Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 275 tài liệu với từ khoá Biotechnology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học994019. Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học= The language of biotechnology in English : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2016.- 287tr.: bảng; 27cm.
    Thư mục: tr. 287
    ISBN: 9786046708032
    Tóm tắt: Gồm 40 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học
(Công nghệ sinh học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Thị Lan Chi; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Tiến Thành; Quản Lê Hà; Đặng Đức Long; ]
DDC: 660.6014 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664153. SCHMID, ROLF D.
    Biotechnology in Japan: a comprehensive guide/ Rolf D. Schmid..- Berlin: Springer-Verlag, 1991.- xiv, 769 p.; 24 cm.
    ISBN: 0387535543
    Tóm tắt: "Biotechnology in Japan" is a guide to the economic, scientific and regulatory aspects of Japanese research centres and companies. Profiles for more than 400 private Japanese companies and almost 200 universities and research institutes are given in detail. Ministries providing research guidelines and ongoing research projects are detailed. This reference book on biotechnology is intended for consultants, managers and scientists and administrators in international scientific and technological exchange programmes
(Biotechnology; Biotechnology; ) |Chính sách của Nhật Bản; Công nghệ sinh học; Government policy; Japan; Japan; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617455. PHẠM, THỊ THÙY
    Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật: Biotechnology in plant protection.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 335tr.; 27cm.
|Bảo vệ thực vật; Công nghệ sinh học; |
DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477839. Engineering the farm: ethical and social aspects of agricultural biotechnology/ edited by Britt Bailey, Marc Lappé.- Washington, D.C.: Island Press, 2002.- xix, 202 p.; 23cm.
    Includes bibliographical references (p. 170-171)
    ISBN: 1559639474
(Agricultural biotechnology; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Genetic engineering; Kỹ thuật di truyền; ) [Vai trò: Bailey, Britt; Lappé Marc; Smith-Moran, Barbara; ]
DDC: 174/.96315233 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071177. Aquaculture biotechnology/ Ed.: Garth L. Fletcher, Matthew L. Rise.- Chichester: Wiley-Blackwell, 2012.- xviii, 379 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 355-379
    ISBN: 9780813810287
(Nước; Sinh thái học; ) [Vai trò: Fletcher, G. L.; Rise, Matthew L.; ]
DDC: 578.76 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311309. Engineering the farm: Ethical and social aspacts of agricultural biotechnology/ Ed.: Britt Bailey, Marc Lappé.- Washington, DC...: Island Press, 2002.- xix, 202 p.; 23 cm.
    Bibliogr. p. 70-71. - Ind.
    ISBN: 1559639474
    Tóm tắt: Nghiên cứu và thảo luận một số vấn đề về kỹ thuật ứng dụng gen, công nghệ sinh học nông nghiệp, được xem xét dưới góc độ xã hội và góc độ đạo đức
(Gen; Kĩ thuật ứng dụng; Nông nghiệp; Sinh học; Xã hội; ) [Vai trò: Bailey, Britt; Lappé, Marc; ]
DDC: 174 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1071818. Kỷ yếu hội thảo quốc gia công nghệ sinh học trong lĩnh vực trồng trọt và bảo vệ thực vật= Workshop on biotechnology research and development in plant production and protection : Chào mừng 60 năm thành lập Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam/ Nguyễn Văn Liễu, Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Pascal Gantet....- H.: Nông nghiệp, 2012.- 268tr.; 27cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Chương trình trọng điểm phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn đến năm 2020
    Thư mục cuối mỗi bài
    Tóm tắt: Trình bày những kinh nghiệm quốc tế và định hướng phát triển công nghệ sinh học ở Việt Nam. Giới thiệu kết quả nghiên cứu phát triển công nghệ chuyển gene thực vật và công nghệ chỉ thị phân tử tế bào thực vật. Kết quả nghiên cứu phát triển công nghệ vi sinh vật, enzyme, protein
(Bảo vệ thực vật; Công nghệ sinh học; Trồng trọt; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Chí Bửu; Gantet, Pascal; Nguyễn Thị Thanh Thuỷ; Nguyễn Văn Liễu; Seki, Motoaki; ]
DDC: 630 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606895. Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học: The language of biotechnology in English : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà,.. [và những người khác].- Tái bản lần thứ hai, có chỉnh sửa bổ sung.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2019.- 288 tr.; 24 cm..
    ISBN: 9786046712497
|Công nghệ sinh học; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Thị Lan Chi; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Tiến Thành; Quản Lê Hà; Đặng Đức Long; ]
DDC: 660.6 /Price: 125000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606823. Industrial biorefineries and white biotechnology/ Ashok Pandey, Rainer Hofer, Mohammad Taherzadeh, K. Madhavan Nampoothiri, Christian Larroche.- New York: Elsevier, 2015.- 710 tr.: ill.; 25 cm.
|Công nghệ sinh học; Kỹ thuật; Tiếng Anh; | [Vai trò: Ashok Pandey; Christian Larroche; K. Madhavan Nampoothiri; Mohammad Taherzadeh; Rainer Hofer; ]
DDC: 660.6 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642895. Biotechnology and plant breeding: Applications and approaches for developing improved cultivars/ Aluízio Borém and Roberto Fritsche-Neto (edited).- Boston: Elsevier, 2014.- xi, 257 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780124186729
    Tóm tắt: Includes critical discussion of the newest and most important applications of biotechnology in plant breeding, covering key topics such as biometry applied to molecular analysis of genetic diversity and genetically modified plants. This work goes beyond recombinant DNA technology to bring together key information and references on new biotech tools for cultivar development such as double haploids, molecular markers, and genome-wide selection, among others.
(Plant biotechnology; Công nghệ sinh học cây trồng; ) |Giống cây trồng; | [Vai trò: Borém, Aluízio; Fritsche-Neto, Roberto; ]
DDC: 631.5233 /Price: 1599000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642965. Biotechnology in agriculture and food processing: opportunities and challenges/ edited by, Parmjit S. Panesar, Satwinder S. Marwaha.- Boca Raton: CRC Press, 2014.- xiii, 621 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781439888360
    Tóm tắt: An instructive and comprehensive overview of the use of biotechnology in various agriculture and food applications, this book discusses the current status of applications for improving quality and productivity of agriculture and food products. It discusses plant tissue culture techniques, genetic engineering in food ingredient production, bio-fertilizers, bio-pesticides, enzymes, genetically modified foods etc. The book is divided into four parts: fundamental concepts, biotechnology in agriculture, biotechnology in food processing and biotechnological management of crop residues and waste/by products of agro industries
(Food; Thực phẩm; ) |Biotechnology; Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Marwaha, S. S.; Marwaha, Satwinder S.; ]
DDC: 664 /Price: 4190000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642976. Engineering aspects of food biotechnology/ Edited by José A. Teixeira, António A. Vicente.- Boca Raton: CRC Press, 2014.- xxi, 463 pages: illustrations; 24 cm..- (Contemporary food engineering)
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781439895450
    Tóm tắt: Aimed at producing and improving food ingredients, developments in food biotechnology have focused on the fields of genetics and in enzyme- and cell-based biological processes. While the underlying science of these developments and applications has traditionally been well reported, there is a clear lack of information on the engineering aspects of such biotechnology-based food processes. This book provides a comprehensive review of these aspects, from the development of food processes and products to the most important unit operations.
(Food; Thực phẩm; ) |Công nghệ thực phẩm; Biotechnology; Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Teixeira, José A.; Vicente, António A.; ]
DDC: 664 /Price: 3563000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643439. JORDENING, HANS-JOACHIM
    Giáo trình công nghệ sinh học môi trườngLý thuyết và ứng dụng = Environmental biotechnology : Concepts and applications/ Hans-Joachim Jordening, Josef Winter ; Lê Phi Nga, ...[et al.] dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2014.- 567 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Trình bày các quá trình của công nghệ sinh học bảo vệ môi trường cho việc xử lý chất thải ở trạng thái rắn, lỏng, khí: gồm quá trình xử lý nước thải, xử lý ô nhiễm đất, xử lý chất thải rắn, khí thải và sản xuất nước uống
(Bioremediation; Xử lý sinh học; ) |Công nghệ sinh học; | [Vai trò: Lê, Phi Nga; Winter, Josef; ]
DDC: 628.5 /Price: 238000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734160. GHEYSEN, GODELIEVE
    Biotechnology in plant breeding: Course code: CS441/ Godelieve Gheysen, Tran Nhan Dung, Truong Trong Ngon.- Cantho: Can Tho University, 2010.- v.; 30 cm.
(Plant biotechnology; Công nghệ sinh học cây trồng; ) |Giống cây trồng; | [Vai trò: Tran, Nhan Dung; Truong, Trong Ngon; ]
DDC: 631.5233 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719552. LUNDBLAD, ROGER L.
    Application of solution protein chemistry to biotechnology/ Roger L. Lundblad.- Boca Raton: CRC Press/Taylor & Francis, 2009.- xi, 442 p.: ill.; 25 cm.- (Protein science series)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781420073416
    Tóm tắt: Providing the direction and the foundational work needed by students as well as the details and hundreds of references needed by designers and developers, this remarkable work: Delves into the application of protein science for producing products as diverse as adhesives, drug delivery systems, and quality food products; Explores chemistry of attachment of proteins and peptides to solid surfaces with regard to applications both for the improvement of steel and titanium and in DNA and protein microarrays; Describes the development of bioconjugates used in antibodies; Offers essential advice on guidelines required for producing licensed biopharmaceutical products.
(Biotechnology; Proteins; Proteins; Proteins; Solution (Chemistry); ) |Kỹ nghệ hóa sinh; Kỹ nghệ protein; Methods; Biotechnology; Chemistry; Solubility; |
DDC: 660.63 /Price: 2781000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739268. Aquaculture microbiology and biotechnology. Volume 1/ Editors by Didier Montet, Ramesh C. Ray.- Enfield, NH: Science Publishers, 2009.- xi, 261 p.: ill.; 30 cm.
    Sách photo
    ISBN: 9781578085743
    Tóm tắt: Fish and shrimp producing industries generate huge amounts of wastes in form of viscera, scales, waste water, etc. Applications of microorganisms and/​or microbesbased products have contributed significantly in solving many of these problems associated with aquaculture and waste management. This book addresses strategies for control of bacterial infection in farmed aquatic organism products. It covers: spoilage of fresh fish, microorganisms and processed seafoods, microbiological safety and quality of processed shrimps and fish and molecular detection of seafood borne human pathogenic bacteria.
(Fishes; ; ) |Nuôi trồng thủy sản; Diseases; Bệnh; | [Vai trò: Montet, Didier; Ray, Ramesh C.; ]
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668457. IGNACIMUTHU, S.
    Biotechnology: An introduction/ S. Ignacimuthu.- Oxford, U.K.: Alpha Science Intl Ltd, 2008.- xvii, 362 p.: ill.; 26 cm..
    Includes bibliographical references.
    ISBN: 9781842654514
    Tóm tắt: Biotechnology: Principles and Applications covers the broad vistas of biotechnology, providing students with a sound basis of understanding various aspects of this ever-growing field. It is intended to be comprehensive and to meet the varied needs of different institutions. The book includes a wide coverage of topics needed to appreciate the principles and applied aspects of biotechnology.
(Agricultural biotechnology.; Biochemical engineering; Biotechnology; Kỹ thuật sinh học; ) |Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ hoá sinh; |
DDC: 660.6 /Price: 908000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716941. RENNEBERG, REINHARD
    Biotechnology for beginners/ Reinhard Renneberg ; edited by Arnold L. Demain with a foreword by Tom A. Rapoport.- Amsterdam: Elsevier, 2008.- xix, 349 p.: col., ill.; 28 cm..
    Includes index
    ISBN: 9780123735812
    Tóm tắt: Biotechnology is the applied science of using living organisms and their by-products for commercial development. It has grown and evolved to such an extent over the past few years that increasing numbers of professionals work in areas directly impacted by it. For the first time, this book offers an exciting and colorful overview of biotechnology for professionals and students in a wide array of the life sciences including: Genetics, Immunology, Biochemistry, Agronomy, Food Science, and Animal Science. This book also appeals to the lay reader without a scientific background who is interested in an entertaining and informative introduction to the key aspects of biotechnology
(Biotechnology; Công nghệ sinh học; ) |Công nghệ sinh học; Công nghệ sinh học cho người mới học; | [Vai trò: Demain, Arnold L; ]
DDC: 660.6 /Price: 793000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739246. Biotechnology for odor and air pollution control/ Zarook Shareefdeen, Ajay Singh (eds.)..- Berlin: Springer, 2008.- xviii, 409 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9783540740490
    Tóm tắt: Biotechnology offers one of the most economical and environmentally benign methods of air pollution control for industrial and municipal airstreams. Volatile organic and inorganic odorous compounds from various industries are emitted in large quantities and create hazards to the ecosystem and health effects to humans. Thus, the demand for odor and air pollution control systems that provide nuisance-free, breathable air is constantly growing.
(Air quality management; Bioremediation; Odor control; Kiểm soát mùi; Quản lý chất lượng không khí; ) |Ô nhiễm không khí; | [Vai trò: Shareefdeen, Zarook; Singh, Ajay; ]
DDC: 628.53 /Price: 919000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614853. NGUYEN, VĂN TOAN
    Techniques in biotechnology. Volume 1: Working with protein/ Nguyen Văn Toan.- TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008.- viii, 420 tr.: bảng, biểu đồ; 24cm..
|Chức năng; Công nghệ sinh học; Cấu trúc; Prôtêin; Tính chất; |
DDC: 660.6 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.