Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6 tài liệu với từ khoá Bioremediation

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734879. Abstracts of international lecture meeting for 21st century center of excellence (COE) program: Abstracts of bioremediation of destroyed environment for ỉmpovement of productivity in agriculture, forestry and fisheries.- Japan: Venue, 2005.- 106 p.: ill.; 27 cm.
    Tóm tắt: The frist objective of the meeting is to stimulate the students; the second one is share of the information obtained from the project among the participants in the meeting.
(Environmental protection; Bảo vệ môi trường; ) |Bảo vệ môi trường; |
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667770. Bioremediation of contaminated soils/ Edited by Donald L. Wise ... [et al.]..- New York: Marcel Dekker, 2000.- ix, 903 p.: ill.; 27 cm.- (Environmental science and pollution control series)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0824703332
    Tóm tắt: Focuses on an investigation of the levels and sources of heavy metals in soil and plant systems, evaluating the potential uses of plant species for remediation, and other innovative bioremediation techniques. Presents novel applications for the cleanup of contaminated media and sites
(Bioremediation; Soil remediation; Công nghệ chất thải; Công nghệ sinh học môi trường; ) |Công nghệ môi trường; | [Vai trò: Wise, Donald L.; ]
DDC: 628.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698035. BAKER, KATHERINE H.
    Bioremediation/ Katherine H. Baker.- New York: McGraw-Hill, 1994.- 375 p.; 24 cm.
    ISBN: 0070033609
    Tóm tắt: The book presents the basic techniques of bioremediation and applications dealing with with the major classes of chemical pollutants, such as hydrocarbons, solvents, PCBs and dioxins, and pesticides. It also offers information on the design and use of bioreactors to treat contaminated soil and grounwater; the design and interpretation of bioremediation feasibility studies; the legal and regulatory aspects of bioremediation
(Bioremediation; Environmetal engineering; ) |Công nghệ môi trường; |
DDC: 628.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974026. Bioremediation and sustainable technologies for cleaner environment/ S. Umadevi, P. M. Ayyasamy, S. Rajakumar... ; Ed.: Marimuthu Prashanthi....- Cham: Springer, 2017.- xi, 358 p.: ill.; 24 cm.- (Environment science and engineering / Ed.: Ulrich Förster...)
    Bibliogr. at the end of the research
    ISBN: 9783319484389
(Bảo vệ môi trường; Công nghệ sinh học; Làm sạch; Xử lí ô nhiễm; ) [Vai trò: Aravind Jeyaseelan; Davis, A. Sherry; Marimuthu Prashanthi; P. M. Ayyasamy; P. Prakash; Rajakumar Sundaram; S. Rajakumar; S. Umadevi; ]
DDC: 628.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070619. Bioremediation and sustainability: Research and applications/ Ed.: Romeela Mohee, Ackmez Mudhoo.- Hoboken: Wiley, 2012.- xxviii, 407 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p. 399-407
    ISBN: 9781118062845
(Môi trường nước; Xử lí nước thải; Xử lí sinh học; Ứng dụng; ) [Vai trò: Mohee, Romeela; Mudhoo, Ackmez; ]
DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1070612. SPEIGHT, JAMES G.
    Bioremediation of petroleum and petroleum products/ James G. Speight, Karuna K. Arjoon.- Hoboken: John Wiley and Sons, 2012.- xiii, 567 p.: tab.; 24 cm.
    Ind.: p. 559 - 567
    ISBN: 9780470938492
(Dầu mỏ; Xử lí chất thải; Xử lí sinh học; ) [Vai trò: Arjoon, Karuna K.; ]
DDC: 628.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.