1436008. LÊ NINH Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ/ Lê Ninh chủ biên; Nguyễn Khắc Khoái dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2020.- 139 tr.; 21 cm. ISBN: 9786045548639 Tóm tắt: Khái quát về nông nghiệp hữu cơ, thực trạng và xu thế phát triển của nông nghiệp hữu cơ; yêu cầu kỹ thuật sản xuất sản phẩm nông nghiệp hữu cơ. Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ như: Cây xoài, nho, dưa hấu, bưởi, quýt, lúa, lạc, ngô, đậu nành, kê (Cây ăn quả; Cây lương thực; Kĩ thuật trồng trọt; Nông nghiệp hữu cơ; ) [Vai trò: Nguyễn Khắc Khoái; ] DDC: 633.10484 /Price: 58000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
883614. LÊ NINH Kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ/ Lê Ninh ch.b. ; Nguyễn Khắc Khoái dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2020.- 139tr.; 21cm.- (Nông nghiệp xanh, sạch) ISBN: 9786045548639 Tóm tắt: Khái quát về nông nghiệp hữu cơ, thực trạng và xu thế phát triển của nông nghiệp hữu cơ; yêu cầu kỹ thuật sản xuất sản phẩm nông nghiệp hữu cơ. Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ăn trái và cây lương thực hữu cơ như: Cây xoài, nho, dưa hấu, bưởi, quýt, lúa, lạc, ngô, đậu nành, kê (Cây lương thực; Cây ăn quả; Kĩ thuật trồng trọt; ) {Nông nghiệp hữu cơ; } |Nông nghiệp hữu cơ; | [Vai trò: Nguyễn Khắc Khoái; ] DDC: 633.10484 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1393695. ZHUKOVXKI, P.M. Cơ sở sinh học chọn giống cây lương thực/ P.M. Zhukovxki, N.E. Borlang, N.P. Dubmin ; dịch: Phạm Cường...- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1975.- 317tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu một số bài báo có tính chất chung và đi sâu vào vấn đề cơ sở sinh lý của việc tạo giống cây trồng có năng suất cao, các phương pháp chọn giống cây lương thực chủ yếu như lúa mì, lúa ngô {chọn giống; cây lương thực; lai giống; nông nghiệp; } |chọn giống; cây lương thực; lai giống; nông nghiệp; | [Vai trò: Borlang, N.E.; Dubmin, N.P.; Hoàng Phương; Lê Đình Tảo; Nguyễn Văn May; Nitsipôrôvits, A.A; Phạm Cường; Turbin, N.V.; ] DDC: 633.1 /Price: 1,05d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1443974. NGUYỄN HOÀNG LÂM Kỹ thuật trồng cây lương thực/ Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn.- H.: Thanh niên, 2013.- 126tr; 19cm.- (Tủ sách nông nghiệp - Xây dựng nông thôn mới) Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật trồng, kinh nghiệm, biện pháp chăm sóc, bảo vệ và phòng trừ sâu bệnh cây lương thực: lúa, ngô, khoai lang, khoai nưa, sắn, khoai tây, phù hợp với điều kiện tự nhiên và hoàn cảnh của Việt Nam. (Cây lương thực; Trồng trọt; ) DDC: 633.1 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1512055. NGUYỄN THỊ HƯỜNG Cây lương thực cách chế biến và bảo quản/ Nguyễn Thị Hường biên soạn.- Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2004.- 55tr; 19cm. Tóm tắt: Sách hướng dẫn chế biến và bảo quản sắn, ngô sau thu hoạch - Cây đậu tương ĐT 80 - khoa sọ núi - khoai từ, khoai vạc {Bảo quản; Chế biến; Cây lương thực; Nông nghiệp; } |Bảo quản; Chế biến; Cây lương thực; Nông nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn Thị Hường; ] DDC: 641.4 /Price: 6500 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1506903. Kết quả nghiên cứu về cây lương thực và cây thực phẩm.