Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá Algebraic topology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662655. MATVEEV, SERGEY V.
    Lectures on algebraic topology/ Sergey V. Matveev, translated by Ekaterina Pervova.- 1st ed..- Zurich: European Mathematical Society, 2006.- 99 p.: ill.; 24 cm..- (EMS series of lectures in mathematics)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9783037190234
    Tóm tắt: This book provides an introduction to the basic concepts and methods of algebraic topology for the beginner. It presents elements of both homology theory and homotopy theory, and includes various applications.
(Algebraic topology; Topo; Đại số; ) |Topo; Đại số; | [Vai trò: Pervova, Ekaterina; ]
DDC: 514.2 /Price: 1293000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730755. LAHIRI, B K
    A first course in algebraic topology/ B. K. Lahiri.- 2nd.- Harrow, U.K.: Alpha Science International, 2005.- xv, 130 p.: ill. formulas; 25 cm.
    ISBN: 1842652265
(Algebraic topology.; ) |Topo đại số; |
DDC: 514.2 /Price: 712000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004147. Phạm Anh Minh - Toàn tập các công trình Tôpô đại sốĐối đồng điều của p - nhóm - đặc biệt của p - nhóm quá đặc biệt = Phạm Anh Minh - Collected papers in Algebraic topology : Cohomology of p - Groups - especially of extraspecial p - Groups/ S.t., b.s.: Võ Thanh Tùng, Bửu Nam, Phạm Thị Anh Nga....- Huế: Đại học Huế, 2015.- 568tr.: bảng; 30cm.
    Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 535-568
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049123559
(Topo đại số; Đối đồng điều; ) [Vai trò: Bửu Nam; Hoàng Thị Tố Phượng; Phạm Anh Tuấn; Phạm Thị Anh Nga; Võ Thanh Tùng; ]
DDC: 514.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1395465. Algebraic topology - Homotopy and homology/ R.M. Switzer.- Berlin: Springer, 1975.- 522tr; 24cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1395458. Algebraic topology/ E.H. Spaier: McGraw-Hill, 1966.- 520tr; 21cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1395457. Algebraic topology/ S. Lefschetz.- Island: AMS, 1942.- 388tr; 24cm.

/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.