Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 17 tài liệu với từ khoá Arbitrage

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706916. HARRINGTON, DIANA R
    Modern portfolio theory, the capital asset pricing model and arbitrage pricing theory: A user's guide/ Diana R Harrington.- 2nd ed..- Englewood Cliffs, N. J: Prentice-Hall, 1987.- x,229 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographies and index
    ISBN: 0135972612
    Tóm tắt: This book includes material on arbitrage pricing theory, empirical research, and functional uses; it explains the development of modern portfolio theory and the capital asset pricing model from efficient market assumptions; it also discusses how the risk free and market rates of return are estimated; and uses examples to show how practitioners have used these theories in estimating the coast of capital, funding portfolios, and selecting stocks.
(Arbitrage; Capital assets pricing model; Portfolio management; ) |Quản trị tài chính; Đầu tư chứng khoán; |
DDC: 332.6 /Price: 33.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121078. Différends entre investisseurs et État: Prévention et modes de règlement autres que l'arbitrage: Études de la CNUCED sur les politiques d'investissement international au service du développement.- Genève: Nations Unies, 2010.- xxvii, 137 p.; 21 cm.
    ISBN: 9789212123752
(Chính sách đầu tư; Nhà đầu tư; Đầu tư quốc tế; )
DDC: 332.67 /Price: 20 usd /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122385. L'arbitrage.- Paris: Dalloz, 2009.- vi, 510 p.; 24 cm.- (Archives de philosophie du droit)
    ISBN: 9782247082674
(Pháp luật; Triết học; Trọng tài; )
DDC: 346 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122208. NDOYE, DOUDOU
    La cour commune de justice et d'arbitrage des pays de l’Ohada: Organisation, procédure et jurisprudence/ Doudou Ndoye.- Paris: Editions juridiques africaines, 2009.- 142 p.; 19 cm.
(Luật quốc tế; Thẩm quyền; Thủ tục; Tổ chức; ) [Châu Phi; ]
DDC: 341.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1213070. NAMMOUR, FADY
    Droit et pratique de l'arbitrage interne et international/ Fady Nammour.- 2e éd., refonte complète.- Paris: LGDJ, 2005.- 859 p.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 831-833. - Ind.: p. 835-843
    ISBN: 2802721534
(Pháp luật; Trọng tài; Trọng tài quốc tế; )
DDC: 347 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1249109. VIDAL, DOMINIQUE
    Droit français de l'arbitrage commercial international/ Dominique Vidal; Trad.: Carole Raffermi.- Paris: Gualino, 2004.- 339 p.; 22 cm.
    Édition bilingue français-anglais
    ISBN: 2842007484
(Luật quốc tế; Trọng tài; ) [Vai trò: Raffermi, Carole; ]
DDC: 341.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1249142. Guide pratique de l'arbitrage et de la médiation commerciale/ Henri-Jacques Nougein, Yves Reinhard, Pascal Ancel....- Paris: Litec, 2004.- xv, 273 p.; 24 cm.- (Pratique professionnelle. Procédure)
    Ind.: p. 263-265
    ISBN: 2711002691
(Hoà giải; Luật thương mại; Trọng tài; ) [Pháp; ] [Vai trò: Ancel, Pascal; Boyer, André; Nougein, Henri-Jacques; Reinhard, Yves; Rivier, Marie-Claire; ]
DDC: 346.4407 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1281920. LINANT DE BELLEFONDS, XAVIER
    L'arbitrage et la médiation/ Xavier Linant de Bellefonds, Alain Hollande.- Paris: Presses Universitaires de France, 2003.- 127 p.; 17 cm.- (Que sais-je?)
    Bibliogr.: p. 122. - Ind.: p.123-125
    ISBN: 2130533515
(Hoà giải; Pháp luật; Thẩm phán; ) [Pháp; ] [Vai trò: Hollande, Alain; ]
DDC: 347.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1301698. GAPRASSE, OLIVIER
    Les sociétés et l'arbitrage/ Olivier Caprasse ; Préf.: Guy Keutgen.- Paris: LGDJ, 2002.- xvii, 552 p.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 503-534. - Ind.: p. 535-544
    ISBN: 2275022287
(Công ti; Pháp luật; Trọng tài; ) [Bỉ; Pháp; ] [Vai trò: Keutgen, Guy; ]
DDC: 346 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1301694. MEYER, PIERRE
    OHADA: Droit de l'arbitrage/ Pierre Meyer.- Bruxelles: Bruylant, 2002.- xi, 284 p.; 26 cm.- (Collection droit uniforme africain)
    Bibliogr.: p. 267-269. - Ind.: p. 271-274
    ISBN: 2802715380
(Luật trọng tài; Trọng tài kinh tế; ) [Châu Phi; ]
DDC: 341.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1314331. ABDELGAWAD, WALID
    Arbitrage et droit de la concurrence: Contribution à l'étude des rapports entre ordre spontané et ordre organisé/ Walid Abdelgawad ; Préf.: Éric Loquin.- Paris: LGDJ, 2001.- xviii, 609 p.; 24 cm.- (Bibliothèque de droit privé, ISSN 0520-0261)
    Bibliogr.: p. 521-566. - Ind.: p.567-583
    ISBN: 2275020209
(Luật cạnh tranh; Trọng tài; Tư pháp quốc tế; ) [Vai trò: Loquin, Éric; ]
DDC: 347 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1314311. L'arbitrage et la Convention européenne des droits de l'homme: Actes du séminaire du 4 mai 2001... organisé par l'Institut de formation continue du barreau de Paris/ Alessandra Cambi Favre-Bulle, Georges-Albert Dal, Georges Flécheux....- Bruxelles: Nemesis, 2001.- 170 p.; 21 cm.- (Droit et justice)
    ISBN: 2802715259
(Nhân quyền; Pháp luật; Trọng tài; ) [Châu Âu; ] [Vai trò: Dal, Georges-Albert; Favre-Bulle, Alessandra Cambi; Flécheux, Georges; Lambert, Pierre; Mourre, Alexis; ]
DDC: 342.408 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1203095. L'OHADA et les perspectives de l'arbitrage en Afrique/ Université internationale de langue française au service du développement africain à Alexandrie d'Egypte ; Sous la dir. de: Philippe Fouchard.- Bruxelles: Bruylant, 2000.- x, 310 p.; 24 cm.- (Travaux du Centre René-Jean Dupuy pour le droit et le développement)
    ISBN: 2802714279
(Luật thương mại; Trọng tài; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Fouchard, Philippe; ]
DDC: 346.607 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1335905. Arbitrage et propriété intellectuelle: Colloque. Paris, 26 janvier 1994/ Institut de recherche en propriété intellectuelle Henri-Desbois.- Paris: Librairies techniques, 1994.- vi, 164 p.; 24 cm.- (Le droit des affaires. Propriété intellectuelle, ISSN 0757-0341)
    ISBN: 2711123839
(Luật thương mại; Sở hữu trí tuệ; )
DDC: 346.04 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1347042. WONG, M. ANTHONY
    Trading and investing in Bond options: Risk management, arbitrage, and value investing/ M. Anthony Wong ; In collaboration with Robert High: John Wiley, 1991.- 262tr; 22cm.
    Thư mục sau mỗi phần. - Bảng tra
    Tóm tắt: Thị trường mua bán cổ phần có cam kết của chính phủ Mỹ: Thông tin về những khế ước của ngân quỹ Mỹ, mô hình giá cả mua bán cổ phần và công nghệ máy tính được sử dụng đối với những đầu tư có giá trị
{Kinh tế; cổ phần; khế ước; thị trường; } |Kinh tế; cổ phần; khế ước; thị trường; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1350999. BOISSÉSON, MATTHIEU DE
    Le droit français de l'arbitrage: Interne et international/ Matthieu de Boisséson ; Préf.: Pierre Bellet.- 2e éd., révisée et augm..- Paris: GLN-Joly éd., 1990.- vii, 1131 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 1067-1083
    ISBN: 2907512080
(Luật; Pháp luật; Trọng tài; ) [Pháp; ] [Vai trò: Bellet, Pierre; ]
DDC: 346.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1373365. PHOUSTOUKOS, ANGHELOS K.
    L'Arbitrage interne et international en droit privé hellénique/ Anghelos C. Foustoucos ; Pref.: Berthold Goldman.- Paris: Librairies techniques, 1976.- xi, 357 p.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 336-343
(Luật tư pháp; Trọng tài; ) [Hy Lạp; ] [Vai trò: Goldman, Berthold; ]
DDC: 347.495 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.