Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 12 tài liệu với từ khoá Atoms

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020383. BURDGE, JULIA
    Chemistry: Atoms first/ Julia Burdge, Jason Overby.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2015.- xxxv, 1029 p.: ill.; 30 cm.
    App.: p. A1-A16. - Ind.: p. I1-I11
    ISBN: 9780073511184
(Hoá học; ) [Vai trò: Overby, Jason; ]
DDC: 540 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669124. NAIR, K P R
    Atoms, molecules and lasers/ K P R Nair.- Oxford, U.k: Alpha Science International, 2006.- ix, 416 p.; 26 cm..
    ISBN: 1842650548
    Tóm tắt: Atoms, Molecules and Lasers describes various aspects of atoms, molecules and lasers. Areas are covered are electromagnetic spectrum, atomic structure and atomic levels, molecular structure and molecular levels, quantum mechanics and rotational, vibrational and electronic spectroscopy and a number of other subjects connected with atoms and molecules. Descriptions on microwave spectrometer and other techniques of instrumentation are presented in an elusive manner
(Atoms; Lasers in physics; Molecules; La-de trong vật lý; Nguyên tử; ) |Vật lý nguyên tử; |
DDC: 539 /Price: 997000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717246. HOÀNG HỮU HÒA
    Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ-quang-nhiệt-điện-nguyên tử-hạt nhân Anh - Anh - Việt (Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học= English - English - Vietnamese dictionary of mechanics- optics-heating-electricity-atoms- nucleus (Explanations)/ Hoàng Hữu Hòa.- 1st.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006.- 1069p.; 24cm.
(engineering; technology; ) |Từ điển khoa học kỹ thuật; dictionaries; dictionaries; |
DDC: 620.003 /Price: 215000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725932. Lévy statistics and laser cooling: How rare events bring atoms to rest/ Francois Bardou ... [et al.].- Cambridge: Cambridge University Press, 2002.- xiii, 199 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. 181-187) and indexes.
    ISBN: 9780521808217
    Tóm tắt: This is a book about laser cooling, a new research field with many potential applications. The authors present an original approach, using the tools and concepts of statistical physics. A new understanding of laser cooling, both intuitive and quantitative, is obtained. The volume also comprises a case study allowing non-Gaussian (Lévy) statistics, a technique being used more frequently in many different fields.
(Atoms; Laser cooling; Laser manipulation (Nuclear physics); Làm nguội Laser; Nguyên tử; ) |Vật lý nguyên tử; Cooling; Làm mát; | [Vai trò: Bardou, Francois; ]
DDC: 539.7 /Price: 50.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647834. RONALD JAMES GILLESPIE [ET AL.]
    Atoms, molecules, and reactions: An introduction to chemistry/ Ronald James Gillespie [et al.].- 1st.- Englewood Cliffs, New Jersey: Prentice-Hall, 1994; 825p..
    ISBN: 0130887900
(chemistry; ) |Hóa học; |
DDC: 540 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616474. PARR, ROBERT G.
    Density functional theory of atoms and molecules/ Robert G. Parr; Weitao Yang.- New York: Oxford University, 1989.- 169 tr.; 29 cm..
|Density; functional; molecules; |
DDC: 539 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730351. BRANSDEN, B. H.
    Physics of atoms and molecules/ B.H. Bransden and C.J. Joachain.- 1st ed..- London: Longman, 1983.- xi, 686 p.: ill.; 24 cm.
(Atoms; Molecules; ) |Vật lý hiện đại; |
DDC: 539 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1504990. National geographic: Lost settlement, 4-Hexchange, Long-Necked women, Michigan, Society is., Diatoms _.- Washington: Washington University, 1979.- 171tr; 25cm.

/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1507886. STEELE, COMMANDER GEORGE
    Atoms below: Atomic ships under the sea/ Commander George Steele,Commander Herbert Gimpel.- New York: [S.n], 1964.- 95 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Gimpel, Commander Herbert; Steele, Commander George; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1076783. RAJU, GORUR GOVINDA
    Gaseous electronics: Tables, atoms, and molecules/ Gorur Govinda Raju.- Boca Raton...: CRC Press, 2012.- xix, 804 p.: fig.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 723-790. - Ind.: p. 791-804
    ISBN: 9781439848944
(Trạng thái khí; Tính chất; Vật chất; Ứng dụng; ) {Plasma; } |Plasma; |
DDC: 530.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1087063. Proceedings of the First Summit of Honor on Atoms for Peace and Environment: Seoul, Republic of Korea, March 10-12, 2010/ Yong Sam Kim, Mohamed ElBaradei, Un Chan Chung... ; Ed.: J.S. Huh....- Seoul: Seoul National University Press, 2011.- 429 p.: phot.; 22 cm.
    Ind.: p. 429
    ISBN: 9788952112538
(Giải trừ vũ khí hạt nhân; ) [Vai trò: ElBaradei, Mohamed; Huh, J. S.; I. S. Hwang; Juhn, P. E.; Kyung Hwan Choi; Stephens, Kathleen; Un Chan Chung; Yong Sam Kim; ]
DDC: 327.1747 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274588. LIEB, ELLIOT H.
    The Stability of matter: From atoms to stars/ Selecta of Elliot H. Lieb; Ed.by W. Thirring.- 2nd enlarged ed..- Berlin: Springer, 1997.- XI,675tr; 23cm.
    Tóm tắt: Lí thuyết vật lí toán về vật chất và các nguyên tử; những kết quả chính xác về nguyên tử cũng như những kết quả chung với những ứng dụng của nguyên tử; học thuyết Thomas Fermi và các học thuyết có liên quan; tính ổn định của vật chất và giới hạn động học đối với vật chất thực với các lực coulomb
{Vật chất; thuộc tính vật chất; vật lí toán; } |Vật chất; thuộc tính vật chất; vật lí toán; | [Vai trò: Thirring, W.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.