1731977. Aquaculture development: 2. Health management for responsible movement of live aquatic animals.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- xiii, 31 p.; 21 cm.- (FAO technical guidelines for responsible fisheries ; 5, Suppl.2) ISBN: 3850310485 (Fish-culture.; Fishery management, International.; ) |Nuôi trồng thủy sản; Quản lý ngư nghiệp; | DDC: 338.371 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723093. RUANGPAN, LILA Laboratory manual of standardized methods for antimicrobial sensitivity tests for bacteria isolated from aquatic animals and environment/ Lila Ruangpan and Eleonor A. Tendencia.- Japan: Southeast Asian Fisheries Development Center, 2004.- 55 p.: ill.; 30 cm. (Bacteria; Microbiological techniques; Kỹ thuật vi sinh học; ) |Kỹ thuật vi sinh; Vi khuẩn; Handbooks, manuals, etc.; Cẩm nang, sách hướng dẫn; | [Vai trò: Tendencia, Eleonor A.; ] DDC: 616.0194 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699056. Aquaculture: Farming aquatic animals and plants/ Edited by John S. Lucas and Paul C. Southgate.- Oxford: Blackwell, 2003.- 502p.; 24cm. ISBN: 0852382227 (aquaculture; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639.8 /Price: 63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658430. Methods for antimicrobial disk susceptibility testing of bacteria isolated from aquatic animals; A report.- Wayne, PA: NCCLS, 2003.- 39 p.; 27 cm. (Aquatic animals; ) |Nuôi trồng thủy sản; Microbiology; | DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711593. Manual of procedures for the implementation of the Asia Regional Technical Guidelines on Health Management for the Responsible Movement of Live Aquatic Animals.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 106p.- (FAO fisheries technical paper; No.402/1) (aquaculture; fisheries; ) |Ngư nghiệp; Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706518. FAO FAO fisheries technical paper; N402: Asia regional technical guidelines on health management for the responsible movement of live aquatic animals and the Beijing consensus and implementation strategy/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 47p.. ISBN: ISSN04299345 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Bảo vệ nguồn lợi thủy sản; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
850663. Bé khám phá môi trường xung quanh - Động vật sống dưới nước= Aquatic animals/ Ngọc Minh b.s..- Tái bản lần thứ 8.- H.: Mỹ thuật, 2022.- 12 tr.: tranh màu; 15 cm. ISBN: 9786043278026 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật dưới nước; ) [Vai trò: Ngọc Minh; ] DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
890490. Động vật dưới nước= Aquatic animals : Song ngữ Việt - Anh : 3-6 tuổi/ Thu Thuỷ.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 15tr.: tranh màu; 15cm.- (Bé khám phá môi trường xung quanh) ISBN: 9786045677933 (Giáo dục mẫu giáo; Động vật dưới nước; ) [Vai trò: Thu Thuỷ; ] DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996672. Super EnglishAquatic animals = Động vật thuỷ sinh : Wow! Học tiếng Anh qua hình ảnh cực thú vị : Level B.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo , 2016.- 12tr.: tranh màu; 20cm. ISBN: 9786049476730 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1077816. Bé tô màu theo chủ điểm mầm nonĐộng vật dưới nước = Aquatic animals : 2-5 tuổi.- H.: Mỹ thuật, 2012.- 16tr.: tranh vẽ; 23cm.- (Lớp học vẽ 12 con giáp. Heo họa sĩ) (Mẫu giáo; Tập tô màu; ) DDC: 372.21 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1132866. Thế giới động vật - những con vật sống ở dưới nước: The world of animals - aquatic animals : Sách tranh song ngữ Việt - Anh/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch.- H.: Giáo dục, 2009.- 23tr.: tranh vẽ; 21x27cm. (Mẫu giáo; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Động vật; ) [Vai trò: Thanh Hà; Tâm Thanh; Huỳnh Kim Tuấn; ] DDC: 372.21 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |