1239777. BEYLERIAN, GEORGE M. Material ConneXion: The global resource of new and innovative materials for architects, artists, and designers/ George M. Beylerian, Andrew Dent ; Ed.: Anita Moryadas.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2005.- 287 p.: phot.; 29 cm. Bibliogr.: p. 274. - Ind.: p. 286-288 ISBN: 9780471754039 Tóm tắt: Nghiên cứu về đổi mới công nghệ vật liệu. Trình bày về kiến trúc, thiết kế và công nghệ vật liệu. Giới thiệu các vật liệu từ cacbon, xi măng, thuỷ tinh, kim loại, vật liệu từ thiên nhiên, polime (Kiến trúc; Thiết kế; Vật liệu; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Dent, Andrew; Moryadas, Anita; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1637798. BONNEY, GRACE In the company of women: Inspiration and advice from over 100 makers, artists, and entrepreneurs/ Grace Bonney ; principal photography by Sasha Israel.- New York, NY: Artisan, 2016.- 359 pages: illustrations; 27 cm.- (Alaska Digital Library) Includes index ISBN: 9781579655976 Tóm tắt: Across the globe, women are embracing their entrepreneurial spirits and starting creative businesses. In the Company of Women profiles over 100 of these influential and creative women from all ages, races, backgrounds, and industries. Chock full of practical, inspirational advice for those looking to forge their own paths, these interviews detail the keys to success (for example, going with your gut; maintaining meaningful and lasting relationships), highlight the importance of everyday rituals (meditating; creating a daily to-do list), and dispense advice for the next generation of women entrepreneurs and makers (stay true to what you believe in; have patience). The book is rounded out with hundreds of lush, original photographs of the women in their work space. (Businesswomen; Nữ doanh nhân; ) |Phụ nữ trong kinh doanh; Biography; Tiểu sử; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Israel, Sasha; ] DDC: 338.09252 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604639. Nữ nghệ sĩ tạo hình Việt Nam: Female Vietnamese visual artists.- Hà Nội: Mỹ thuật, 2014.- 246 tr.: Ảnh màu, hình vẽ; 30 cm.. ISBN: 9786047816750 |Hội họa; Mỹ thuật; Nữ tác giả; Tác phẩm; Tạo hình; Việt Nam; | DDC: 759.9597 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1652909. Tác giả, tác phẩm, mỹ thuật Việt Nam= Vietnamese fine arts artists and works of art.- 1st.- Hà Nội: VHTT, 1998; 382tr.. (arts, vietnamese; ) |Mĩ thuật Việt Nam; | [Vai trò: Hoàng Nguyễn Đoan; ] DDC: 700 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724013. ELISON, GEORGE Warlords, Artists & commoners/ George Elison, Bardwell L. Smith.- Honolulu: University Press of Hawaii, 1981.- xvi, 356 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0824806921 Tóm tắt: In this book, some of the leading American and Canadian scholars of Japan focus on a fascinating century. As the the sixteenth century began, Japan seemed to be breaking apart, with central authority powerless, and the populace tormented by incessant warfare among provincial barons. [Japan; Japan; ] |Thời kỳ phong kiến, 1185 - 1868; | [Vai trò: Smith, Bardwell L.; ] DDC: 952.02 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1611736. Lenin in profile: World writers and artists on Lenin.- Moscow: Progress Pub., 1975.- 442 p.; 25 cm.. (Liên Xô; Lênin; Văn học; ) DDC: 891.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1677627. Lenin in profile: world writers and artists on Lenin.- Moscow: Progress, 1975; 442p.. (communists; ) |Lênin - văn học; | DDC: A359 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1526966. Nữ nghệ sĩ tạo hình Việt Nam hiện đại: Contemporary Vietnamese woman visual artists.- H.: Mỹ thuật, 2022.- 290 tr.: ảnh, tranh màu; 30 cm. ĐTTS ghi: Hội Mỹ thuật Việt Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786043707670 Tóm tắt: Giới thiệu chi tiết về sáng tác tiêu biểu và tiểu sử nghệ thuật của những nữ nghệ sĩ tạo hình hiện đại Việt Nam (Nghệ thuật tạo hình; Nữ nghệ sĩ; Tiểu sử; Tác phẩm; ) DDC: 730.8209597 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1650771. BEYLERIAN, GEORGE M. Material connexion: The global resource of new and innovative materials for architects, artists and designers/ George M. Baylerian, Andrew Dent ; edited by Anita Moryadas.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2005.- 287p.: Photos; 28cm. Tóm tắt: All materials likes carbon-based, cement, ceramics, glass, metals, naturals, polymers for all interior, product, graphic and fashion designers, for anyone connected with packaging, design, architecture or the environment, for artists and scrulptors... |Architecture and technology; Design and technology; Kiến trúc và công nghệ; Materials; Thiết kế và công nghệ; Vật liệu; | [Vai trò: Andrew Dent; edited by Anita Moryadas; ] /Price: 287000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1493431. NGUYEN VAN PHUOC New most favourite english song book 1999: The most comple & up to date collection of 400 new & famous english songs pictures & information of famous music bands & artists/ Nguyen Van Phuoc, Vu Tai Hoa.- T.P.Ho Chi Minh, 1999; 15cm.. {Nhạc; bài hát; tiếng Anh; } |Nhạc; bài hát; tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyen Van Phuoc; Vu Tai Hoa; ] /Price: 24.000d /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1509230. FREEDGOOD, LILLIAN Great artists of Aerican/ Lillian Freedgood; Adapter by Clair Cooper Cunniff.- New York: Pyramid book, 1966.- 128p.; 18cm. {American; Painting; famous man; } |American; Painting; famous man; | [Vai trò: Cunniff, Clair Cooper; Freedgood, Lillian; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
839614. Hoạ sĩ kháng chiến chống Mỹ cứu nước= Anti - American war resistance and salvation artists. T.2/ Lâm Quang Thuỳ Nhiên, Phạm Thanh Tâm, Huỳnh Lê Tuân... ; B.s.: Trần Thanh Bình (ch.b.)....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 249 tr.: ảnh, tranh vẽ; 30 cm. ĐTTS ghi: Bảo tàng Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh ISBN: 9786043359381 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết về cuộc đời, sự nghiệp, tác phẩm và những cống hiến lớn lao trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của các hoạ sĩ như: Nguyễn Phi Hoanh, Nguyễn Hiêm, Huỳnh Văn Thuận, Nguyễn Sáng, Nguyễn Ngọc Thọ... (Hoạ sĩ; Kháng chiến chống Mỹ; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Dương Ánh; Lâm Quang Thuỳ Nhiên; Lê Huỳnh Tuân; Nguyễn Kim Phiến; Nguyễn Xuân Việt; Phạm Thanh Tâm; Trần Thanh Bình; ] DDC: 759.95970904 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
903170. НИКОЛИК, ВЕСНА Jунак од сабље: Хајдук вељко петровић као инспирација уметницима у неготину= Haijduk Veljko Petrović as an inspiration to artists in Negotin/ Весна Николик.- Неготин: АСТ, 2020.- 149 с.: илл.; 24 см. ISBN: 9788687691285 (Cuộc đời; Lịch sử; ) [Séc; ] {Petrović, Veljko, 1789-1813, Nhà thơ, nhà văn, nhà ngoại giao, Séc; } |Petrović, Veljko, 1789-1813, Nhà thơ, nhà văn, nhà ngoại giao, Séc; | DDC: 949.71013092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973919. DAE JOONG KANG Life and learning of Korean artists and craftsmen: Rhizoactivity/ Dae Joong Kang.- 1st ed..- London: Routledge, 2017.- xi, 169 p.: fig.; 23 cm.- (Routledge research in lifelong learning and adult education) Bibliogr.: p. 148-162. - Ind.: p. 163-169 ISBN: 9781138575172 (Nghệ nhân; Đào tạo; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 374.95195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072723. JIN WHUI-YEON Coexisting differences: Women artists in contemporary Korean art/ Jin Whui-yeon ; Transl.: Jun Ha-yun.- Seoul: Hollym, 2012.- 176 p.: phot.; 23 cm.- (Contemporary Korean arts series) Bibliogr.: p. 172-173 ISBN: 9781565913332 (Nghệ thuật; Thế kỉ 21; ) [Hàn Quốc; ] {Nữ hoạ sĩ; } |Nữ hoạ sĩ; | [Vai trò: Jun Ha-yun; ] DDC: 709.5195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1080622. Паула Модерзон-Бекер и художники ВорпсведеРисунки и гравюры, 1895-1906 = Paula Modersohn-Becker and Worpswede artists : Каталог выставки из собрания Института связей с зарубежными странами (ifa).- Санкт-Петербург: Изд-во Гос. Эрмитажа, 2012.- 42 с.: илл., портр.; 22 см. Во главе названия: Гос. Эрмитаж ISBN: 9785935724733 (Lịch sử; Mĩ thuật; Thế kỉ 19; Đồ hoạ; ) [Đức; ] {Модерзон-Бекер Паула, 1876-1907, Nghệ sĩ đồ họa, Đức; } |Модерзон-Бекер Паула, 1876-1907, Nghệ sĩ đồ họa, Đức; | DDC: 740.943 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086590. BRIDGET TRACY TAN Women artists in Singapore/ Bridget Tracy Tan ; Ed.: Yeo Wei Wei.- Singapore: Select Pub., 2011.- 163 p.: ill.; 31 cm. Bibliogr.: p. 158-163 ISBN: 9789814022781 (Nghệ thuật; Nữ hoạ sĩ; Tác phẩm; ) [Xingapo; ] [Vai trò: Yeo Wei Wei; ] DDC: 704.042095957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1111579. 12 nghệ sĩ mỹ thuật đương đại Việt Nam= 12 contemporary artists of Việt Nam/ Đào Mai Trang (ch.b.), Vũ Dân Tân, Trương Tân....- H.: Thế giới, 2010.- 208tr.: ảnh; 24x25cm. Phụ lục: tr. 202-208 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Giới thiệu đời sống văn hoá nghệ thuật đương đại Việt Nam qua 12 chân dung nghệ sĩ có những thành tựu nghệ thuật được rộng rãi công chúng và giới mĩ thuật cả nước biết đến với những hoàn cảnh sống, xuất thân, suy nghĩ, quan niệm, tác phẩm nghệ thuật khác nhau (Mĩ thuật; Nghệ sĩ; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Trương Tân; Trần Lương; Vũ Dân Tân; Đinh Ý Nhi; Đào Anh Khánh; Đào Mai Trang; ] DDC: 709.597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108353. Past and the presentScenery painting by 16 notable Singapore artists = 昔日·今朝 : 新加坡风采 - 16名家作品.- Singapore: Cape of Good Hope Art Gallery, 2010.- 39 p.: pic.; 28 cm. Text in English and Chinese ISBN: 9789810872465 (Hoạ sĩ; Hội hoạ; Tác phẩm; ) [Xingapo; ] DDC: 759.95957 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136533. Modern Korean artists.- Seoul: Korea Foundation, 2009.- 223 p.: phot.; 28 cm.- (Selections from Koreana) ISBN: 9788986090338 Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược tiểu sử, sự nghiệp và những thành tích của các nghệ sĩ nổi tiếng hiện nay của Hàn Quốc bao gồm các nghệ sĩ trong mọi lĩnh vực văn hoá, nghệ thuật như: các nghệ sĩ trên sân khấu, các nhạc công, nhà làm phim và các kiến trúc sư (Nghệ sĩ; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 709.519 /Nguồn thư mục: [NLV]. |