1554872. An ninh thế giới: Việt Nam(CHXHCN).Bộ Công an, 2005.- 32tr; 28cm. /Price: 1900đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1554878. An ninh thế giới cuối tháng: Việt Nam(CHXHCN).Bộ Công an, 2005.- 32tr; 40cm. /Price: 3400đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1621044. Bối cảnh quốc tế, khu vực hiện nay và tác động đến an ninh thế giới: Tài liệu lưu hành nội bộ/ Yu Xiaotong... [và những người khác]..- [K.Nxb]: [K.Nxb], 2018.- [k.tr. ]; 26 cm. Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học Xã hội Tóm tắt: Sưu tầm, tập hợp những vấn đề bối cảnh quốc tế, khu vực hiện nay và tác động đến an ninh thế giới như: Nga và trật tự Châu Âu, Ngăn chặn vũ khí công nợ, Chủ nghĩa khủng bố công nghệ thấp... (An ninh; ) |Thế giới; | [Vai trò: Ivan Krastev; M. Lebedev; Qian Jianxing; Xiao Wei; Yu Xiaotong; ] DDC: 327.1 /Price: 300000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1749019. An ninh thế giới: An ninh thế giới chuyên đề/ Bộ Công an..- Hà Nội: Số 100, Yết Kiêu, 2016.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 6 - Số 1 (20/9/2001) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1749155. An ninh thế giới: Chuyên đề văn hóa văn nghệ công an/ Tổng Cục xây dựng lực lượng Công an Nhân dân..- Hà Nội: Số 100, Yết Kiêu, 2016.- t.; 42 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 6 - Số 1 (20/9/2001) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1744019. An ninh thế giới: Chuyên đề văn hóa văn nghệ công an/ Tổng Cục xây dựng lực lượng Công an Nhân dân.- Hà Nội: Số 100, Yết Kiêu, 2015.- t.; 42 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 6 - Số 1 (20/9/2001) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1747416. An ninh thế giới: An ninh thế giới chuyên đề/ Bộ Công an..- Hà Nội: Số 100, Yết Kiêu, 2015.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 6 - Số 1 (20/9/2001) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1740918. An ninh thế giới: Chuyên đề văn hóa văn nghệ công an/ Tổng Cục xây dựng lực lượng Công an Nhân dân.- Hà Nội: Số 100, Yết Kiêu, 2014.- t.; 42 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 6 - Số 1 (20/9/2001) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1741748. An ninh thế giới: An ninh thế giới chuyên đề/ Bộ Công an.- Hà Nội: Số 100, Yết Kiêu, 2014.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 6 - Số 1 (20/9/2001) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1519430. An ninh thế giới, 2013.- tr.; cm. /Price: 39000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1750843. An ninh thế giới: An ninh thế giới chuyên đề/ Bộ Công an.- Hà Nội: Số 100, Yết Kiêu, 2013.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 6 - Số 1 (20/9/2001) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1764666. An ninh thế giới: An ninh thế giới chuyên đề/ Bộ Công an.- Hà Nội: Số 100, Yết Kiêu, 2006.- t.; 42 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 6 - Số 1 (20/9/2001) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1764763. An ninh thế giới: Chuyên đề văn hóa văn nghệ công an/ Tổng Cục xây dựng lực lượng Công an Nhân dân.- Hà Nội: Số 92B Nguyễn Du, 2006.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Số 59 (18/01/1998) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1764665. An ninh thế giới: An ninh thế giới chuyên đề/ Bộ Công an.- Hà Nội: Số 100, Yết Kiêu, 2005.- t.; 42 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 6 - Số 1 (20/9/2001) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1764762. An ninh thế giới: Chuyên đề văn hóa văn nghệ công an/ Tổng Cục xây dựng lực lượng Công an Nhân dân.- Hà Nội: Số 92B Nguyễn Du, 2005.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Số 59 (18/01/1998) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1764664. An ninh thế giới: An ninh thế giới chuyên đề/ Bộ Công an.- Hà Nội: Số 100, Yết Kiêu, 2004.- t.; 42 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 6 - Số 1 (20/9/2001) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1764761. An ninh thế giới: Chuyên đề văn hóa văn nghệ công an/ Tổng Cục xây dựng lực lượng Công an Nhân dân.- Hà Nội: Số 92B Nguyễn Du, 2004.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Số 59 (18/01/1998) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1764663. An ninh thế giới: An ninh thế giới chuyên đề/ Bộ Công an.- Hà Nội: Số 100, Yết Kiêu, 2003.- t.; 42 cm. Mô tả dựa trên số báo: Năm thứ 6 - Số 1 (20/9/2001) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1764764. An ninh thế giới: Chuyên đề văn hóa văn nghệ công an/ Tổng Cục xây dựng lực lượng Công an Nhân dân.- Hà Nội: Số 92B Nguyễn Du, 2003.- t.; 28 cm. Mô tả dựa trên số báo: Số 59 (18/01/1998) DDC: 050 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |