Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 26 tài liệu với từ khoá Acupuncture

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689120. THÁI HÀ
    Châm cứu tổng hợp= general acupuncture.- H.: Y Học, 2002.- 291
(folk medicine; acupuncture; ) |Châm cứu; Y học cổ truyền; Đông y; |
DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692637. NGUYỄN TÀI THU
    Semiology therapy and analgesia in acupuncture/ Nguyễn Tài Thu.- 1st.- Hà Nội: Thế Giới, 1998; 276p..
    Tóm tắt: This book should be as a concise handbook on acupuncture for it offers a wide range of knowledge of the traditional diagnosis and clinical application of acupoints, acupuncturing techniques, analgesic acupuncture, and others
(acupuncture; folk medicine; ) |Châm cứu; Đông y; |
DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683935. THE ACADEMY OF TRADITIONAL CHINESE MEDICINE
    An outline of chinese acupuncture/ The Academy of traditional Chinese medicine.- Perking: Foreign languages, 1975; 305p..
(acupuncture; ) |Châm cứu; |
DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học986529. NGUYEN TAI THU
    Acupuncture traditionnelle appliquée dans le traitement des maladies courantes/ Nguyen Tai Thu.- H.: Thế giới, 2016.- 125 p.: tab.; 21 cm.
    ISBN: 9786047722402
(Bệnh; Châm cứu; Điều trị; )
DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1017681. NGUYỄN VĂN THANG
    Lịch can chi - 28 sao. Thứ tuần lễ ngàn năm dương - âm lịch - lịch thời châm cứu - 2 thế kỷ (XX - XXI)= Ganzhi - Constellation - Week's days calendar for millenniums - Soli - Lunar calendar - Chronoacupuncture calendar for 2 centuries (XXth - XXIth)/ Nguyễn Văn Thang.- H.: Y học, 2015.- 283tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
    Phụ lục: tr. 259-281. - Thư mục: tr. 282
    ISBN: 9786046611325
    Tóm tắt: Tổng quan về hệ can chi, hệ 28 sao và phương pháp tính ngày can chi, ngày 28 sao và thứ tuần lễ tương ứng với dương lịch qua trung gian ngày Julius cũng như dương - âm lịch và lịch thời châm cứu hai thế kỷ (XX-XXI)
(Châm cứu; Dương lịch; Lịch Can Chi; Âm lịch; )
DDC: 529.3 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041599. OLESON, TERRY
    Auriculotherapy manual: Chinese and Western systems of ear acupuncture/ Terry Oleson ; Foreword: Richard C. Niemtzow ; Ill.: Justin Schaid, Andrew Dickinson.- 4th ed..- Edinburgh...: Elsevier, 2014.- 464 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr.: p. 437-445. - Ind.: p.447-464
    ISBN: 9780702035722
(Châm cứu; Châm loa tai; ) [Phương Tây; Trung Quốc; ] [Vai trò: Dickinson, Andrew; Niemtzow, Richard C.; Schaid, Justin; ]
DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1048255. NGUYỄN TÀI THU
    Semiology therapy and analgesia in acupuncture/ Nguyễn Tài Thu, Trần Phương Đông.- H.: The gioi, 2013.- 323 p.: pic.; 21 cm.
(Châm cứu; Điều trị; Đông y; ) [Vai trò: Trần Phương Đông; ]
DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085446. DOMECQ, JEAN-PHILIPPE
    Robespierre, derniers temps: La littérature comme acupuncture/ Jean-Philippe Domecq.- Paris: Gallimard, 2011.- 467 p.; 17 cm.- (Collection Folio Histoire)
    Bibliogr.: p. 463-467
    ISBN: 9782070320080
Robespierre, Maximiliende; (Chính trị gia; Lịch sử cận đại; ) [Pháp; ]
DDC: 944.04092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136781. Saam five element acupuncture/ Trans.: Sanghoon Lee, Suk-kyun Hahn ; Photographs: Sungchul Kim.- Seoul: Jimoondang, 2009.- 175 p.: phot.; 23 cm.
    Ind.: p. 171-175
    ISBN: 9788962970098
    Tóm tắt: Giới thiệu về Năm huyệt đạo châm cứu và chức năng của các huyệt đạo. Phân tích mối liên hệ giữa các bệnh và cách điều trị các loại bệnh khác nhau bằng việc châm cứu
(Châm cứu; Huyệt châm cứu; Điều trị; ) [Vai trò: Sanghoon Lee; Suk-kyun Hahn; Sungchul Kim; ]
DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155170. WHO standard acupuncture point locations.- Geneva: WHO, 2008.- 294 p.: fig.; 29 cm.
    Bibliogr.: p. 233-234. - Ann.: p. 235-249
    ISBN: 9789290613831
(Châm cứu; Huyệt châm cứu; ) [Châu Á; Thái Bình Dương; ]
DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141958. 针灸组合穴图解 : 汉英对照= Illustration of composed acupoint in acupuncture-moxibustion : Chinese-English edition/ 编著: 刘炎 ; 译: 王静.- 上海: 上海科学技术, 2008.- 312 页: 画; 26 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787532390984
(Bệnh; Châm cứu; Liệu pháp; Điều trị; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 刘炎; 王静; ]
DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164040. 汉英对照针灸治疗常见病图解= Chinese-English illustrated acupuncture-moxibustion therapies for common diseases/ 主编: 赵京生 ; 译: 张庆荣.- 上海: 上海科学技术, 2007.- 224 页: 画; 26 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787532387403
(Bệnh; Châm cứu; Liệu pháp; Điều trị; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 张庆荣; 赵京生; ]
DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164044. 汉英对照针灸治疗糖尿病= Chinese - English edition of acupuncture treatment for diabetes mellitus/ 主编: 张智龙 ; 译: 丁晓红.- 上海: 上海科学技术, 2007.- 525 页; 21 cm.
    汉英对照
    ISBN: 9787532389858
(Bệnh tiết niệu; Châm cứu; Điều trị; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 丁晓红; 张智龙; ]
DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194574. 图解中国针灸技术= Skills with illustrations of Chinese acupuncture and moxibustion/ 编著: 严洁 ; 译: 尹钢林.- 第2版.- 长沙: 湖南科学技术, 2006.- 519 页: 图; 21 cm.
    汉英对照
    ISBN: 7535744842
    Tóm tắt: Kĩ thuật châm cứu, học thuyết kinh lạc, huyệt vị của 14 đường kinh chính và những huyệt kì. Những nguyên lí trị liệu và một số nguyên tắc chọn huyệt. Phương pháp điều trị bệnh bằng châm cứu.
(Bệnh; Châm cứu; Kĩ thuật; Điều trị; ) [Vai trò: 严洁; 尹钢林; ]
DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194055. 针药并用汉英对照 = Acupuncture, moxibustion and herb therapy : Chinese - English/ 主编: 范东明, 孙丽英, 桑希生.- 北京: 科学, 2006.- 461 页: 图; 24 cm.
    汉英双语
    ISBN: 7030105842
    Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp chữa các bệnh thông thường kết hợp châm cứu thuốc đông y: bệnh cảm cúm, ho, mất ngủ, trúng gió, đau đầu, các bệnh thần kinh, các bệnh nội khoa, ngoại khoa...
(Bệnh; Châm cứu; Y học dân tộc; Điều trị; Đông y; ) [Vai trò: 孙丽英; 桑希生; 范东明; ]
DDC: 615.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1229050. Chinese acupuncture and moxibustion/ Deng Liangyue, Gan Yijun, He Shuhui... ; Ed.: Cheng Xinnong....- Revised ed..- Beijing: Foreign Language Press, 1999.- xvi, 590 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr.: p. 562-563. - Ind.: p. 573-590
    ISBN: 9787119017587
(Châm cứu; Liệu pháp; Ngải cứu; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Cheng Xinnong; Cheng Youbang; Deng Liangyue; Gan Yijun; He Shuhui; Huang Xinming; Ji Xiaoping; Li Yang; ]
DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1225258. Guidelines on basic training and safety in acupuncture.- Geneva: WHO, 1999.- iv,30tr; 30cm.
    Tóm tắt: Mục đích và chương trình đào tạo châm cứu; Lựa chọn các huyệt để châm cứu và những biện pháp an toàn trong châm cứu như: phòng tránh nhiễm trùng, chống chỉ định, những biến cố và tai nạn ...
{An toàn; Y học châm cứu; Đào tạo; } |An toàn; Y học châm cứu; Đào tạo; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1241583. BIRCH, STEPHEN J.
    Understanding acupuncture/ Stephen J. Birch, Robert L. Felt.- Edinburgh...: Churchill Livingstone, 1999.- xv, 335 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 313-325. - Ind.: p. 329-335
    ISBN: 0443061793
(Châm cứu; ) [Vai trò: Felt, Robert L.; ]
DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1269271. NGUYỄN TÀI THU
    Sémiologie thérapeutique et analgésie en acupuncture/ Nguyễn Tài Thu.- H.: Thế giới, 1997.- 252tr; 21cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1285211. NGUYỄN VĂN THANG
    Chronobiologic et chronodigiacupuncture/ Nguyễn Văn Thang.- H.: Thế giới, 1996.- 150tr; 19cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.