- H.: Nông nghiệp, 1987.- 85tr.; 27cm. ĐTTS ghi : Viện Cây lương thực và cây thực phẩm {Cây lúa; Cây thực phẩm; Nông nghiệp; cây lương thực; } |Cây lúa; Cây thực phẩm; Nông nghiệp; cây lương thực; | /Price: 120đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1334583. BÙI HIẾU Kỹ thuật tưới cho một số cây lương thực và hoa màu/ Bùi Hiếu, Lương Văn Hào.- H.: Nông nghiệp, 1994.- 144tr; 19cm. Tóm tắt: Nhu cầu và chế độ nước đối với cây trồng. Kỹ thuật tưới cho hoa, ngô, khoai, đậu và tưới phun mưa. Căn cứ để đánh giá hiệu quả tưới của công trình tưới {hoa màu; kỹ thuật tưới; lúa; nông nghiệp; thuỷ lợi; } |hoa màu; kỹ thuật tưới; lúa; nông nghiệp; thuỷ lợi; | [Vai trò: Lương Văn Hào; ] DDC: 630 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1206610. BÙI HIẾU Kỹ thuật tưới cho một số cây lương thực và hoa màu/ Bùi Hiếu, Lương Văn Hào.- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa.- H.: Nông nghiệp, 2000.- 140tr : bảng, hình vẽ; 19cm.- (Tủ sách Khuyến nông cho mọi nhà) Tóm tắt: Nhu cầu nước, chế độ nước cho cây trồng. Kĩ thuật tưới ngập cho lúa; Tưới rãnh cho ngô, khoai, đậu; tưới phun mưa. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả của dự án tưới tiêu {Cây lương thực; Hoa màu; Kĩ thuật tưới; Nông nghiệp; } |Cây lương thực; Hoa màu; Kĩ thuật tưới; Nông nghiệp; | [Vai trò: Lương Văn Hào; ] DDC: 631.5 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1389055. VŨ TUYÊN HOÀNG Chọn giống cây lương thực/ Vũ Tuyên Hoàng, Luyện Hữu Chỉ, Trần Như Nguyên.- H.: Khoa học, 1968.- 167tr; 19cm. Thư mục tr. 166 Tóm tắt: Phương pháp, phân loại, ý nghĩa, nhiệm vụ, sản xuất một số loại giống: lúa, ngô, khoai lang {Cây lương thực; chọn giống; giống; } |Cây lương thực; chọn giống; giống; | [Vai trò: Luyện Hữu Chỉ; Trần Như Nguyên; ] /Price: 0,55đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1488342. NGUYỄN ĐÌNH GIAO Giáo trình cây lương thực. T.1: Cây lúa/ B.s: Nguyễn Đình Giao, Nguyễn Thiện Huyên, Nguyễn Hữu Tề, Hà Công Vượng.- H.: Nông nghiệp, 1997.- 103tr.; 27cm. ĐTTS: Trường Đại học nông nghiệp I. Bộ môn cây lương thực Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về cây lúa: Đặc điểm sinh học, sinh thái, sinh lý, kỹ thuật trồng (làm mạ, cấy, phân bón...). Tình hình sản xuất lúa trên thế giới và ở Việt Nam {cây lúa; cây lương thực; giáo trình; trồng trọt; việt nam; } |cây lúa; cây lương thực; giáo trình; trồng trọt; việt nam; | [Vai trò: Hà Công Vượng; Nguyễn Hữu Tề; Nguyễn Thiện Huyên; Nguyễn Đình Giao; ] DDC: 633 /Price: 28.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1488251. ĐINH THẾ LỘC Giáo trình cây lương thực. T.2: Cây màu/ Đinh Thế Lộc chủ biên, Võ Nguyên Quyền.- H.: Nông nghiệp, 1997.- 160tr.; 27cm. Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường ĐHNN I Hà Nội. Bộ môn cây lương thực Tóm tắt: Cây ngô, khoai lang, cây sắn {Giáo trình; cây lương thực; cây màu; } |Giáo trình; cây lương thực; cây màu; | [Vai trò: Võ Nguyên Quyền; Đinh Thế Lộc; ] DDC: 633 /Price: 35.700đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1262637. NGUYỄN THỊ HƯỜNG Cây lương thực - cách chế biến và bảo quản/ Nguyễn Thị Hường b.s..- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2004.- 55tr.; 19cm. Thư mục: tr. 53 Tóm tắt: Trình bày phương pháp chế biến và bảo quản các loại cây lương thực: sắn, ngô, đậu tương... sau thu hoạch (Bảo quản; Chế biến; Cây lương thực; ) DDC: 631.5 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1263670. ĐƯỜNG HỒNG DẬT Cây sắn từ cây lương thực chuyển thành cây công nghiệp/ Đường Hồng Dật.- H.: Lao động Xã hội, 2004.- 148tr.: hình vẽ, bảng; 19cm. Tóm tắt: Trình bày giá trị của cây sắn; nguồn gốc, đặc điểm, sinh trưởng, phát triển của cây; kỹ thuật trồng; thu hoạch, bảo quản và chế biến sắn (Cây lương thực; Sắn; Trồng trọt; ) DDC: 633.6 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1418890. Dự thảo tiêu chuẩn kỹ thuật sản xuất cây lương thực.- H.: Nông thôn, 1971.- 46tr; 19cm. ĐTTS ghi: Bộ nông nghiệp Tóm tắt: Những qui định kỹ thuật về ngành trồng trọt, cây lúa, trồng ngô, khoai: thời vụ, giống, chăm bón và phòng trừ sâu bệnh {Cây lương thực; tiêu chuẩn kỹ thuật; } |Cây lương thực; tiêu chuẩn kỹ thuật; | /Price: 0,18đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1605912. TRẦN, THỊ CẨM TÚ Bài giảng kỹ thuật trồng cây lương thực: Mã môn học: AG4163. Dành cho sinh viên ngành Nông học, hệ Đại học. Lưu hành nội bộ/ Trần Thị Cẩm Tú (ch.b).- Đồng Tháp, 2018.- 198 tr.; 28 cm.. ĐTTS ghi: Trường Đại học Đồng Tháp |Bài giảng; Cây lương thực; Kỹ thuật; Trồng trọt; | DDC: 633 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1715027. NGUYỄN, THỊ HƯỜNG Cây lương thực và cách chế biến-bảo quản/ Nguyễn Thị Hường.- Thanh hóa: Nhà xuất bản Thanh hóa, 2004.- 55 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Gíơi thiệu cách thu hoạch chế biến và bảo quản các loại cây lương thực như sắn, ngô, đậu tương, khoai sọ núi, khoai từ, khoai vạc,... (Food processing; Food; ) |Chế biến lương thực; Preservation; | DDC: 664.7 /Price: 6500 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1671737. VÕ THANH HOÀNG Bệnh hại cây lương thực & thực phẩm/ Võ Thanh Hoàng.- Cần Thơ: Đại Học Cần Thơ, 1998; 123tr.. (corn - diseases and pests; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh hại bắp; Bệnh hại lúa; | DDC: 633.19 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693541. NGUYỄN HỮU TỀ...[ET AL.] Giáo trình cây lương thực; T1: Cây lúa/ Nguyễn Hữu Tề...[et al.].- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1997; 103tr.. (agriculture - research; grain; rice; ) |Cây lúa; Cây lương thực; | DDC: 633.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652407. ĐINH THẾ LỘC Giáo trình cây lương thực; T2: Cây màu/ Đinh Thế Lộc.- 1st.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1997; 160tr.. (agriculture - research; grain; ) |Canh tác hoa màu; Ngũ cốc; | DDC: 633.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1728433. NGUYỄN, DUY TÍNH Nghiên cứu hệ thống cây trồng vùng Đồng bằng Sông Hồng và Bắc Trung Bộ: Chương trình cây lương thực và cấy thực phẩm KN.o1- Đề tài KN.01.16/ Nguyễn Duy Tính.- Hà Nội: Nông Nghiệp, 1995.- 260 tr.; 19 cm. (Plant Breeding; ) |Bắc Trung Bộ; Kỹ thuật canh tác cây lương thực; Đồng bằng sông Hồng; | DDC: 631.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |