Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 50 tài liệu với từ khoá Astronomy

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178427. 21st century astronomy: The solar system/ Jeff Hester, George Blumenthal, Bradford Smith....- 2nd ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2007.- xxxv, 641 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. A1-A29. - Ind.: p. I1-I25
    ISBN: 9780393930092
    Tóm tắt: Giới thiệu về thiên văn học. Tìm hiểu về hệ mặt trời. Các vì sao và sự phát sáng của các chòm sao. Các dải ngân hà, hệ thống ngân hà và vũ trụ học
(Thiên văn học; ) [Vai trò: Blumenthal, George; Burstein, David; Greeley, Ronald; Hester, Jeff; Smith, Bradford; ]
DDC: 520 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178424. 21st century astronomy: Stars and galaxies/ Jeff Hester, George Blumenthal, Bradford Smith....- 2nd ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2007.- xxxv, 641 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. A1-A29. - Ind.: p. I1-I25
    ISBN: 9780393930108
    Tóm tắt: Giới thiệu về thiên văn học. Tìm hiểu về hệ mặt trời. Các vì sao và sự phát sáng của các chòm sao. Các dải ngân hà, hệ thống ngân hà và vũ trụ học
(Thiên văn học; ) [Vai trò: Blumenthal, George; Burstein, David; Greeley, Ronald; Hester, Jeff; Smith, Bradford; ]
DDC: 520 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177295. SCHNEIDER, STEPHEN E.
    Pathways to astronomy/ Stephen E. Schneider, Thomas T. Arny.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xx, 699 p.: m., phot., fig.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780073301730
    Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về thiên văn học như: sự tồn tại của vũ trụ, các vấn đề phát hiện về ánh sáng và những tác động qua lại của chúng trong vũ trụ, hệ thống mặt trời, các vì sao và sự phát triển của các hành tinh sao, các giải ngân hà và vũ trụ
(Hành tinh; Mặt trời; Thiên văn học; Vũ trụ; ) [Vai trò: Arny, Thomas T.; ]
DDC: 520 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155339. FIX, JOHN D.
    Astronomy: Journey to the cosmic frontier/ John D. Fix.- 5th ed..- Boston...: Higher education / McGraw-Hill, 2008.- xxiv, 641 p.: ill.; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780073050027
(Vũ trụ học; )
DDC: 520 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194718. FIX, JOHN D.
    Astronomy: Journey to the cosmic frontier/ John D. Fix.- 4th ed.- New York,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2006.- xxii, 658, [60] p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0073040789(pkg.)
    Tóm tắt: Những nghiên cứu, khám phá về thiên văn học như về: các ngôi sao, bầu trời, vũ trụ, hệ mặt trời, các chòm sao, các dải ngân hà và cuộc sống trong vũ trụ
(Thiên văn học; Vũ trụ học; )
DDC: 520 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155239. ARNY, THOMAS T.
    Explorations: An introduction to astronomy/ Thomas T. Arny, Stephen E. Schneider.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill/Higher Education, 2008.- xxix, 594 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 581-594
    ISBN: 9780072943603(hbk.alk.paper)
(Thiên văn học; ) [Vai trò: Schneider, Stephen E.; ]
DDC: 520 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732089. 21st century astronomy/ Jeff Hester ... [et al.]..- 2nd ed..- New York: W.W. Norton, 2007.- xxxv, 641, E-5, A-29, G-17, C-: ill. (chiefly col.), col. maps; 28 cm.
    Includes index
    ISBN: 9780393924435
    Tóm tắt: 21st Century Astronomy’s distinctive writing style, superior art, and supporting media package all work together to teach students how science works, help students visualize basic concepts and physical processes, and keep students focused on the “big picture.”
(Astronomy; Thiên văn học; ) |Thiên văn; | [Vai trò: Hester, John Jeffrey; ]
DDC: 520 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1282472. McGraw-Hill dictionary of astronomy.- 2nd ed..- New York ...: McGraw-Hill, 2003.- x, 180 p.: tab.; 22 cm.
    Ind.: p.155-180
    ISBN: 0071410473
(Thiên văn học; )
DDC: 520.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311362. 21st century astronomy/ Jeff Hester, David Burstein, George Blumenthal,....- New York,...: McGraw-Hill, 2002.- xix, 540 p., [78] p.: phot., fig.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 0393974006
    Tóm tắt: Tìm hiểu những vấn đề về thiên văn học trong thế kỷ 21: nghiên cứu những hình ảnh lạ xuất hiện trên bầu trời và những chuyển động của trái đất; sức hút của trái đất và quỹ đạo; hệ mặt trời, các vì sao và sự phát triển các tinh tú, dải ngân hà, hệ thống các thiên hà và vũ trụ,..
(Thiên văn học; ) [Vai trò: Blumenthal, George; Burstein, David; Greeley, Ronald; Hester, Jeff; Smith, Bradford; ]
DDC: 520 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725812. 21st century astronomy/ Jeff Hester ... [et al.].- 3rd ed.- New York: W. W. Norton, 2010.- 1v.: ill. (chiefly col.), col. maps; 28 cm.
    ISBN: 0393974006
    Tóm tắt: 21st Century Astronomy’s distinctive writing style, superior art, and supporting media package all work together to teach students how science works, help students visualize basic concepts and physical processes, and keep students focused on the “big picture.”
(Astronomy; ) [Vai trò: Jeffrey, John; ]
DDC: 520 /Price: 66.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724795. Prentice Hall science explorer: Astronomy.- Boston, MA.: Pearson Prentice-Hall, 2005.- 198 p.: col. ill.; 29 cm.- (Discovery School)
    ISBN: 0131150952
    Tóm tắt: Prentice Hall Science Explorer-Astronomy. School textbook. Chapters include:Exploring Space, The Solar System, Earth, Moon and Sun, and Stars, Galaxies, and the Universe. 2009 Edition, Hardcover
(Science; Scientific recreations; science museums; ) |Khoa học phổ thông; Khoa học thực nghiệm; Experiments; Educational aspects; Juvenile literature; |
DDC: 507.8 /Price: 493000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713140. Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học (Khoảng 65000 thuật ngữ): English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy (About 65.000 terms)/ Ban từ điển.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2005.- 1052 tr.; 24 cm.
(Dictionaries; Earth sciences; Geology; ) |Khoa học trái đất; Từ điển; Vụ trụ học; Địa chất học; |
DDC: 550.03 /Price: 220000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666141. ARNY, THOMAS T.
    Explorations: An introduction to astronomy/ Thomas T. Arny.- 3rd.- Boston, MA.: McGraw-Hill, 2004.- xix, 586 p.: ill. (chiefly col.); 29 cm.
    ISBN: 0072549580
    Tóm tắt: Written in a clear, concise style for the non-science major, this edition uses analogies and everyday examples to present the most current information about astronomy in a way that students can easily understand. It comes packaged with a free interactive CD-ROM and has a new, expanded web site.
(Astronomy; ) |Thiên văn học; |
DDC: 520 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727132. Frontiers of X-ray astronomy/ edited by A.C. Fabian, K.A. Pounds, R.D. Blandford.- Cambridge: Cambridge University Press, 2004.- x, 246 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0521534879
    Tóm tắt: These contributions by recognized authorities originate from a Royal Society discussion meeting held to review the most recent results obtained from the current generation of X-ray telescope research.
(X-ray astronomy; Thiên văn học X-quang; ) |Thiên văn học; Tia X; | [Vai trò: Blandford, Roger D.; Fabian, A. C.; Pounds, K. A.; ]
DDC: 522.6863 /Price: 85.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725249. MITTON, JACQUELINE
    Cambridge dictionary of astronomy/ Jacqueline Mitton.- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- vi, 443 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0521804809
    Tóm tắt: This dictionary explains over 3000 of the most commonly encountered terms, names and abbreviations used today and in the past, covering both professional and amateur astronomy. It is primarily a dictionary of words particular to astronomy, but some relevant terms from physics and space science have been included to make it a useful one-stop reference source for a wide range of users.
(Astronomy; Thiên văn học; ) |Thiên văn học; Từ điển thiên văn học; Dictionaries; Từ điển; |
DDC: 520.3 /Price: 42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738187. PASCHOS, E. A.
    The schemata of the stars: Byzantine astronomy from A.D. 1300/ E.A. Paschos, P. Sotiroudis.- Singapore: World Scientific, 1998.- xiv, 213 p.: ill. (some col.); 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 183-188) and index.
    ISBN: 9810234899
    Tóm tắt: An edited version and translation of a Byzantine article which contains advanced astronomical ideas and pre-Copernican diagrams. The article presents improvements on ancient and late-medieval astronomy. The authors of the book survey the development of astronomical models from Ptolemy to Byzantium and compares them mathematically with the works of Arab astronomers, as well as with the heliocentric system of Copernicus and Newton.
(Astronomy, Arab; Astronomy, Medieval.; Thiên văn học, thời Trung Cổ; Thiên văn học, Ả Rập; ) |Thiên văn học; | [Vai trò: Sotiroudis, P.; ]
DDC: 520.902 /Price: 37.93 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655272. NORTH, JOHN
    The Norton history of Astronomy and cosmology/ John North.- New York: W.W.Norton & Company, 1995.- 697 p.; 21 cm.
    Index
    Bibliography
    ISBN: 0393311937
(Astronomy; Cosmology; ) |Vũ trụ học; |
DDC: 523.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682575. ARTHUR BEISER
    Theory and problems of physical science: Covering physics, chemistry, earth science, astronomy/ Arthur Beiser.- 2nd.- New York: McGraw-Hill, 1988; 368p..
    ISBN: 9711105683
    Tóm tắt: This book is intended to provide of physical science, with help in mastering elementary physics, chemistry, earth science, and astronomy. Each chapter begins with an outline of its subject. The solved problems that follow are of two kinds: those that show how numerical answers are obtained to typical questions in physics and chemistry, and those that review important facts and ideas in all the physical sciences
(science - problems, exercises, etc; ) |Khoa học trái đất; Thiên văn học; Vật lý học; |
DDC: 500.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738469. KUHN, THOMAS S.
    The Copernican revolution: Planetary astronomy in the development of Western thought/ Thomas S. Kuhn.- Cambridge: Harvard University Press, 1985.- xviii, 297 p.: charts, diagrs; 25 cm.
    ISBN: 0674171039
    Tóm tắt: This is a book for any reader interested in the evolution of ideas and, in particular, in the curious interplay of hypothesis and experiment which is the essence of modern science.
(Cosmology; Vũ trụ học; ) |Vũ trụ học; |
DDC: 523.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706666. JASTROW, ROBERT
    Astronomy: Fundamentals and frontiers/ Robert Jastrow, Malcolm H Thompson.- 3rd ed..- New York: John Wiley & Sons, 1977.- 531p.: ill. some col.; 27 cm.
    Includes index
    ISBN: 0471018457
    Tóm tắt: This wonderful book should be back in print. It is a readable (and beautiful) college-level introduction to the basic ideas, concepts, and history of this fascinating science. It is perfectly accessible for the layman -- and even for those previously unfamiliar with Astronomy
(Astronomy; ) |Thiên văn học; | [Vai trò: Thompson, Malcolm H .; ]
DDC: 520 /Price: 1668550 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.