Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 37 tài liệu với từ khoá Bản đồ đất

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1385142. Điều tra đất lập và dùng bản đồ đất trong Hợp tác xã sản xuất nông nghiệp.- H.: Nông thôn, 1973.- 59tr; 19cm.
    Tóm tắt: Những cơ sở khoa học của việc điều tra đất và lập bản đồ đất trong sản xuất nông nghiệp. Cách thức tổ chức sử dụng ruộng đất theo phương án kinh tế trong HTX sản xuất nông nghiệp: xây dựng kế hoạch sản xuất trồng trọt, cơ giới, kế hoạch phân bón, cải tạo đất...
{Hợp tác xã nông nghiệp; kế hoạch; sử dụng; điều tra; đất nông nghiệp; } |Hợp tác xã nông nghiệp; kế hoạch; sử dụng; điều tra; đất nông nghiệp; |
/Price: 0,24đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1010814. Sổ tay điều tra, phân loại, lập bản đồ đất và đánh giá đất đai/ Lê Thái Bạt, Vũ Năng Dũng, Bùi Thị Ngọc Dung....- H.: Nông nghiệp, 2015.- 296tr.: bảng, sơ đồ; 21cm.
    ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Hội Khoa học Đất Việt Nam
    Phụ lục cuối mỗi phần. - Thư mục: tr. 293-294
    ISBN: 9786046020523
    Tóm tắt: Hướng dẫn điều tra, phân loại, lập bản đồ đất cũng như các bước đánh giá đất đai dùng trong sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và trồng rừng sản xuất
(Lập bản đồ; Phân loại; Điều tra đất; Đánh giá; Đất; ) [Vai trò: Bùi Thị Ngọc Dung; Lê Thái Bạt; Phạm Quang Khánh; Vũ Năng Dũng; Đỗ Đình Đài; ]
DDC: 333.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1077582. Giáo trình nguồn gốc, phân loại, khảo sát, lập bản đồ đất/ B.s.: Võ Quang Minh (ch.b.), Lê Quang Trí, Trần Kim Tính....- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2012.- 130tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục cuối mỗi chương
    Tóm tắt: Trình bày nguồn gốc và các tiến trình hình thành đất. Lịch sử phát triển các hệ thống phân loại đất thế giới. Hệ thống phân loại đất WRB/FAO. Bản đồ đất và tỉ lệ bản đồ. Khảo sát lập bản đồ đất. Ảnh viễn thám, nội nghiệp và viết thuyết minh bản đồ đất
(Bản đồ đất; Đất nông nghiệp; ) {Lập bản đồ; } |Lập bản đồ; | [Vai trò: Lê Quang Trí; Phạm Thanh Vũ; Trần Kim Tính; Võ Quang Minh; Võ Tòng Anh; ]
DDC: 631.4 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638511. VÕ, QUANG MINH
    Giáo trình nguồn gốc phân loại khảo sát lập bản đồ đất/ Võ Quang Minh chủ biên ; Lê Quang Trí ... [et al.] biên soạn.- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2012.- 130 tr.: minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Nội dung giáo trình giới thiệu về nguồn gốc và các tiến trình hình thành đất, là cơ sở cho việc phân loại đất cũng như lịch sử hình thành các hệ thống phân loại đất trên thế giới.
(Soil science; Soils; Đất trồng; ) |Phân loại đất; Classification; Phân loại; | [Vai trò: Lê, Quang Trí; ]
DDC: 631.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735348. Đất đồng bằng sông Cửu Long: Chú giải bản đồ đất 1/250.000/ Tôn Thất Chiểu,...[et al.].- Hà Nội: Nông nghiệp, 1991.- 75 tr.: Minh họa bản đồ; 27 cm..
    Tóm tắt: Quyển sách trình bày những kết quả nghiên cứu điều tra đất đồng bằng sông Cửu Long từ thế kỷ XVII đến nay. Trình bày các phương pháp và nội dung tiến hành nghiên cứu đất đồng bằng sông Cửu Long
(Soil science; Khoa học đất; ) |Bản đồ đất đồng bằng sông Cửu Long; Tài nguyên đất; | [Vai trò: Tôn, Thất Chiểu; ]
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696725. PHAN NGUYÊN HẠNH
    Khảo sát bổ sung chỉnh lí bản đồ đất huyện Đầm Dơi - Minh Hải tỉ lệ 1: 100.000/ Phan Nguyên Hạnh, Lê Trung Hiếu.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Khoa học đất, 1988; 26tr..
(plant-soil relationships; soil - dentity; soil science; soil surveys; soils - maps; ) |Bản đồ đất; Lớp Trồng Trọt K10; | [Vai trò: Lê Trung Hiếu; ]
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682147. Tập bản vẽ bản đồ đất và công trình thủy nông cải tạo đất.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1988; 150p..
    Đầu đề tiếng Việt do người biên mục đặt
(soil maps; soil science; soils - vietnam - mekong river delta; ) |Hòa An; Khoa học đất; Đồng bằng sông Cửu Long; |
DDC: 631.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697029. NGUYỄN HUY HOÀNG
    Điều tra khảo sát bổ sung chỉnh iis bản đồ đất 1/100.000, huyện Hòn Đất - Kiên Giang/ Nguyễn Huy Hoàng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1987; 40tr..
(plant-soil relationships; soil science; soil surveys; soils - maps; ) |Bản đồ đất; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696777. VÕ THẾ TRUYỀN
    Điều tra khảo sát bổ sung chỉnh lí bản đồ đất, tỉ lệ 1/100.000 huyện Hà Tiên - Kiên Giang/ Võ Thế Truyền.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1987; 53tr..
(plant-soil relationships; soil chemistry; soil physical chemistry; soil science; soil surveys; ) |Bản đồ đất; Lớp Trồng Trọt K09; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697079. NGUYỄN THANH HOÀNG
    Điều tra khảo sát lập bản đồ đất 1/25.000, huyện An Biên - Kiên Giang/ Nguyễn Thanh Hoàng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1987; 69tr..
(plant-soil relationships; soil science; soil surveys; soils - maps; ) |Canh tác cây trồng; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696862. BÙI VĂN KHAI
    Điều tra khảo sát lập bản đồ đất, tỷ lệ 1/25.000, đề xuất hướng sử dụng đất huyện U Minh - Minh Hải (phần đất nông nghiệp)/ Bùi Văn Khai, Lâm Văn Nhì.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1987; 60tr..
(plant-soil relationships; soil chemistry; soil physical chemistry; soil science; soil surveys; ) |Chuyển Kho NN3; Khoa học đất; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K09; Nông hóa; Thổ nhưỡng; Đất cây trồng; | [Vai trò: Lâm Văn Nhì; ]
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697039. NGUYỄN THANH TÙNG
    Đánh giá đất đai huyện Phụng Hiệp dựa trên cơ sở bản đồ đất 1/25.000 có sẵn/ Nguyễn Thanh Tùng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1986; 49tr..
(plant-soil relationships; soil chemistry; soil physical chemistry; soil science; soil surveys; ) |Chuyển Kho NN3; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K08; Nông hóa thổ nhưỡng; Đất cây trồng; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652234. NGUYỄN VĂN HIẾU
    Đánh giá đất đai xã Hiệp Lợi và thị trấn Phụng Hiệp, huyện Phụng Hiệp dựa trên bản đồ đất 1/5.000 có sẵn/ Nguyễn Văn Hiếu.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1986; 48tr..
(plant-soil relationships; soil chemistry; soil physical chemistry; soil science; soil surveys; ) |Chuyển Kho NN3; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K08; Nông hóa thổ nhưỡng; Đất cây trồng; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696975. NGUYỄN VĂN THẢ
    Điều tra khảo sát lập bản đồ đất 1/5.000 xã Bình Chánh, huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang/ Nguyễn Văn Thả.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1986; 35tr..
(plant-soil relationships; soil science; soil surveys; soils - maps; ) |Chuyển Kho NN3; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K08; Nông hóa thổ nhưỡng; Đất cây trồng; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697057. NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
    Điều tra khảo sát lập bản đồ đất 1/5.000 xã Hiệp Lợi và thị trấn Phụng Hiệp, huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang/ Nguyễn Thị Ngọc ánh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1986; 29tr..
(plant-soil relationships; soil science; soil surveys; soils - analysis; soils - maps; ) |Chuyển Kho NN3; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K08; Nông hóa thổ nhưỡng; Đất cây trồng; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696992. NGUYỄN VĂN NĂM
    Điều tra khảo sát lập bản đồ đất 1/5.000 xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang/ Nguyễn Văn Năm.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1986; 49tr..
(plant-soil relationships; soil science; soil surveys; soils - maps; ) |Chuyển Kho NN3; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K08; Nông hóa thổ nhưỡng; Đất cây trồng; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696963. CAO HUỲNH THAO
    Điều tra khảo sát lập bản đồ đất 1/5.000 xã Phụng Hiệp, huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang/ Cao Huỳnh Thao.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1986; 43tr..
(plant-soil relationships; soil science; soil surveys; soils - maps; ) |Chuyển Kho NN3; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K08; Nông hóa thổ nhưỡng; Đất cây trồng; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697078. VÕ NGỌC TÂN
    Điều tra khảo sát lập bản đồ đất 1/5.000 xã Tân Thành, huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang/ Võ Ngọc Tân.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1986; 25tr..
(plant-soil relationships; soil science; soil surveys; soils - maps; ) |Chuyển Kho NN3; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K08; Nông hóa thổ nhưỡng; Đất cây trồng; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647327. VÕ HOÀI CHÂN
    Bước đầu so sánh phương pháp lập bản đồ đất thông thường với phương pháp có giải đoán không ảnh và ứng dụng lập bản đồ tỷ lệ lớn/ Võ Hoài Chân.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1985; 48tr..
(plant-soil relationships; soil chemistry; soil physical chemistry; soil science; soil surveys; ) |Chuyển Kho NN3; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K07; Nông hóa thổ nhưỡng; Đất cây trồng; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1647159. TRẦN THẾ LỢI
    Điều tra khảo sát và lập bản đồ đất, tỷ lệ 1/100.000 và đề xuất hướng phân vùng sản xuất tỉnh An Giang/ Trần Thế Lợi.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1985; 65tr..
(plant-soil relationships; soil chemistry; soil physical chemistry; soil science; soil surveys; ) |Chuyển Kho NN3; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K07; Nông hóa thổ nhưỡng; Đất cây trồng; |
DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.