Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 22 tài liệu với từ khoá Bussiness

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238842. NICKELS, WILLIAM G.
    Understanding bussiness/ William G. Nickels, James M. McHugh, Susan M. McHugh.- 7th ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xli, [40] p., 707 p.: phot., fig.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0072538767
    Tóm tắt: Hướng dẫn cho sinh viên các trường đại học phương pháp quản lý công nghiệp và quản lý thương mại theo các khuynh hướng thương mại, làm chủ kinh doanh, quản lý nguồn nhân lực con người, nghiên cứu thị trường, quản lý thông tin, quản lý nguồn nhân lực con người, nghiên cứu thị trường, quản lý thông tin, quản lý nguồn tài chính
(Kinh doanh; Quản lí; Thương mại; ) [Vai trò: McHugh, James M.; McHugh, Susan M.; ]
DDC: 650 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639051. MCCORMACK, MARK H.
    Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn: What they still don't teach you at Harvard bussiness school/ Mark H. McCormack ; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch).- Hà Nội: Lao Động, 2016.- 423 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786045959596
    Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu về quản lý và kinh doanh thông qua kinh nghiệm của tác giả, giới thiệu cho độc giả nghệ thuật chào hàng, nghệ thuật đàm phán, nghệ thuật quản lý, thăng tiến, tổ chức mọi việc, giao tiếp, hoàn thành công việc ngay trên đường, hoạt động kinh doanh.
(Success in business; Thành công trong kinh doanh; ) |Nghệ thuật kinh doanh; Management; Quản lý; | [Vai trò: Nguyễn, Thu Hiền; Trịnh, Minh Giang; ]
DDC: 650.1 /Price: 109000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730964. SUGARS, BRADLEY J.
    The Bussiness coach/ Bradleyy J. Sugars.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 2006.- xvii, 241 p.: ill.; 23 cm.- (Instant success)
    ISBN: 007146672X
(Executive coaching.; Mentoring in business.; ) |Bí quyết thành công; Nghệ thuật kinh doanh; Quản trị kinh doanh; |
DDC: 658.407124 /Price: 280000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723946. PRATT, SHANNON P.
    The market approach to valuing bussinesses/ Shannon P. Pratt.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Son, 2006.- xxxvii, 389 p.: ill; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 299-308) and index
    ISBN: 0471717541
    Tóm tắt: An essential guide for anyone who owns a small or large business, a professional practice, or a partial interest, The Market Approach to Valuing Businesses covers applications including: pricing for purchases and sales , marital dissolution property valuation, valuation for gift and estate taxes, shareholder matters, such as dissenting stockholder suits, minority oppression actions, and resolutions of value under buy-sell agreements.
(Corporations; Corporations; ) |Valuation; Valuation; Law and legislation; United States; |
DDC: 658.15 /Price: 54.87 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713297. GATES, BILL
    Tốc độ tư duy: Bussiness@The speed of thought/ Bill Gates and Collins Hemingway; Nguyễn Văn Phước, Vũ Tài Hoa và Lê Hiền Thảo biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2004.- 463 tr.; 22 cm.
(Business intelligence; Succcess in business; ) |Nghệ thuật kinh doanh; Trí tuệ thông minh; | [Vai trò: Lê, Hiền Thảo; Nguyễn, Văn Phước; Vũ, Tài Hoa; ]
DDC: 658.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686873. GERALD J ALRED
    The bussiness writer's handbook/ GERALD J ALRED; Charles T. Brusaw; Walter E. Oliu.- 1st.- Tp. HCM: Thống Kê, 2002.- 745p
(english language; ) |Anh ngữ thực hành; rhetoric; | [Vai trò: Charles T. Brusaw; Walter E. Oliu; ]
DDC: 808.06665 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697891. BILL GATES
    Tốc độ tư duy: Bussiness@The speed of thought/ Bill Gates and Collins Hemingway; Nguyễn Văn Phước, Vũ Tài Hoa và Lê Hiền Thảo biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002.- 463tr.; 20cm.
(business intelligence; succcess in business; ) |Nghệ thuật kinh doanh; Trí tuệ thông minh; |
DDC: 658.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666719. Từ điển giải nghĩa Kinh tế - Kinh doanh Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of economics ang bussiness with explannation/ Nguyễn Đức Tỵ.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1996.- 759 tr.; 24 cm.
(Economics; ) |Kinh tế; Từ điển kinh tế; Dictionaries; |
DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1596247. SANT TOM
    Ngôn ngữ của thành công: Language of success bussiness writing that informs, persuades and gets results/ Tom Sant; Minh Thư dịch.- Hà Nội:: Lao động; Công ty sách Bách Việt,, 2017.- 317tr.:: Hình vẽ, bảng;; 21cm.
    Tóm tắt: Cung cấp những vấn đề cơ bản nhất của kỹ năng viết trong kinh doanh như viết e-mail, thư tay, bản đánh giá năng lực... một cách rõ ràng, súc tích và chính xác nhất nhằm thông báo, thuyết phục giúp bạn thành công hơn trong công việc
(Kinh doanh; Kỹ năng viết; Quản lý; Sách tham khảo; Truyền thông; )
DDC: 658.453 /Price: 95000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672457. WARE, CHARLES M.
    Bussiness Management for the personal fitness trainer/ Charles M. Ware, Charles E. Bamford, Garry D. Bruton.- New York, NY: McGraw-Hill, 2013.- xvii, 282p.: colour illustration; 27cm.
    Includes Index
|Finance; Handbook; Personal trainer; Physical fitness center; Vocational guidance; |
/Price: 282000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1472283. MASCULL, BILL
    Bussiness vocabulary in use: Intermediate & upper intermediate. With answers/ Bill Mascull; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước chú giải; Ban biên dịch First news.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002.- 171p.; 21cm.
(Ngôn ngữ; thương mại; tiếng anh; từ vựng; ) [Vai trò: Ban biên dịch First news; Nguyễn Văn Phước; Vũ Tài Hoa,; ]
/Price: 17.000đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1483839. Từ điển quản lý kinh doanh tài chính Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of management - Bussiness - finance/ Trần Ngọc Thịnh biên dịch.- T.p.Hồ Chí Minh: Thế giới, 1996.- 833tr.; 19cm..
    Tóm tắt: Gồm nhiều từ và cụm từ dễ hiểu và dễ sử dụng, trình bày rõ ràng, hệ thống đi vào các chi tiết, các công việc kế toán, ngân hàng, vi tính, thương mại quốc tế, thị trường, chứng khoán
{Từ điển; kinh doanh; quản lý; tài chính; } |Từ điển; kinh doanh; quản lý; tài chính; | [Vai trò: Trần Ngọc Thịnh; ]
/Price: 47.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1094100. Doanh nhân đương thời= Contemporary bussiness/ Hồng Vỹ, Khắc Kiều, Ngọc Hạnh... ; Hoàng Dũng (ch.b.).- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 225tr.: ảnh; 28cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của một số doanh nhân Việt Nam đương thời như: Nguyễn Nhất Minh, Lê Duy Minh, Nguyễn văn Minh, Đào Văn Lượng...
(Doanh nhân; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Khắc Kiều; Khắc Quảng; Ngọc Hạnh; Thiên Phong; Hoàng Dũng; Hồng Vỹ; ]
DDC: 338.092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1134404. SOUTHERN, ANNA
    Bussiness and finance: Serries 1/ Anna Southern, Adrian Wallwork ; Lê Huy Tâm dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việ, 2009.- 155tr.; 20cm.- (News English)
    Tóm tắt: Hướng dẫn học tiếng Anh luyện kĩ năng nghe hiểu được chọn lọc từ các bản tin hay phát trên đài BBC
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Huy Tâm; Wallwork, Adrian; ]
DDC: 428 /Price: 98000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1134665. COTTON, DAVID
    Tiếng Anh thương mại= Bussiness English : Market leader : Elementary/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent ; Biên dịch, chú giải: Lan Hương...- H.: Từ điển Bách khoa, 2009.- 95tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Gồm các chủ đề về các vấn đề kinh doanh như giao dịch, đặt hàng, miêu tả sản phẩm, các vấn đề liên quan đến môi trường làm việc hiện đại như hoạt động đoàn thể, dự án, làm việc nhóm...
(Kinh doanh; Thương mại; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hữu Trí; Lan Hương; Phương Lan; Falvey, David; Kent, Simon; ]
DDC: 428 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1153741. Doing bussiness: an independent evaluation: Taking the measure of the World Bank-IFC doing business indicators/ World Bank Independent Evaluation Group.- Washington DC: The World Bank, 2008.- xxvii, 90 p.: fig., phot.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the book
    ISBN: 9780821375525
    Tóm tắt: Báo cáo đánh giá của WB về kinh doanh. Phân tích các chỉ số kinh tế của tập đoàn tài chính quốc tế đưa ra. Qua đó phân tích các giải pháp thu thập và đánh giá các số liệu kinh doanh và sử dụng các chỉ số đó để đưa ra những chiến lược và chính sách, quy định cho việc kinh doanh của WB
(Kinh doanh; Thương mại quốc tế; Đánh giá; )
DDC: 332.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1229488. NGUYỄN CAO LÃNH
    Quy hoạch phát triển các Bussiness Park - mô hình tất yếu cho đô thị hiện đại/ Nguyễn Cao Lãnh.- H.: Xây dựng, 2005.- 130tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.
    Thư mục: tr. 125-127
    Tóm tắt: Cung cấp các khái niệm, nguyên tắc và yêu cầu, chỉ dẫn cơ bản cho việc quy hoạch, phát triển và thiết kế các Bussiness Park (khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao...) hiện đại
(Khu chế xuất; Khu công nghiệp; Khu công nghệ cao; Qui hoạch; Đô thị; )
DDC: 725 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1260628. O'BRIEN, VIRGINIA
    Success on our own terms: Tales of extraordinary, ordinary bussiness women/ Virginia O'brien: John Wiley & Sons, 1998.- XIV, 269tr; 23cm.
    Thư mục: tr.251-254. - Bảng tra
    Tóm tắt: Chuyện về nữ doanh nhân thuộc về các lứa tuổi, các dân tộc và các trình độ khác nhau ở Mỹ có cùng mục đính trong lĩnh vực kinh doanh giúp ích cho cộng đồng, cho lực phi thường và bằng lao động nghiêm túc của họ trên thương trường
{Doanh nhân; Kinh doanh; Mỹ; Phụ nữ; } |Doanh nhân; Kinh doanh; Mỹ; Phụ nữ; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1290821. CLAY, CARR
    Choice, chance & organizationa change: Practical insights from evolution for bussiness leaders & thinhker/ Carr Clay: Amacom. American Management Association, 1996.- v,198tr; 24cm.
    Tóm tắt: Tác giả đưa ra cách tiếp cận mới để thay đổi quản lí bằng cách áp dụng những khái niệm của tiến hoá sinh học trực tiếp để "tiến hoá" về tổ chức trong kinh doanh thương mại. Tăng cường sự cạnh tranh trong kinh doanh, tạo ra những nỗ lực biến đổi trước mắt có hiệu quả hơn và sự phù hợp giữa sức mạnh của công ty bạn với các trào lưu và hoàn cảnh môi trường thuận lợi, sử dụng các nguyên tắc tự tổ chức và thông tin phản hồi để thúc đẩy thành tích của cá nhân và tập thể
{kinh tế; quản lí; tổ chức; } |kinh tế; quản lí; tổ chức; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1292049. ROBINSON, JOHN
    Coach to coach: Bussiness lessons from the locker room/ John Robinson: Pfeiffer & Comp., 1996.- XIII, 108tr : anh; 25cm.- (Warren Bennis executive briefing series)
    Tóm tắt: Bàn về huấn luyện viên bóng đá và các công tác huấn luyện các đội bóng đá: vai trò của huấn luyện viên trong các đội bóng và lòng yêu bóng đá của các cầu thủ. Dự đoán trước một trận đấu. Kiến thiết cách tổ chức thắng lợi. Chọn lựa cầu thủ cho đội tuyển
{Bóng đá; Huấn luyện; Huấn luyện viên; Đội bóng; } |Bóng đá; Huấn luyện; Huấn luyện viên; Đội bóng; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.