1703864. LÊ, THÀNH LÂN Lịch và niên biểu lịch sử hai mươi thế kỷ (0001-2010): The cumulative calendar and the historical chronology of twenty centuries (0001-2010)/ Lê Thành Lân.- Hà Nội: Thống Kê, 2000.- 535 tr.: ill.; 21 cm. Tài liệu dẫn tr.527-532 Tóm tắt: Cuốn sách gồm có 2 phần chính nói về lịch 20 thế kỷ và phần thứ 2 là niên biểu lịch sử Việt Nam, phần cuối cùng bao gồm các phụ lục, các bảng tra rất cần thiết cho người dùng lịch. Trong đó chắc lọc có hệ thống và tinh tuý của hơn 120 bài viết của các tác giả trong 18 năm. Sách rất cần thiết cho các nhà khảo cổ, văn hóa, nghệ thuatạ, triết học... (Calendars; Chronology, oriental; ) |Biên niên sử; Lịch vạn niên; | DDC: 529.3 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705637. SAIT(Southern Alberta Institute of Technology) academic calendar 1998-1999.- 1st.- Canada: SAIT, 2000; 500p.. (universities and colleges - canada; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng - Canada; | DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705474. University of Calgary: 1998-1999 calendar.- Canada: Calgary Univ, 2000.- 672 p.; 27 cm. Tóm tắt: The University of Calgary is a comprehensive research university, ranked one of Canada’s top seven research universities, combining the best of long-established university traditions with the city of Calgary’s vibrant energy and diversity. (Universities and colleges; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng - Canada; Canada; | DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695811. The University College Cariboo: 1991-1992 calendar.- 1st.- Kamloops, British Columbia: Cariboo College, 1992; 201p.. (education - british columbia; universities and colleges - curricula; ) |Giáo dục Columbia; | DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1632583. MAURO, LISA DE Chinese calendar/ Lisa de Mauro ; Yoriko Ito.- New York: McGraw-Hill, 1998.- 16 p.: Pic.; 21 cm. |Calendar; China; | [Vai trò: Yoriko Ito; ] /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1017681. NGUYỄN VĂN THANG Lịch can chi - 28 sao. Thứ tuần lễ ngàn năm dương - âm lịch - lịch thời châm cứu - 2 thế kỷ (XX - XXI)= Ganzhi - Constellation - Week's days calendar for millenniums - Soli - Lunar calendar - Chronoacupuncture calendar for 2 centuries (XXth - XXIth)/ Nguyễn Văn Thang.- H.: Y học, 2015.- 283tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. Phụ lục: tr. 259-281. - Thư mục: tr. 282 ISBN: 9786046611325 Tóm tắt: Tổng quan về hệ can chi, hệ 28 sao và phương pháp tính ngày can chi, ngày 28 sao và thứ tuần lễ tương ứng với dương lịch qua trung gian ngày Julius cũng như dương - âm lịch và lịch thời châm cứu hai thế kỷ (XX-XXI) (Châm cứu; Dương lịch; Lịch Can Chi; Âm lịch; ) DDC: 529.3 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1048144. Calendar of events & festivals 2013-2014.- Putrajaya: Tourism Malaysia, 2013.- 53 p.: phot.; 21 cm. (Du lịch; Lễ hội; Sự kiện; ) [Malaixia; ] DDC: 394.269595 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086912. The movement for independence in the Philippines (1896-1898): Calendar of documents in the archives of the Cuerpo de Vigilancia de Manila, National Commission for Culture and the Arts/ Ed.: Bernadita Reyes Churchill, Eden Manalo Gripaldo, Digna Balangue Apilado.- Quezon City: National Commission for Culture and the Arts, 2011.- xii, 707 p.: phot.; 23 cm.- (Batis ng kasaysayan) (1896-1898; Lịch sử; Thư mục; ) [Philippin; ] [Vai trò: Apilado, Digna Balangue; Churchill, Bernadita Reyes; Gripaldo, Eden Manalo; ] DDC: 016.9599027 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1087318. 冯时 百年来甲骨文天文历法研究= Studies on the yin astronomy and calendar recorded in oracle bone inscriptions/ 冯时.- 北京: 中国社会科学, 2011.- 347 页: 照片; 24 cm. ISBN: 9787516101452 (Lịch sử; Lịch thiên văn; ) [Trung Quốc; ] DDC: 528 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1192714. LÊ QUÝ NGƯU 556 năm đối chiếu âm lịch - dương lịch Việt Nam và Trung Quốc từ 1544 (Giáp Thìn) - 2100 (Canh Thân)= The 556 years (1544-2100) cross - check in tables of the solar and lunar calendar between Vietnam and China/ Lê Quý Ngưu.- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2006.- 1145tr.: bảng; 30cm. Thư mục cuối chính văn Giới thiệu lịch Việt Nam và lịch Trung Quốc từ 1544 đến năm 2100 (cả phần âm lịch và dương lịch để dễ đối chiếu); (Dương lịch; Lịch thiên niên kỉ; Âm lịch; ) [Trung Quốc; Việt Nam; ] DDC: 529 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322248. Lịch năm 2001 "Art architect draw calendar": Nghệ thuật kiến trúc.- H.: Thanh niên, 2001.- 7tờ : màu; 54x39cm. {Kiến trúc; Lịch tờ; Việt Nam; } |Kiến trúc; Lịch tờ; Việt Nam; | /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322203. THANH LONG Lịch năm 2002 "Bonsai Calendar"/ ảnh: Thanh Long.- H.: Văn hoá Dân tộc, 2001.- 1tờ : màu; 76x50cm. {Bonsai; Lịch tờ; Việt Nam; } |Bonsai; Lịch tờ; Việt Nam; | /Price: 2500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322243. Lịch năm 2002 "Fine Art Calendar": Tranh của V. Vangogh.- H.: Thanh niên, 2001.- 7tờ : màu; 64x41cm. {Hội hoạ; Lịch tờ; Tranh sơn dầu; } |Hội hoạ; Lịch tờ; Tranh sơn dầu; | /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1217003. NGO VAN QUY The Chinese and Vietnamese calendars and chronologies/ Ngo Van Quy.- New South Wale: Scientific computing, 2000.- XIII, 221p.; 20cm. Bibliog. p. 212-220 ISBN: 0646392921 Tóm tắt: Khái niệm chung về lịch. Tìm hiểu về các ngày trong lịch Juliêng và lịch phương tây. Nền tảng của lịch Trung Quốc, các quy luật về ngày, tháng, năm. Ý nghĩa liên kết của lịch, lịch phương tây của Trung Quốc và những tồn tại của lịch Trung Quốc. Tìm hiểu Trung Quốc và Việt Nam qua các niên đại, cách sử dụng lịch Việt Nam,.. (Lịch; Lịch sử; ) [Trung Quốc; Việt Nam; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1255719. 1999: Calendar: Lịch sổ tay năm 1999/ Biên tập nội dung: Lê Ngọc Trọng ; Trình bày: Tân Thành.- H.: Thế giới, 1998.- 34 tờ, 138tr. giấy kẻ : bản đồ; 21cm. {Lịch sổ tay; } |Lịch sổ tay; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |