1728700. Bangladesh agricultural bibliography (1975-1982)/ Edited by Benefa M. Dayao ; 1983 compiled by Bangladesh Agricultural Research Council and Bangladesh National Scientific and Technological Documentation Center.- Laguna, Philippines: Agricultural information bank for Asia, [1983].- viii, 360 p.; 28 cm. Includes indexes (Agriculture; ) [Bangladesh; ] |Thư mục nông nghiệp; Bibliography; Bangladesh; | [Vai trò: Dayao, Benefa M.; ] DDC: 016.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723663. Sex ratio at birth in South East Asia with a focus on Viet Nam: An annotated bibliography designed to guide further policy research/ UNFPA Vietnam.- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2010.- 92 tr.: ill.; 30 cm. Tóm tắt: The overall purpose of this document is to abstract and summarise a selection of articles from the Asian region and Viet Nam in relation to changing trends in sex ratio at birth (SRB). This is the first annotated bibliography on the topic of the changing SRB in Viet Nam and a selected few other Asian countries.The current bibliography is a first attempt to produce a dynamic document that will assist researchers, policy makers and development partners in identifying what is already known and in addressing the needs resulting from current negative SRB trends that have been identified in Viet Nam. (Tỷ số giới tính; Dân số; Population; Sex ratio; ) |Dân số; Mất cân bằng giới tính; Tỷ số giới tính; Những khía cạnh kinh tế; Economic aspects; Việt Nam; Việt Nam; Vietnam; Vietnam; | DDC: 363.9109597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723918. Tỷ số giới tính khi sinh khi sinh ở Châu Á và Việt NamTổng quan tài liệu nhằm hướng dẫn nghiên cứu về chính sách = Sex ratio at birth in South East Asia with a focus on Viet Nam : An annotated bibliography designed to guide further policy research/ UNFPA Vietnam.- Hà Nội: Giao Thông Vận Tải, 2010.- 92 tr.: minh hoạ; 30 cm. Tóm tắt: Tài liệu nghiên cứu về tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh đang diễn ra ở Việt Nam (theo số liệu điều tra dân số 2009), từ đó đưa ra phân tích những giải pháp chính sách và những nghiên cứu cho tương lai. (Population; Sex ratio; Tỷ số giới tính; Dân số; ) |Bình đẳng giới; Dân số; Mất cân bằng giới tính; Economic aspects; Những khía cạnh kinh tế; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; | DDC: 363.9109597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689010. ANDRÉ G. COCHE FAO field project report on aquaculture: Additional indexed bibliography, 1966-2002/ André G. Coche.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 52 p.- (FAO fisheries circular No. 983) (fishery; ) |Ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670258. FRODIN, DAVID G. Guide to standard floras of the world: An annotated, geographically arranged systematic bibliography of the principal floras, enumerations, checklists, and chorological atlases of different areas/ David G. Frodin.- 2nd ed..- Cambridge: Cambride University Press, 2001.- xxiv, 1100 p.; 26 cm. ISBN: 0521790778 Tóm tắt: This book provides a selective annotated bibliography of the principal floras and related works of inventory for vascular plants. The second edition has been completely updated and expanded to take into account the substantial literature of the late twentieth century, and features a more fully developed review of the history of floristic documentation. (Botany; Thực vật học; ) |Thực vật học; Bibliography; Tài liệu tham khảo; | DDC: 016.58 /Price: 285.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675233. FAO FAO documentation current bibliography: 1987, N.5/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997 (agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675251. FAO FAO documentation current bibliography: 1987, N.6/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997 (agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682639. ROUTLEDGE Psychology, Psychotherapy, Health, Social Welfare: bibliography of Routledge 1996 New Books/ Routledge.- 1st.- London: Routledge, 1997; 76p.. Tóm tắt: Đây là thư mục giới thiệu sách mới và sách sắp xuất bản thuộc ngành y học và bảo hiểm xã hội của nhà xuất bản Routledge. Các tên sách đưa vào được tóm lược nội dung, các vấn đề được nêu ra và mức độ giải quyết; các thông tin về sách như: Nhà xuất bản, nơi xuất bản, ISBN, giá cả, phiếu đặt hàng và phương thức thanh toán cũng được chỉ dẫn một cách cặn kẽ rất tiện lợi cho những khách hàng chọn mua. (bibliography; ) |Thư mục giới thiệu; Thư mục y học; | DDC: 016.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688770. FAO Wildlife and protected area management: A compendium of FAO implemented projects and related bibliography 1975-1996/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 105p.. 98T3 ISBN: 925104032X (natural resources; ) |Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652546. FAO FAO documentation current bibliography; N.6: Documentacion de la FAO: Bibliografia corriente/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996; 101tr.. (bibliography; ) |Thư mục FAO; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675360. FAO FAO documentation current bibliography: 1995, N.1/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995 (agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694557. FAO FAO documentation current bibliography: 1995, N.3/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995 (agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694926. FAO FAO documentation current bibliography: 1995, N.6/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995 (agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694341. FAO FAO documentation current bibliography; 1995; N2/ FAO.- 1st.- Geneva: FAO, 1995 (agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694355. FAO FAO documentation current bibliography; 1995; N4/ FAO.- 1st.- Geneva: FAO, 1995 (agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701313. FAO FAO documentation current bibliography; 1995; N5/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 88tr.. (bibliography; ) |Starưiknigi; Thư mục FAO; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676979. AVRDC Annotated bibliography of mungbean yellow mosaic virus/ AVRDC.- Taiwan: AVRDC, 1994; 92p.. AVRDC: Asian Vegetable Research and Development Center ISBN: 9290580852 (mungbean - diseases and pests; ) |Bệnh cây đậu xanh; Bệnh khảm; Cây đậu xanh; Rau quả; | DDC: 635.923 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722298. BRIGITTE, MARK Articles: Summer 94: Literature search preparation of bibliography: Instruction for use/ Marc Brigitte, 1994.- 545 p.; 19 cm. (Fisheries; ) |Nghiên cứu khoa học; Thủy sản; Research; | DDC: 630 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675429. FAO FAO documentation current bibliography: 1994, N.1/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994 (agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675246. FAO FAO documentation current bibliography: 1994, N.2/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994 (agriculture - bibliography; ) |Thư mục FAO; Thư mục nông nghiệp; | DDC: 016 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |