1659089. MERLIN GACKLE Banker as brokers: The complete guide to selling mutual funds, annuities and other fee-based investment products/ Merlin Gackle.- Chicago: IRWIN, 1994.- 228.; 21cm. ISBN: 1557387028 (banks and banking; brokers; ) |Ngân hàng; | DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
968550. TRẦN ĐĂNG KHÂM Nghề môi giới chứng khoán= Brokers in securities/ Trần Đăng Khâm, Nguyễn Duy Hùng (ch.b.), Hà Mạnh Hùng.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017.- 187tr.: bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân Thư mục: tr. 184-187 ISBN: 9786049462900 Tóm tắt: Trình bày tổng quan về chứng khoán và công ty chứng khoán; khái niệm, lịch sử, đặc điểm, quy trình, vai trò... của môi giới chứng khoán; các điều kiện để trở thành, hướng dẫn nghiệp vụ, kỹ năng tìm kiếm, chăm sóc khách hàng của nhà môi giới chứng khoán (Môi giới chứng khoán; ) [Vai trò: Hà Mạnh Hùng; Nguyễn Duy Hùng; ] DDC: 332.642 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1353180. TEWELES, RICHARD J. The complete guide to preventing and resolving brokerage disputes: For brokers, investors, advisers, & attorneys/ Richard J. Teweles, Edward S. Bradley, Cedric Choi.- New York: John Wiley & sons, 1989.- 303tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Những lời khuyên, hướng dẫn luật lệ dành cho các nhà mua bán cổ phần chứng khoán, về phương pháp để tránh những cạm bẫy gài sẵn; Về kỹ thuật quản lý tài khoản; Cách giao dịch với khách hàng; Điều khoản, quy tắc đầu tư công nghiệp, thủ thuật trong nghề môi giới nhà cửa... ở Mỹ {Kinh tế; Mỹ; luật; mua bán cổ phần; } |Kinh tế; Mỹ; luật; mua bán cổ phần; | [Vai trò: Bradley, Edward S.; Choi, Cedric; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |