Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 11 tài liệu với từ khoá Aquatic animals

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731977. Aquaculture development: 2. Health management for responsible movement of live aquatic animals.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- xiii, 31 p.; 21 cm.- (FAO technical guidelines for responsible fisheries ; 5, Suppl.2)
    ISBN: 3850310485
(Fish-culture.; Fishery management, International.; ) |Nuôi trồng thủy sản; Quản lý ngư nghiệp; |
DDC: 338.371 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723093. RUANGPAN, LILA
    Laboratory manual of standardized methods for antimicrobial sensitivity tests for bacteria isolated from aquatic animals and environment/ Lila Ruangpan and Eleonor A. Tendencia.- Japan: Southeast Asian Fisheries Development Center, 2004.- 55 p.: ill.; 30 cm.
(Bacteria; Microbiological techniques; Kỹ thuật vi sinh học; ) |Kỹ thuật vi sinh; Vi khuẩn; Handbooks, manuals, etc.; Cẩm nang, sách hướng dẫn; | [Vai trò: Tendencia, Eleonor A.; ]
DDC: 616.0194 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699056. Aquaculture: Farming aquatic animals and plants/ Edited by John S. Lucas and Paul C. Southgate.- Oxford: Blackwell, 2003.- 502p.; 24cm.
    ISBN: 0852382227
(aquaculture; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.8 /Price: 63 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658430. Methods for antimicrobial disk susceptibility testing of bacteria isolated from aquatic animals; A report.- Wayne, PA: NCCLS, 2003.- 39 p.; 27 cm.
(Aquatic animals; ) |Nuôi trồng thủy sản; Microbiology; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711593. Manual of procedures for the implementation of the Asia Regional Technical Guidelines on Health Management for the Responsible Movement of Live Aquatic Animals.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 106p.- (FAO fisheries technical paper; No.402/1)
(aquaculture; fisheries; ) |Ngư nghiệp; Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706518. FAO
    FAO fisheries technical paper; N402: Asia regional technical guidelines on health management for the responsible movement of live aquatic animals and the Beijing consensus and implementation strategy/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 47p..
    ISBN: ISSN04299345
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Bảo vệ nguồn lợi thủy sản; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học850663. Bé khám phá môi trường xung quanh - Động vật sống dưới nước= Aquatic animals/ Ngọc Minh b.s..- Tái bản lần thứ 8.- H.: Mỹ thuật, 2022.- 12 tr.: tranh màu; 15 cm.
    ISBN: 9786043278026
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật dưới nước; ) [Vai trò: Ngọc Minh; ]
DDC: 372.21 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học890490. Động vật dưới nước= Aquatic animals : Song ngữ Việt - Anh : 3-6 tuổi/ Thu Thuỷ.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 15tr.: tranh màu; 15cm.- (Bé khám phá môi trường xung quanh)
    ISBN: 9786045677933
(Giáo dục mẫu giáo; Động vật dưới nước; ) [Vai trò: Thu Thuỷ; ]
DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996672. Super EnglishAquatic animals = Động vật thuỷ sinh : Wow! Học tiếng Anh qua hình ảnh cực thú vị : Level B.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo , 2016.- 12tr.: tranh màu; 20cm.
    ISBN: 9786049476730
(Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; )
DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1077816. Bé tô màu theo chủ điểm mầm nonĐộng vật dưới nước = Aquatic animals : 2-5 tuổi.- H.: Mỹ thuật, 2012.- 16tr.: tranh vẽ; 23cm.- (Lớp học vẽ 12 con giáp. Heo họa sĩ)
(Mẫu giáo; Tập tô màu; )
DDC: 372.21 /Price: 7500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1132866. Thế giới động vật - những con vật sống ở dưới nước: The world of animals - aquatic animals : Sách tranh song ngữ Việt - Anh/ B.s.: Tâm Thanh (ch.b.), Thanh Hà ; Huỳnh Kim Tuấn dịch.- H.: Giáo dục, 2009.- 23tr.: tranh vẽ; 21x27cm.
(Mẫu giáo; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Động vật; ) [Vai trò: Thanh Hà; Tâm Thanh; Huỳnh Kim Tuấn; ]
DDC: 372.21 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.