1282283. Bộ Từ khoá đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. T.1: Bảng tra theo vần chữ cái.- H.: S.n, 1996.- 481tr.; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường. Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia Tóm tắt: Bảng tra theo vần chữ cái của Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ (Bộ từ khoá; Công nghệ; Khoa học tự nhiên; ) DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1282285. Bộ từ khoá đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. T.2: Bảng tra hoán vị.- H.: S.n, 1996.- 577tr.; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường. Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia Tóm tắt: Giới thiệu Bảng tra hoán vị của Bộ từ khoá đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ (Bộ từ khoá; Công nghệ; Khoa học tự nhiên; ) DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
940057. Bộ từ khoá khoa học xã hội và nhân văn/ Lê Hải Đăng, Nguyễn Thị Thuý Nga (ch.b.), Đỗ Thu Thuỷ....- H.: Khoa học xã hội, 2018.- 787tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Thông tin Khoa học xã hội ISBN: 9786049562242 Tóm tắt: Bao gồm các từ khóa theo vần chữ cái, từ khoá địa danh Việt Nam, từ khoá địa danh nước ngoài, bảng phân chia thời kỳ lịch sử, từ khoá nhân vật và tổ chức quốc tế (Bộ từ khoá; Khoa học nhân văn; Khoa học xã hội; ) [Vai trò: Lê Hải Đăng; Nguyễn Thu Trang; Nguyễn Thị Thuý Nga; Nguyễn Trường Giang; Đỗ Thu Thuỷ; ] DDC: 300.3 /Price: 165000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1603962. Bộ từ khóa/ Kiều Thúy Nga (ch.b); Kiều Văn Hốt (đồng ch.b); Nguyễn Thị Đào, Nguyễn Thị Thanh Tâm,..[và những người khác].- Hà Nội: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2012.- vii, 804 tr.; 30 cm.. ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam [Sách tra cứu; ] |Thư viện; Tài liệu; Từ khóa; | [Vai trò: Kiều, Thúy Nga; Kiều, Văn Hốt; Nguyễn, Thị Thanh Tâm; Nguyễn, Thị Thanh Vân; Nguyễn, Thị Đào; Phạm, Kim Thanh; ] DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1612707. Bộ từ khóa.- H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2005.- 515 tr.; 29 cm.. ĐTTS ghi: Bộ văn hóa - thông tin. Thư viện Quốc gia Việt Nam (Sách tra cứu; Từ khóa; ) DDC: 025.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1437606. Bộ từ khóa, 2011 /Price: 360000 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1279283. Bộ Từ khoá.- H.: S.n, 1997.- 162tr.; 29cm. ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá - Thông tin. Thư viện Quốc gia Việt Nam Tóm tắt: Bao gồm các từ khoá về nội dung và hình thức tài liệu, từ khoá nhân vật, từ khoá địa lí và hướng dẫn sử dụng (Bộ từ khoá; Thư viện Quốc gia; ) DDC: 025.47 /Nguồn thư mục: [NLV]. |