1720624. SORENSEN, PETER BIRCH Introducing advanced macroeconomics: Growth and business cycles/ Peter Birch Sorensen, Hans Jorgen Whitta-Jacobsen.- London, UK.: McGraw-Hill, 2005.- xii, 869 p.: ill.; 25 cm. Includes indes (p.837-869) ISBN: 0077104250 (Macroeconomics; ) |Kinh tế vĩ mô; | [Vai trò: Whitta-Jacobsen, Hans Jorgen; ] DDC: 339 /Price: 69.83 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713647. KRAINER, ROBERT E. Corporate finance governance, and business cycles: Theory and internatonal comparisons/ Robert E. Krainer.- New York: Elsevier, 2003.- 334 p.; 24 cm. ISBN: 0444510494 (Business cycles; Corporate governance; Corporations; ) |Hợp tác thương mại; Tài chính; Finance; | DDC: 338.5 /Price: 93.10 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703890. SCHUMPETER, JOSEPH A. Business cycles: A theoretical, historical, and statistical analysis of the capitalist process/ Joseph A. Schumpeter.- Philadelphia: Porcupine Press, 1982.- 461 p.; 24 cm. (Business cycles; Economic history; ) |Kinh tế sản xuất; | DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1636966. Leading Indicators of business cycles in Malaysia and the Philippines/ Wenda Zhang, Juzhong Zhuang.- Manila, Philippines: Asian Development bank, 2002.- 30 p.; 28 cm. |Kinh tế; Malaysia; Philippines; | [Vai trò: Doanh nghiệp; ] /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1341549. ZARNOWITZ, VICTOR Business cycles: Theory, history, indicators, and forecasting/ Victor Zarnowitz.- Chicago: The University of Chicago, 1992.- 592tr; 22cm.- (A national bureau of economic research monograph) Thư mục: tr.535-576. - Bảng tra Tóm tắt: Phân tích lý thuyết chu kỳ kinh doanh, lý thuyết Keynes và lý thuyết tiền tệ; phương pháp đánh giá các xu hướng và chu kỳ trong hoạt động kinh tế, sản xuất, giá cả, đầu tư nhà ở... Phân tích mức độ thành công của các hãng dự báo thương mại lớn và các nhà kinh tế trong việc tiên đoán về chiều hướng lạm phát, thất nghiệp, lãi suất... {kinh doanh; kinh tế; thương mại; } |kinh doanh; kinh tế; thương mại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1341691. CUKIERMAN, ALEX Political economy, growth, and business cycles/ Ed. by Alex Cukierman Zvi Hercowitz, Leonardo Leiderman: MIT, 1992.- 405tr; 22cm. Thư mục cuối mỗi bài. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu về phát triển kinh tế và chính sách kinh tế: Phát triển và các chu kỳ kinh doanh trong các cơ cấu kinh tế chính trị, cơ cấu kinh tế đơn thuần; Những điều chỉnh thị trường lao động và sự cân bằng trong công nghiệp {chu kỳ kinh doanh; chính sách kinh tế; phát triển kinh tế; } |chu kỳ kinh doanh; chính sách kinh tế; phát triển kinh tế; | [Vai trò: Hercowitz, Zvi; Leiderman, Leonardo; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1346614. HIROSHI OSADA Business cycles in Asia/ Hiroshi Osada and Daisuke Hiratsuka.- Tokyo: Institute of developing economies, 1991.- XIV. 204tr : hình vẽ; 24cm.- (I.D.E. Occasional paper series No 26) Thư mục cuối mỗi phần Tóm tắt: Hoạt động của chu trình kinh doanh ở 7 nước châu A: 5 nước khối ASEAN và Nam Triều tiên, Ân Độ {chu trình kinh doanh; châu á; } |chu trình kinh doanh; châu á; | [Vai trò: Daisuke Hiratsuka; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |