1730207. POPE, L. S. Beef cattle science handbook. Vol.22/ L. S. Pope.- Texas: Lang Printing, 1988.- 545 p.; 30 cm. ISBN: 0941471058 (Beef cattle; ) |Nuôi bò thịt; Congresses; | DDC: 636.213 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1687640. Proceedings: Mealani beef cattle field day.- 1st.- Hawaii: Univ. of Hawaii, 1988; 56p.. (beef cattle; ) |Trâu bò; | DDC: 636.2096 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730250. Nutrient requirements of beef cattle/ Subcommittee on Beef Cattle Nutrition, Committee on Animal Nutrition, Board on Agriculture, National Research Council.- 6th.- Washington, D.C.: National Academy Press, 1984.- vii, 90 p.; 28 cm.- (Nutrient requirements of domestic animals) Includes index. Bibliography: p. 65-76 ISBN: 0309034477(pbk.) (Beef cattle; ) |Thức ăn cho gia súc; Feeding and feeds; | [Vai trò: National Research Council (U.S.).; ] DDC: 636.213 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1362752. MCDONALD, LORNA Cattle country: The beef cattle industry in central Queenland 1850s-1980s/ Lorna McDonald.- Queensland: Boolarong publications, 1988.- X, 241tr : ảnh; 24cm. Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Lịch sử nghề chăn bò và công nghiệp thịt bò ở Queensland những năm 1850-1980 {Công nghiệp thịt bò; Queenland; ngề chăn bò; úc; } |Công nghiệp thịt bò; Queenland; ngề chăn bò; úc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |