Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 63 tài liệu với từ khoá Auditing

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042114. WHITTINGTON, O. RAY
    Principles of auditing & other assurance services/ O. Ray Whittington, Kurt Pany.- 19th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2014.- xxxi, 827 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 8130817
    ISBN: 9780078025617
(Kiểm toán; ) [Vai trò: Pany, Kurt; ]
DDC: 657.45 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1448116. STUART, IRIS
    Auditing and assurance services: an applied approach/ Iris Stuart.- New York, NY: McGraw-Hill, 2012.- 435 p.; 29 cm.
    ISBN: 9780073404004
(Auditing; Kiểm toán; )
DDC: 657.45 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273401. WHITTINGTON, O. RAY
    Principles of auditing and other assurance services/ O. Ray Whittington, Kurt Pany.- 14th ed.- Boston,...: McGrawHill, 2004.- XXVII, 763 p.; 26 cm.
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0072822732
    Tóm tắt: Vai trò của hệ thống kiểm toán trong nền kinh tế Mỹ.Tiêu chuẩn nghề nghiệp, đạo đức nghề nghiệp, nghĩa vụ pháp lý, tài liệu và chứng cứ kiểm toán, kế hoạch kiểm toán, thanh tra nội bộ, xem xét thanh tra nội bộ trong môi trường công nghệ thông tin, mẫu kiểm toán, đầu tư tài chính và tiền mặt.
(Kinh tế; Kiểm toán; Lí thuyết; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Pany, Kurt; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155107. WHITTINGTON, O. RAY
    Principles of auditing & other assurance services/ O. Ray Whittington, Kurt Pany.- 16th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xxx, 847 p.: ill; 28 cm.
    Ind.: p. 829-847
    ISBN: 9780077217020
(Kiểm toán; Nguyên tắc; ) [Vai trò: Pany, Kurt.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1610897. KNAPP, MICHAEL C.
    Auditing cases/ Michael C. Knapp.- 6th ed.- Mason, OH: Thomson/South-Western, 2007.- xxi,448 p.: ill.; 26 cm..- (International student ed.)
    ISBN: 9780324375053
(Auditing; Kế toán; Nghiên cứu trường hợp; )
DDC: 657.64 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477499. ROBERTSON, JACK C.
    Auditing and assurance services/ Jack C. Robertson, Timothy J. Louwers.- 10th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2002.- xv, 728 p.: ill.; 28cm.
    Includes index
    ISBN: 0071121153
(Auditing; Kiểm toán; Kiểm tra; Quản lý; ) [Vai trò: Louwers, Timothy J.; Robertson, Jack C.; ]
DDC: 657 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178406. Auditing and assurance services/ Timothy J. Louwers, Robert J. Ramsay, David H. Sinason, Jerry R. Strawser.- 2nd ed..- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xi, 841 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 825-841
    ISBN: 9780073128245
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về kiểm toán, môi trường kiểm toán, kiểm tra các thông báo tài chính cùng một số vấn đề có liên quan tới kiểm toán
(Kiểm toán; ) [Vai trò: Louwers, Timothy J.; Ramsay, Robert J.; Sinason, David H.; Strawser, Jerry R.; ]
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1261207. Montgomery's auditing/ Vincent M. O'reilly, Patrick J. McDonnell, Barry N. Winograd....- 12th ed.- New York...: John Willey & sons, 1998.- 1157p.; 27cm.
    Ind.
    ISBN: 0471140635
    Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức tổng quát về kiểm toán, khái niệm của kiểm toán, căn nguyên &lịch sử của kiểm toán, quá trình phát triển kiểm toán nước ngoài ở Mỹ, vai trò của kiểm toán độc lập, các nỗ lực tiếp theo để đáp ứng nhu cầu người dùng
(Kiểm toán; ) {Kiểm toán độc lập; } |Kiểm toán độc lập; | [Vai trò: Gerson, James; McDonnell, Patrick J.; Winograd, Barry N.; Jaenicke, Henry R.; ]
DDC: 657.45 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298432. O'REGAN, DAVID
    International auditing: Practical resource guide/ David O'Regan.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2003.- xiii, 298 p.; 24 cm.
    Bibliogr. in the book - Ind.
    ISBN: 0471263826
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về kiểm toán quốc tế; phân tích một số tổ chức quốc tế và những rủi ro của nó; đưa ra một số phương pháp quản lý rủi ro mang tính quốc tế. Đánh giá những rủi ro và đưa ra những kế hoạch cho việc bảo đảm an toàn kiểm toán quốc tế
(Doanh nghiệp; Kiểm toán; Tiểu chuẩn; Tổ chức quốc tế; )
DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726619. WHITTINGTON, O. RAY
    Principles of auditing & other assurance services/ O. Ray Whittington, Kurt Pany.- 17th ed..- Boston: McGraw Hill, 2010.- xxx, 833 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780073379654
    Tóm tắt: Principles of Auditing presents concepts clearly and proactively monitors changes in auditing making the relationship between accounting and auditing understandable. The 16th edition maintains the organization and balance sheet orientation, while adding and enhancing topics of Risk, Assurance Services, Fraud, E-Commerce, and the latest auditing standards to meet the needs of the current marketplace
(Auditing; Kiểm toán; ) |Nguyên tắc kiểm toán; | [Vai trò: Pany, Kurt; ]
DDC: 657.45 /Price: 217.71 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721424. NGUYỄN, VĂN DUNG
    Từ điển Kế toán và kiểm toán Anh - Việt: Dictionary of accounting and auditing/ Nguyễn Văn Dung.- Hà Nội: Lao Động, 2010.- 258 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Quyển sách cung cấp các thuật ngữ chuyên ngành kế toán giúp các bạn sinh viên có phưong tiện đánh giá hiệu quả các tình huống thực tiễn trong kinh doanh, hiểu đựơc các thông lệ kế toán - kiểm toán quốc tế một cách có hiệu quả.
(Accounting terminology; Accounting; ) |Kế toán; Thuật ngữ kế toán; Từ điển kế toán - kiểm toán; Dictionaries; |
DDC: 657.03 /Price: 175000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729515. DAVIS, CHRIS
    IT auditing: Using controls to protect information assets/ Chris Davis, Mike Schiller, Kevin Wheeler.- 1st.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- xxvii, 387 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 0072263431
(Electronic data processing; ) |Kế toán quản trị; Phần mềm kiểm toán; Auditing; | [Vai trò: Schiller, Mike.; Wheeler, Kevin; ]
DDC: 658.05 /Price: 768000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731883. KHẢI, NGUYÊN
    Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt: Assounting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese/ Khải Nguyên , Vân Hạnh.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007.- 717 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Quyển từ điển được biên soạn gồm hơn 32000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán...
(Accounting; Economics; English language; Kế toán; ) |Từ điển Anh - Việt; Từ điển kế toán; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries ( Vietnamese ); Từ điển; | [Vai trò: Vân, Hạnh; ]
DDC: 657.03 /Price: 165000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735385. MESSIER, WILLIAM F.
    Auditing & assurance services: A systematic approach/ William F. Messier, Steven M. Glover, Douglas F. Prawitt.- 4th ed..- Boston: McGraw - Hill, 2006.- xxxviii, 888 p.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0072946237
    Tóm tắt: The book sets each chapter up in an understandable, and digestable way.The tables and charts are excellent summaries of the reading and it is entirely possible to just skip the reading and memorize those. Each chapter has thought-provoking...
(Assurance; Bảo hiểm; ) |Các dịch vụ xã hội; | [Vai trò: Glover, Steven M.; Prawitt, Douglas F.; ]
DDC: 657.45 /Price: 35 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716557. ARENS, ALVIN A.
    Auditing and assurance services/ Alvin A. Arens, Randal J. Elder, Mark S. Beasley.- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2006.- 799 p.; 27 cm.
    ISBN: 0131976680
    Tóm tắt: An Excellent book for the study of the auditing and assurance process. This book is a great source especially for the preparation for the C.P.A. exams, in respect to review materials.
(Auditing; ) |Kế toán; | [Vai trò: Beasley, Mark S.; Elder, Randal J.; ]
DDC: 657.45 /Price: 324000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733492. AFYOUNI, HASSAN A.
    Database security and auditing: Protecting Data Integrity and Accessibility/ Hassan A. Afyouni.- Boston: Thomson Course Technology, 2006.- xviii, 429 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliography and index
    ISBN: 0619215593
    Tóm tắt: This groundbreaking approach to database security will prepare students for business applications in a non-database specific environment.
(Computer security; Database security; Bảo mật cơ sở dữ liệu; Bảo mật máy tính; ) |Bảo mật cơ sở dữ liệu; Quản lý bảo mật; |
DDC: 005.8 /Price: 953000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728849. WHITTINGTON, RAY,
    Principles of auditing and other assurance services/ O. Ray Whittington, Kurt Pany.- 15th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xxx, 786 p.; 28 cm.
    ISBN: 9780073285450
    Tóm tắt: Whittington/Pany’s Principles of Auditing, is a market leader in the auditing discipline. Until October 2002, Ray Whittington was a member of the Audit Standards Board and prior to Ray being on the ASB, Kurt Pany was on the board. Whittington recently completed his term as President of the Auditing Section of the American Accounting Association. Principles of Auditing presents concepts clearly and proactively monitors changes in auditing making the relationship between accounting and auditing understandable. The 17th edition maintains the organization and balance sheet orientation, while adding and enhancing topics of Risk, Assurance Services, Fraud, E-Commerce, and the latest auditing standards to meet the needs of the current marketplace.
(Auditing; Kiểm toán; ) |Kiểm toán; | [Vai trò: Pany, Kurt; ]
DDC: 657.45 /Price: 37.90 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726956. 2006 Auditing Standards/ Nick Dauber, ... [et al].- Australia: Thomson, 2005.- xiii, 543p.; 22 cm.
    ISBN: 9780324271478
(Auditing; Kiểm toán; ) |Chuẩn nghiệp vụ kiểm toán; Kiểm toán; Standards; Chuẩn nghiệp vụ; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Dauber, Nicky A.; ]
DDC: 657 /Price: 90.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715569. Auditing and assurance services/ Timothy J. Louwers ... [et al.].- Boston: McGraw-Hill, 2005.- 764 p.; 24 cm.
    ISBN: 0071113002
(Auditing; ) |Kiểm toán; Kế toán; | [Vai trò: Louwers, Timothy J.; ]
DDC: 657.45 /Price: 29.40 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663102. ARENS, ALVIN A.
    Auditing and assurance services: An integrated approach/ Alvin A. Arens, Randal J. Elder, Mark S. Beasley.- 10th ed..- New Jersey: Pearsopn Prentice Hall, 2005.- 791p.; 35 cm.
    ISBN: 0131273221
(Auditing; ) |Kiểm toán; |
DDC: 657.45 /Price: 67.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.