Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 842 tài liệu với từ khoá Ants

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học924903. RAKE, MATTHEW
    Những gã khổng lồ trái đất= Earth's giants/ Matthew Rake ; Minh hoạ: Simon Mendez ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 32tr.: ảnh; 26cm.- (Nếu quái vật tiền sử hồi sinh = If Prehistoric beasts were here today)
    ISBN: 9786041149618
    Tóm tắt: Cung cấp những thông tin về đặc điểm, môi trường sống, hành vi... của những loài động vật khổng lồ từng tồn tại trên trái đất hàng triệu năm trước như: Quái vật đầu bướu Moschops, rùa khổng lồ Stupendemys, khỉ Gigantopithecus...
(Thời tiền sử; Động vật; ) [Vai trò: Mendez, Simon; Đoàn Phạm Thuỳ Trang; ]
DDC: 560 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004019. BONEWIT-WEST, KATHY
    Clinical procedures for medical assistants/ Kathy Bonewit-West.- 9th ed..- Missouri: Elsevier, 2015.- xx, 843 p.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 9781455748341
(Bác sĩ; Trợ lí; Y tế; )
DDC: 610.737 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1001610. LEVIN, FRANK
    English for tourism and restaurants. Book 1/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Dennis Le Boeuf, Liming Jing.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 218 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786045846872
(Du lịch; Nhà hàng; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Boeuf, Dennis Le; Jing, Liming; Tinsley, Peg; ]
DDC: 338.4791 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1001611. LEVIN, FRANK
    English for tourism and restaurants. Book 2/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Judy Majewski.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 209 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786045846889
(Du lịch; Nhà hàng; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Majewski, Judy; Tinsley, Peg; ]
DDC: 338.4791 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học841302. ARNESON, STEVE
    Sếp thật sự muốn gì ở bạn?= What your boss really wants from you : 15 bí quyết để cải thiện mối quan hệ của bạn trong công việc/ Steve Arneson ; Như Vy dịch.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2022.- 149 tr.: hình vẽ, bảng; 21 cm.
    ISBN: 9786047452125
    Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức hiểu phong cách lãnh đạo, mục tiêu, động lực, mối quan hệ công việc của sếp và cách họ nhìn nhận bạn để điều chỉnh phong cách làm việc của chính mình để làm cho mối quan hệ trở nên tốt đẹp hơn, công việc hiệu quả và thú vị hơn
(Công việc; Quan hệ; ) [Vai trò: Như Vy; ]
DDC: 650.13 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học911528. LEE STEINDL, EMMA
    Loài ăn chay= Plants Eaters/ Emma Lee Steindl ; Võ Hồng Sa dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 24tr.: ảnh; 19x22cm.- (Độc, lạ, phi thường)
    ISBN: 9786041122420
    Tóm tắt: Giới thiệu khu vực phân bố, tập tính sinh hoạt, đặc điểm sinh học độc đáo của các loại động vật độc lạ như hải ly, thỏ, voi châu Phi, bò rừng, chuột lang, khỉ mũi dài, vẹt, ong, cá vẹt...
(Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Võ Hồng Sa; ]
DDC: 590 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học911552. GARY
    Những kẻ khổng lồ trong vương quốc động vật= Giants of the animal kingdom/ Gary, Shelley Underwood ; Võ Hồng Sa dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 24tr.: ảnh; 19x22cm.- (Độc, lạ, phi thường)
    ISBN: 9786041122239
    Tóm tắt: Giới thiệu khu vực phân bố, tập tính sinh hoạt, đặc điểm sinh học độc đáo của các loại động vật độc lạ như voi châu Phi, hươu cao cổ, sư tử, hổ Siberia, cá voi xanh, cá sấu, rồng Komodo, trăn Anaconda...
(Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Underwood, Shelley; Võ Hồng Sa; ]
DDC: 590 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học939035. Nhím con muốn lông mình suôn mượt= Hedgehog wants silky hair : Truyện tranh/ Lời: Xuân Hà, Moon ; Minh hoạ: ZinColor.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 23tr.: tranh màu; 21x24cm.- (Tủ sách Đồng thoại song ngữ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049635311
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Moon; ZinColor; Xuân Hà; ]
DDC: 895.9223 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194113. LEVETIN, ESTELLE
    Plants and society/ Estelle Levetin, Karen McMahon.- 4th ed.- Boston, ...: McGraw-Hill/Higher Education, 2006.- xviii, 524 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 9780072528428
    Tóm tắt: Gồm những bài học về thực vật và xã hội: Giới thiệu về đời sống thực vật; thức vật như là một nguồn thực phẩm và được coi như là những sản phẩm thương mại; thực vật về sức khoẻ con người; tảo và nấm, thực vật và môi trường,
(Kinh tế; Thực vật; Thực vật học; Xã hội; ) [Vai trò: McMahon, Karen; ]
DDC: 580 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học972814. Thực vật gây ảo giác= Hallucinogenic plants : Sách song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh khoa học dành cho trẻ em/ Loo Kok Hoo, Leong Sheng Ying, Tan Bee Lim... ; Đặng Văn Sử dịch ; Phạm Quốc Cường h.đ..- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí.- H.: Giáo dục, 2017.- 74tr.: minh hoạ; 27cm.- (Nhà khoa học trẻ. 11 - 12 tuổi)
    ISBN: 9786040107510
(Tri thức; ) [Vai trò: Chong Lap Hui; Leong Sheng Ying; Loo Kok Hoo; Phạm Quốc Cường; Tan Bee Lim; Yap Ming Yan; Đặng Văn Sử; ]
DDC: 001 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học986729. MAJURE, ROBERT
    English for hotels and restaurants/ Robert Majure, Jess Martin ; Proofreader: Dennis Le Boeuf.- 2nd ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 138 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9786045846865
(Khách sạn; Nhà hàng; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Boeuf, Dennis Le; Martin, Jess; ]
DDC: 647.94014 /Price: 208000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1009924. Course book for participants/ B.s.: Nguyễn Thái Yên Hương (ch.b.), Đoàn Thị Phương Dung, Nguyễn Thị Thìn....- H.: Giáo dục, 2015.- 103 p.: tab.; 26 cm.
    bibliogr. in the text
    ISBN: 9786040073396
(Hội nghị; Kĩ năng; Đào tạo; ) [Vai trò: Nguyễn Thái Yên Hương; Nguyễn Thị Thìn; Vũ Thanh Huyền; Đoàn Thị Phương Dung; Đặng Trung Dũng; ]
DDC: 060.071 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1013411. Một chiếc lá, hai chú kiến= One leaf, two ants : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch.- H.: Văn học, 2015.- 27tr.: tranh màu; 25cm.- (Những câu chuyện thú vị giáo dục trẻ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786046961536
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Tâm Hoa; Dương Hồng Anh; ]
DDC: 895.13 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1013448. Quả bóng kiến= Ants ball : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch.- H.: Văn học, 2015.- 21tr.: tranh màu; 25cm.- (Những câu chuyện thú vị giáo dục trẻ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786046961475
(Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Tâm Hoa; Dương Hồng Anh; ]
DDC: 895.13 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1745606. Plants: For ages 2-7/ Xact Books.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 23 tr.: tranh vẽ; 28 cm.- (My first questions and answers)
    ISBN: 9786045849071
    Tóm tắt: Sách cung cấp và giải đáp cho những thắc mắc đầu tiên mà trẻ có thể hỏi về thế giới thực vật phong phú xung quanh mình, với hình thức minh họa màu sinh động giúp trẻ ghi nhận những thông tin chính xác vào bộ não non nớt từ nhỏ
(Giáo dục mẫu giáo; ) |Sách hỏi đáp; Sách mẫu giáo; Cây; |
DDC: 580 /Price: 24000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học919220. Đàn Kiến chăm chỉ= The hard-working Ants : Truyện tranh/ Lời: Yên Bình, Điển Dũng ; Minh hoạ: Cloud Pillow.- H.: Phụ nữ, 2019.- 23tr.: tranh màu; 19x21cm.- (Tủ sách Ngụ ngôn)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045665527
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Điển Dũng; Yên Bình; ]
DDC: 895.9223 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992997. My first questions & answers - Plants: For ages 2-7/ Xact Books.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2016.- 23 p.: pic.; 28 cm.
    ISBN: 9786045849071
(Giáo dục mẫu giáo; Thực vật; )
DDC: 372.21 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061318. FISCHER, BILL
    Reinventing giants: How Chinese global competitor Haier has changed the way big companies transform/ Bill Fischer, Umberto Lago, Fang Liu.- San Francisco: Jossey-Bass, 2013.- xi, 288 p.: fig.; 24 cm.
    Ind.: p. 269-288
    ISBN: 9781118602232
(Doanh nghiệp; Hộ gia đình; Quản lí; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Fang Liu; Lago, Umberto; ]
DDC: 338.768380951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974386. JOHANSSON, FRANS
    The Medici effect: What elephants and epidemics can teach us about innovation : With a new preface and discussion guide/ Frans Johansson.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- xxix, 219 p.; 21 cm.
    Bibliogr.: p. 191-200. – Ind.: p. 201-206
    ISBN: 9781633692947
(Quản lí; Sáng tạo; Đổi mới; )
DDC: 658.4063 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086605. FROEHLICH, BOB
    ANTs: Using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world/ Bob Froehlich.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xviii, 222 p.; 23 cm.
    Ind.: p. 215-222
    ISBN: 9780470944998
(Danh mục đầu tư; Quản lí; Tài sản; Đầu tư; )
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.