Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 34 tài liệu với từ khoá Cardiology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997663. Textbook of interventional cardiology/ Vasim Farooq, Scot Garg, Patrick W. Serruys... ; Ed.: Eric J. Topol, Paul S. Teirstein.- 7th ed..- Philadelphia: Elsevier, 2016.- xvii, 1081 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1057-1081
    ISBN: 9780323340380
(Bệnh tim; Hình ảnh; Phẫu thuật; ) [Vai trò: Buttner, Heinz Joachim; Farooq, Vasim; Garg, Scot; Neumann, Franz Josef; Serruys, Patrick W.; Teirstein, Paul S.; Topol, Eric J.; ]
DDC: 617.412 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650239. ZEVITZ, MICHAEL
    Cardiology board review/ Michael Zevitz, M. D..- 2th ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- 205p.; 28cm.
    ISBN: 0071464220
    Tóm tắt: Question, answer about cardiology board exam. Physical examination of the heart and cirulation.Cardiac funtion...
|Cardiology board; Cardiolology; Medical; | [Vai trò: M. D.; ]
DDC: 616.1 /Price: 205000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669933. Advances in electrocardiology, 2004: Proceedings of the 31st International Congress on Electrocardiology, Kyoto, Japan, 27 June - 1 July 2004/ editors, Masayasu Hiraoka ... [et al.].- Singapore: Hackensack, NJ, 2005.- xxxii, 857 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and author index
    ISBN: 9812561072
    Tóm tắt: Contents: Long QT syndrome, atrial fibrillation, basic electrophysiology, genetic of arrhythmias, computer simulation, ion chanels.
(Electrocardiography; Heart Diseases; ) |Bệnh tim; Điện tâm đồ; Congresses; Congresses; Diagnosis; | [Vai trò: Hiraoka, Masayasu; ]
DDC: 616.1207547 /Price: 188 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663307. Nuclear cardiology: Practical applications/ Edited by Gary V, Heller, Robert C. Hendel.- 1st ed..- New York, NY.: McGraw-Hill, 2004.- xiii, 369 p.: ill. (some col.); 25 cm.
    ISBN: 0071386351
    Tóm tắt: Presents practical information on the indications for and interpretations of the results of a nuclear test. Features an excellent section comparing the various imaging modalities as well as an overview of the technical aspects of nuclear cardiology.
(Cardiovascular diseases; Heart; Magnetic resonance imaging; ) |Bệnh tim mạch; Siêu âm chẩn đoán; Diagnosis; Radionuclide imaging; Methods; | [Vai trò: Heller, Gary V.; Hendel, Robert C.; ]
DDC: 616.1207575 /Price: 1268680 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716763. JABLONSKI, STANLEY.
    Cardiology: acronyms and abbreviations/ compiled and edited by Stanley Jablonski.- 4th ed..- Philadelphia: Hanley & Belfus, 2002.- v, 125 p.; 18 cm.
    ISBN: 1560534877(alk.paper)
    Tóm tắt: Hanley & Belfus) Spinoff from the Dictionary of Medical Acronyms & Abbreviations, 4th ed., c2001. Pocket-sized text focuses entirely on cardiology terminology. Softcover. DNLM: Cardiology--Abbreviations.
(Cardiology; Cardiology; Heart Diseases; ) |Khoa tim học; Từ điển bệnh tim; Acronyms; Dictionaries; Dictionaries; Abbreviations; Abbreviations; |
DDC: 616.1200148 /Price: 6.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717079. Stedman’s cardiology & pulmonary words/ [editor, Helen Littrell.- 2nd ed..- Baltimore: Williams & Wilkins, 1997.- 556 p.; 22 cm.
    ISBN: 0683400819
    Tóm tắt: This is an excellent and must have publication for the novice or experienced medical transcriptionist. If you are hospital-based (home worker or office), this is a must have for the Cardiology and Pulmonology Spec
(Cardiology; Cardiopulmonary system; Cardiopulmonary system; ) |Bệnh tim; Hệ thống tim, phổi; Terminology; Diseases; Terminology; Terminology; |
DDC: 616.120014 /Price: 0.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702349. The science and practice of pediatric cardiology; Vol.1.- 2nd.- Baltimore: William and Wilkins, 1997; 1461p..
    ISBN: 0683034170
    Tóm tắt: This book provides discussions of the basic science of cardiac and vascular development and comprehensive clinical discussions of each of the important pediatric cardiovascular abnormalities.
(cardiovascular diseases - in infant and childhood - case studies; pediatric cardiology - case studies; pediatric cardiology - examinations, questions, etc; ) |Bệnh tim; Nhi khoa; |
DDC: 618.9212 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702346. The science and practice of pediatric cardiology; Vol.2.- 2nd.- Baltimore: William and Wilkins, 1997; 2959p..
    ISBN: 0683034170
    Tóm tắt: The book provides chapters devoted to the detection and treatment of important pediatric cardiovascular abnormalities with additional comprehensive discussions of contemporary diagnostic methods used in their recognition, including the physical examination, electrocardiography, radiography, echocardiography, exercise testing, cardiac catheterization and coronary and peripheral vascular arteriography...
(cardiovascular diseases - in infant and childhood - case studies; pediatric cardiology - case studies; pediatric cardiology - examinations, questions, etc; ) |Bệnh tim; Nhi khoa; |
DDC: 618.9212 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686358. GESSNER, IRA H
    Pediatric cardiology: Aproblem oriented approach/ Ira H Gessner, Benjamin E Vicyorica.- 1st.- Philadelphia, Pennsylvania: W. B. Saunders, 1993.- 283 p.
    ISBN: 072164564X
    Tóm tắt: The book is divided into three sections. Section one describes basic diagnostic skills emphasizing physical diagnosis and simple laboratory tests. The second section presents common general clinical problems in pediatric cardiology as they present to the primary care physician. The third section reviews some specific clinical problems and management issues. The goal of this book is to help the primary care physician provide more accurate, timely, efficient and cost effective care for infants and children with cardiovascular abnormalities
(cardiovascular diseases; pediatric cardiology; pediatric cardiology; ) |Bệnh tim mạch; Nhi khoa; in infant and childhood; case studies; case studies; examinations, questions, etc; | [Vai trò: Vicyorica, Benjamin E; ]
DDC: 618.921209 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732455. Cardiology/ Joel W Heger, ... [et al.].- 3rd ed..- Baltimore: Williams & Wilkins, 1992.- vii, 387 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0683039490
    Tóm tắt: Many recent changes in the practice of Cardiology neccessitated extensive revisions in this third edition. The application of new diagnostic tests, therapeutic procedures, and drugs are introduced throughout the text.
(Cardiology; Heart; Tim; Tim mạch; ) |Tim; Tim mạch; Diseases; | [Vai trò: Heger, Joel W.; ]
DDC: 616.1 /Price: 11.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679101. MELVIL D CHEITLIN
    Clinical cardiology/ Melvil D Cheitlin, Malcolm B Mcllroy, Maurice Sokolow.- 6th.- London: Prentice-Hall International Inc, 1990; 741p..
    ISBN: 0838500129
(cardiology; heart - diseases - diagnosis; ) |Bệnh tim mạch; | [Vai trò: Malcolm B Mcllroy; Maurice Sokolow; ]
DDC: 616.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689848. Perspectives in Cardiology 1988.- 1st.- London: Current Medical Literature, 1988; 508p..
    ISBN: 1850090130
(cardiovascular system - diseases; ) |Bệnh tim mạch; |
DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689888. Advances in critical care Cardiology.- 1st.- Philadelphia: F. A. Company, 1986; 242p..
    ISBN: 0803672438
(cardiovascular system - diseases; ) |Bệnh tim mạch; |
DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1652691. MAURICE SOKOLOW
    Clinical Cardiology/ Maurice Sokolow, Malcolm B. Mcllroy.- 4th.- Los Altos: Lange Medical Publications, 1986; 661p..
    ISBN: 0838500234
(cardiovascular system - diseases; ) |Bệnh tim mạch; | [Vai trò: Malcolm B. Mcllroy; ]
DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690053. NEILD BERMAN
    Geriatric Cardiology/ Neild Berman.- 1st.- Massachusetts: D. C. Heath & Company, 1982; 244p..
    ISBN: 0699045055
(geriatric cardiology; ) |Bệnh tim người già; Lão khoa; |
DDC: 618.97612 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708361. F.P.WHARTON
    Problems in Cardiology/ F.P.Wharton.- Lancaster: MTP Press Limited, 1981; 158p..
    ISBN: 9971973154
(cardiology; heart - diseases - diagnosis; ) |Bệnh tim mạch; |
DDC: 616.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1682853. E CHAZOV
    Cardiology in the USSR/ E Chazov.- Moskva: Y học, 1979; 222p..
(cardiology; ) |Bệnh tim mạch; |
DDC: 616.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650226. CRAWFORD, MICHAEL H.
    Current consult: Cardiology: 2 part ensure answers in minutes/ Michael H. Crawford, MD, Komandoor Srivathson, MD, Dana P. McGlothlin,MD.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 364p.; 28cm.
    Tóm tắt: Differential diagnosis, key diagnostic and treatment points for all major disorders in cardiology
|Cardiology; Consult cardiology; Diagnostic cardiology; Medical; Treatment cardiology; | [Vai trò: Dana P. McGlothlin; Komandoor Srivathson; MD; MD; ]
/Price: 364000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1493427. Cardiology.- Fourth edition.- U.S.A., 1998.- 422p.; 20cm.
{Y học; bệnh tim; } |Y học; bệnh tim; |
/Price: 280.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951526. Practical cardiology/ Majid Haghjoo (ed.-in-chief), Majid Maleki, Azin Alizadehasl....- Missouri: Elsevier, 2018.- xiv, 693 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 661-693
    ISBN: 9780323511490
(Bệnh tim mạch; Chẩn đoán; Điều trị; ) [Vai trò: Alizadehasl, Azin; Haghjoo, Majid; Maleki, Majid; Sadeghipour, Parham; Yousefi-Nooraie, Reza; ]
DDC: 616.12 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.