu về Năm huyệt đạo châm cứu và chức năng của các huyệt đạo. Phân tích mối liên hệ giữa các bệnh và cách điều trị các loại bệnh khác nhau bằng việc châm cứu (Châm cứu; Huyệt châm cứu; Điều trị; ) [Vai trò: Sanghoon Lee; Suk-kyun Hahn; Sungchul Kim; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155170. WHO standard acupuncture point locations.- Geneva: WHO, 2008.- 294 p.: fig.; 29 cm. Bibliogr.: p. 233-234. - Ann.: p. 235-249 ISBN: 9789290613831 (Châm cứu; Huyệt châm cứu; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141958. 针灸组合穴图解 : 汉英对照= Illustration of composed acupoint in acupuncture-moxibustion : Chinese-English edition/ 编著: 刘炎 ; 译: 王静.- 上海: 上海科学技术, 2008.- 312 页: 画; 26 cm. 汉英对照 ISBN: 9787532390984 (Bệnh; Châm cứu; Liệu pháp; Điều trị; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 刘炎; 王静; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164040. 汉英对照针灸治疗常见病图解= Chinese-English illustrated acupuncture-moxibustion therapies for common diseases/ 主编: 赵京生 ; 译: 张庆荣.- 上海: 上海科学技术, 2007.- 224 页: 画; 26 cm. 汉英对照 ISBN: 9787532387403 (Bệnh; Châm cứu; Liệu pháp; Điều trị; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张庆荣; 赵京生; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164044. 汉英对照针灸治疗糖尿病= Chinese - English edition of acupuncture treatment for diabetes mellitus/ 主编: 张智龙 ; 译: 丁晓红.- 上海: 上海科学技术, 2007.- 525 页; 21 cm. 汉英对照 ISBN: 9787532389858 (Bệnh tiết niệu; Châm cứu; Điều trị; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 丁晓红; 张智龙; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194574. 图解中国针灸技术= Skills with illustrations of Chinese acupuncture and moxibustion/ 编著: 严洁 ; 译: 尹钢林.- 第2版.- 长沙: 湖南科学技术, 2006.- 519 页: 图; 21 cm. 汉英对照 ISBN: 7535744842 Tóm tắt: Kĩ thuật châm cứu, học thuyết kinh lạc, huyệt vị của 14 đường kinh chính và những huyệt kì. Những nguyên lí trị liệu và một số nguyên tắc chọn huyệt. Phương pháp điều trị bệnh bằng châm cứu. (Bệnh; Châm cứu; Kĩ thuật; Điều trị; ) [Vai trò: 严洁; 尹钢林; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194055. 针药并用汉英对照 = Acupuncture, moxibustion and herb therapy : Chinese - English/ 主编: 范东明, 孙丽英, 桑希生.- 北京: 科学, 2006.- 461 页: 图; 24 cm. 汉英双语 ISBN: 7030105842 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp chữa các bệnh thông thường kết hợp châm cứu thuốc đông y: bệnh cảm cúm, ho, mất ngủ, trúng gió, đau đầu, các bệnh thần kinh, các bệnh nội khoa, ngoại khoa... (Bệnh; Châm cứu; Y học dân tộc; Điều trị; Đông y; ) [Vai trò: 孙丽英; 桑希生; 范东明; ] DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1229050. Chinese acupuncture and moxibustion/ Deng Liangyue, Gan Yijun, He Shuhui... ; Ed.: Cheng Xinnong....- Revised ed..- Beijing: Foreign Language Press, 1999.- xvi, 590 p.: ill.; 27 cm. Bibliogr.: p. 562-563. - Ind.: p. 573-590 ISBN: 9787119017587 (Châm cứu; Liệu pháp; Ngải cứu; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Cheng Xinnong; Cheng Youbang; Deng Liangyue; Gan Yijun; He Shuhui; Huang Xinming; Ji Xiaoping; Li Yang; ] DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1225258. Guidelines on basic training and safety in acupuncture.- Geneva: WHO, 1999.- iv,30tr; 30cm. Tóm tắt: Mục đích và chương trình đào tạo châm cứu; Lựa chọn các huyệt để châm cứu và những biện pháp an toàn trong châm cứu như: phòng tránh nhiễm trùng, chống chỉ định, những biến cố và tai nạn ... {An toàn; Y học châm cứu; Đào tạo; } |An toàn; Y học châm cứu; Đào tạo; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241583. BIRCH, STEPHEN J. Understanding acupuncture/ Stephen J. Birch, Robert L. Felt.- Edinburgh...: Churchill Livingstone, 1999.- xv, 335 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr.: p. 313-325. - Ind.: p. 329-335 ISBN: 0443061793 (Châm cứu; ) [Vai trò: Felt, Robert L.; ] DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1269271. NGUYỄN TÀI THU Sémiologie thérapeutique et analgésie en acupuncture/ Nguyễn Tài Thu.- H.: Thế giới, 1997.- 252tr; 21cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1285211. NGUYỄN VĂN THANG Chronobiologic et chronodigiacupuncture/ Nguyễn Văn Thang.- H.: Thế giới, 1996.- 150tr; 19cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |