Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 30 tài liệu với từ khoá Automobile industry

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006287. GARCIA, M. MILAGROS ESTEBAN
    Let's speed up!: English for automobile industry/ M. Milagros Esteban Garcia.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 271 p.: ill.; 27 cm.
    App.: p. 261-271
    ISBN: 9786045833407
(Công nghiệp ô tô; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Price: 348000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642963. HOÀNG, NGUYÊN
    Tiếng Anh dùng trong lĩnh vực công nghiệp xe hơi: English for the automobile industry/ Hoàng Nguyên.- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, 2013.- 205 tr.: Minh họa; 24 cm.- (Tiếng Anh chuyên đề)
    Tóm tắt: Đây là quyển sách dành cho người làm việc trong ngành công nghiệp xe hơi nâng cao trình độ, kỹ năng Anh ngữ về nghề nghiệp của họ. Sách gồm 8 bài học với các chủ đề phong phú liên quan đến lĩnh vực công nghiệp xe hơi được thiết kế nhất quán với nhiều hoạt động.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Công nghiệp xe hơi; Textbooks for foreign speakers; Sách dành cho người nước ngoài; |
DDC: 428.24 /Price: 53000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715938. The automobile industry Japan and Toyota.- Tokyo: Toyota Motor, 1990.- 37 p.; 27 cm.
(Automobile industry and trade; ) |Thương mại và công nghiệp ô tô; Statistics; Periodicals; Japan; |
DDC: 629.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716139. ODAKA, KONOSUKE
    The automobile industry in Japan: A study of ancyllary firm development/ Konosuke Odaka.- Tokyo: Kinokuniya Company, 1988.- 339 p.; 21 cm.
    ISBN: 4314004878
    Tóm tắt: This is the first book to assess the contribution of the components industry to the spectacular growth of the automobile industry in modern Japan. Drawing on extensive interviews with automobile assemblers and parts manufacturers, the authors present case studies that explore the two industries and discuss, from an international perspective, their technological development, historical origins, market development, managerial decision making, sources of engineering expertise, and governmental regulation.
(Automobile industry and trade; Automobile supplies industry; ) |Công nghiệp ô tô; Japan; Japan; |
DDC: 338.47629 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715456. The automobile industry Japan and Toyota.- Tokyo: Toyota Motor, 1988.- 41 p.; 27 cm.
(Automobile industry; ) |Công nghiệp ô tô; |
DDC: 629.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712552. WATANABE, SUSUMU
    Microelectronics, automation, and employment in the automobile industry/ edited by Susumu Watanabe ; preface by Ajit S. Bhalla ; foreword by Aubrey Silberston.- Chichester [West Sussex]: Wiley, 1987.- xix, 203 p.; 24 cm.
    "A Study prepared for the International Labour Office within the framework of the World Employment Programme."
(Automobile industry and trade; Automobile industry workers; ) |Lao động chuyên nghiệp; Thương mại và công nghiệp xe máy; Technological innovations; Effect of technological innovations on; | [Vai trò: Watanabe, Susumu; ]
DDC: 331.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715782. The Automobile industry and its workers: Between Fordism and flexibility/ Edited by Steven Tolliday, Jonathan Zeitlin.- New York: St. Martin’s Press, 1987.- viii, 335 p.; 24 cm.
(Automobile industry and trade; Automobile industry workers; Automobile industry workers; Industrial relations; ) |Công đòan; Kinh tế lao động; Labor unions; | [Vai trò: Tolliday, Steven; Zeitlin, Jonathan; ]
DDC: 331.04292 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659283. The Costs of restricting imports: The automobile industry/ Organisation for Economic Co-operation and Development.- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1987.- 173 p.; 23 cm.
    ISBN: 9264130373
(Automobile industry and trade; ) |Công nghệ tự động; Import quotas; |
DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707723. TOLLIDAY, STEVEN
    The automobile industry and its workers: Between Fordism and flexibility/ Steven Tolliday, Jonathan Zeitlin.- New York: Polity Press, 1986.- 335 p.; 24 cm.
    ISBN: 0745601553
(Automobile industry and trade; Automobile industry workers; ) |Công nghệ tự động; Industrial relations; | [Vai trò: Zeitlin, Jonathan; ]
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716014. The automobile industry Japan and Toyota.- Tokyo: Toyota Motor, 1986.- 41 p.; 27 cm.
(Automobile industry; ) |Công nghiệp ô tô; |
DDC: 629.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715576. CUSUMANO, MICHAEL A.
    The Japanese automobile industry: Technology and management at Nissan and Toyota/ Michael A. Cusumano.- Cambridge, Mass.: Published by the Council on East Asian Studies, Harvard Univ, 1985.- xxi, 487 p.; 24 cm.
    Includes index
(Automobile industry and trade; ) |Sản xuất ô tô; Japan; |
DDC: 338.76292 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708537. RAE, JOHN B.
    The American automobile industry/ John B. Rae.- Boston, Mass: Twayne Publishers, 1984.- xii, 212 p.; 23 cm.
(Automobile industry and trade; ) |Sản xuất xe; History; United states; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715318. The American automobile industry: rebirth or requiem?/ edited by Robert E. Cole..- Ann Arbor: Center for Japanese Studies, University of Michigan, 1984.- xiv, 100 p.; 23 cm.
    Proceedings of the Fourth U.S.-Japan Automotive Industry Conference held at the University of Michigan in 1984.
(Automobile industry and trade; Automobile industry and trade; ) |Công nghiệp ô tô Hoa Kỳ; Congresses; Congresses.; Japan; United states; | [Vai trò: Robert E. Cole.; ]
DDC: 338.476292 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715267. The automobile industry Japan and Toyota.- Tokyo: Toyota Motor, 1984.- 40 p.; 27 cm.
(Automobile industry; ) |Công nghiệp ô tô; |
DDC: 629.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708031. Long term outlook for the world automobile industry/ Organisation for Economic Co-operation and Development.- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1983.- 118 p.; 24 cm.
    ISBN: 926412523X
(Automobile industry and trade; ) |Công nghệ tự động; Forecasting; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715596. HUNKER, JEFFREY ALLEN
    Structural change in the U.S. automobile industry/ Jeffrey Allen Hunker.- Lexington, Mass.: Lexington Books, 1983.- xx, 264 p.; 24 cm.
(Automobile industry and trade; ) |Công nghiệp ô tô Hoa Kỳ; United States; |
DDC: 338.476292 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716094. The automobile industry Japan and Toyota.- Tokyo: Toyota Motor, 1983.- 35 p.; 27 cm.
(Automobile industry; ) |Công nghiệp ô tô; |
DDC: 629.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707739. YATES, BROCK
    The decline and fall of the american automobile industry/ Brock Yates.- New York: Empire Books, 1983.- 301 p.; 24 cm.
    ISBN: 0880150041
(Automobile industry and trade; ) |Công nghệ tự động; United States; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715336. An institutional study of the Japanese automobile industry.- Lodon: University Microfilms International, 1982.- 411 p.; 21 cm.
(Automobile industry and trade; ) |Công nghiệp ô tô; Japan; |
DDC: 338.7629 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707298. KANNAN, N. P.
    Downsizing detroit: The future of the U.S. automobile industry/ N. P. Kannan, Kathy K. Rebibo, Donna L. Ellis.- New York: Praeger Publishers, 1982.- 180 p.; 24 cm.
    ISBN: 0080605970
(Automobile industry and trade; ) |Công nghệ tự động; United States; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.