1737625. KUSSE, BRUCE Mathematical physics: Applied mathematics for scientists and engineers/ Bruce R. Kusse and Erik A. Westwig..- 2nd ed..- Weinheim: Wiley-VCH, 2006.- xi, 678 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 671) and index. ISBN: 3527406727 Tóm tắt: The book moves on to explain complex topics that often fall through the cracks in undergraduate programs, including the Dirac delta-function, multivalued complex functions using branch cuts, branch points and Riemann sheets, contravariant and covariant tensors, and an introduction to group theory. This expanded second edition contains a new appendix on the calculus of variation -- a valuable addition to the already superb collection of topics on offer. (Mathematical physics; Toán lý; ) |Toán học; Vật lý học; | [Vai trò: Westwig, Erik; ] DDC: 530.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711513. CHOW, JOE H. Applied mathematics for restructured electric power systems: Optimization, control, and computational Intelligence/ Joe H. Chow, Felix F. Wu, James A. Momoh.- New York: Springer Science, 2005.- 323 p.; 24 cm. ISBN: 0387234705 (Electric power systems; ) |Phân phối điện; Mathematics; | [Vai trò: Momoh, James A.; Wu, Felix F.; ] DDC: 621.319 /Price: 151.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712652. BARRANTE, JAMES R. Applied mathematics for physical chemistry/ James R. Barrante.- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2004.- 248 p.; 22 cm. ISBN: 0131008455 (Chemistry, physical and theoretical; ) |Ứng dụng toán học; Mathematics; | DDC: 510 /Price: 29.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651413. PAKER C REIST Applied mathematics for environmental engineers and scientists/ Paker C Reist.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 1998; 239p.. ISBN: 0070525439 (mathematics; ) |Toán kỹ thuật; Toán ứng dụng; | DDC: 510 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705146. Instructo'r guide and solutions manual to accompany: Applied mathematics for the management, life and social sciences/ John I Hill ...[et al.].- New York: Harper Collins, 1991.- 676 p.; 24 cm. ISBN: 0673530256 (Mathematical economics; ) |Toán kinh tế; Toán ứng dụng; | DDC: 330.1543 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670207. BUDNICK, FRANK S. Applied mathematics for business, economics, and the social sciences/ Frank S. Budnick.- New York: McGraw-Hill, 1979.- xxii, 649 p.: ill.; 25 cm. Bibliography: p. [618] ISBN: 0070088519 Tóm tắt: This book was required for my BBA class, So I when bought it, I was expecting it the same as all other boring math books i had bought but I found it so much interesting and easy to understand, although so many other applied mathematics and calculus books are available in the market but none of them has provided the comprehensive material as this book have. variety of topics are included for the different kind of students from different background and subjects. (Business mathematics; Mathematics; Toán học; Toán học kinh doanh; ) |Toán học kinh doanh; | DDC: 513.93 /Price: 12.29 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1015528. Advances in industrial and applied mathematics/ Nguyen Quan, Nguyen Hu Luc, Nguyen Khac Minh... ; Ed.: Le Hung Son, Mitsui Taketomo.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2015.- 221 p.: ill.; 27 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 9786048006082 (Toán học; Ứng dụng; ) [Vai trò: Le Hung Son; Mitsui Taketomo; Nguyen Hu Luc; Nguyen Khac Minh; Nguyen Quan; Pham Van Khanh; Phan Tat Hien; ] DDC: 510 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362684. BUDNICK, FRANK S. Applied mathematics for business, economics and the social sciences/ Frank S. Budnick: McGraw - Hill book company, 1988.- 1020tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Toán học ứng dụng: Các hàm số toán học, các phương trình tuyến tính, các hệ thống phương trình tuyến tính, đại số ma trận, các chương trình tuyến tính, phương pháp đơn hình, lý thuyết xác suất, ứng dụng phép cộng và mở rộng chương trình tuyến tính, các hàm phi tuyến tính {Toán học ứng dụng; khoa học xã hội; kinh doanh; kinh tế; } |Toán học ứng dụng; khoa học xã hội; kinh doanh; kinh tế; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1395513. Applied mathematics of science et engineering/ C. Dixon: John Wiley, 1971.- 475tr; 24cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |