Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 25 tài liệu với từ khoá Catfish

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725596. NGUYEN, THI THUY
    Evaluation of Catfish (Pangasius hypophthalmus) By-Products as protein sources for pigs in the Mekong Delta of Viet Nam/ Nguyen Thi Thuy.- Uppsala, Sweden: Dept. of Animal Nutrition and Management, Swedish University, 2010.- 1v.: ill.; 24 cm.- (Acta Universitatis agriculturae Sueciae)
    Include bibliographic reference
    Tóm tắt: This book evaluates preservation methods of catfish by-products (CBP), and the effects of replacing marine fish meal (FM) with these processing by products on diet digestibility, performance, feed efficiency and carcass quality in growing-finishing pigs
(Seafood industry; Swine; Heo; Ngành thủy sản; ) |Cá ba sa; Nguồn dinh dưỡng; Phụ phẩm cá ba sa; By-products; Feeding and feeds; Chăn nuôi và thức ăn; Phụ phẩm; |
DDC: 636.40852 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723602. NGUYEN, THANH LONG
    Stocking ratios of hybrid catfish and nile tilapia in an intensive polyculture: Thesis submitted in partial fulfillment of requirements for the degree of master of science/ Nguyen Thanh Long.- Thailand: Asian institute of technology school of environment and reso, 2003.- ix, 89 p.; 30 cm.
(Freshwater fishes; Cá nước ngọt; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698974. HORVÁTH, LÁSZLO
    Carp and pond fish culture: Including Chinese herbivorous species, pike, tench, zander, wels catfish, goldfish, Ảican Catfish and Sterlet/ Lászlo Horváth, Gizella Tamás and Chris Seagrave.- Oxford, UK: Fishing News Books, 2002.- 170p.; 24cm.
    ISBN: 0852382820
(fish-culture; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.37483 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722552. Biodiversity and aquaculture of South-East Asian catfishes: Final meeting of the"Catfish Asia" project, Bogor (Indonesia) 15-20 May 2000/ Organised by C.R.I.E.L.- Indonesia: C.R.I.E.L, 2000.- 53 p.; 30 cm.
    Tóm tắt: The report provides a presentation of biodiversity and aquaculture of South-East Asian catfishes
(Biodiversity conservation; Catfish culture; Nuôi cá da trơn; ) |Bảo tồn đa dạng sinh học; |
DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722612. Characterisation, ultilisation and maintenance of biological diversity for the diversification and sustainability of catfish culture in South-East Asia: First consolidated annual scientific report/ INCO, European Commission.- Thailand: INCO, 1997.- 55 p.; 30 cm.
    Tóm tắt: The report provides a presentation of characterisation, ultilisation and maintenance of biological diversity for the diversification and sustainability of catfish culture in South-East Asia
(Biodiversity conservation; Catfish culture; Nuôi cá da trơn; ) |Bảo tồn đa dạng sinh học; |
DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683689. GRAAF, GERTJAN DE
    Artificial reproduction and pond rearing of the African catfish Clarias gariepinus in sub-Saharan Africa: A handbook/ Gertjan de Graaf, FAO, Hans Janssen.- Rome: FAO, 1996.- 73 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9251039186
    Tóm tắt: The manual is based on the practical experiences of the authors on the artificial reproduction and pond rearing of the African catfish Clarias garienpinus within FAO field projects in the Central African Republic, the Republic of the Congo, Kenya and Nigeria. The manual is divided into five major sections dealing with: 1) general biology, including natural feeding habits and reproduction. 2) artificial reproduction, including induced propagation without and through hormone injection. 3) fry nursing in earthen ponds, including pond prepagation, fertilization, feeding and management. 4) monoculture, including feeding methods. 5) polyculture with Tilapia. In addition, information is provided concerning the economics of different fingering and grow-out farming practices in Africa, and concerning diseases and hybridization.
(Fisheries; ) |Châu Phi; Quản lí ngư nghiệp; | [Vai trò: Janssen, Hans; ]
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716912. TU, THANH DUNG
    The effect of selected herb extracts on aeromonas hydrophila isolated from hybird catfish: (Clarias macrocephalus x C. gariepinus)/ Tu Thanh Dung.- Bangkok, Thailand: Asian Institute of Technology School of Environment, Resourc, 1996.- vii, 68 p.; 30 cm.
(Fishery scientists; Nghiên cứu nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; |
DDC: 639.3749 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737496. CSAVAS, IMRE
    Status and perspectives of culturing catfishes in east and Southeast Asia/ Imre Csavas.- Bangkok: FAO, 1995.- 52 p.; 30 cm.
    Tóm tắt: Introductions of exotic catfishes over the past decades were not particularly successful in Asia, with one notable exception,..
(Aquaculture; Freshwater fishes; ) |Cá nước ngọt; Kinh tế thủy sản; |
DDC: 338.371 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730423. Recent developments in catfish aquaculture/ Editors : Douglas Tave and Craig S. Tucker.- 1st ed..- New York: Food Products Press, 1994.- xxiii, 389 p.; 23 cm.
    ISBN: 1560220473
(Catfishes; Channel catfish; Fish-culture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi cá trong mương vườn; Nuôi cá trơn; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Tave, Douglas; Tucker, Craig S.; ]
DDC: 639.3752 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737963. SONI, AKHMAD FAIRUS MAI
    Working paper supplementation of ascorbyl palmitate on artemia nauplii and the effect on larval growth and stress resistance of African catfish, clarias gariepinus (Burchell)/ By Akhmad Fairus Mai Soni.- Bangkok: AADCP, 1994.- 53 p.; 30 cm.
(Catfish; Fish culture; ) |Cá da trơn; Nuôi cá; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716620. Handbook of hybrid catfish: Husbandry and health/ Kamonporn Tonguthai ...[et al.].- Bangkok, Thailand: Aquatic Animal Health Research Institute Department of Fishe, 1993.- iv, 36 p.; 24 cm.
(Fishery scientists; Nghiên cứu nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; | [Vai trò: Tonguthai, Kamonporn; ]
DDC: 639.3749 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737897. HORVÁTH, LÁSZLO
    Carp and pond fish culture: Including Chinese herbivorous species, pike, tench, zander, wels catfish, goldfish/ Lászlo Horváth, Gizella Tamás, Chris Seagrave.- Oxford, UK.: Fishing News Books, 1992.- vi, 158 p.: ill.; 26 cm.
    Includes index
    ISBN: 0470219696
    Tóm tắt: A detailed yet practical guide to the principles and procedures of cyprinid fish farming using traditional and modern pond culture techniques. Describes the complete cycle of fish culture from selection and spawning of broadstock through methods of early fry rearing to growing and harvesting. A special chapter is devoted to the propagation of other pond fish species including pike, tench, zander, wels catfish, Chinese herbivorous species and gold fish. Copiously illustrated.
(Carp; Fish ponds; Fish-culture; Freshwater fishes; ) |Cá nước ngọt; Nghề cá; | [Vai trò: Seagrave, Chris; Tamás, Gizella; ]
DDC: 639.37483 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703427. Channel catfish culture/ Edited by C. S. Tucker.- 2nd.- Amsterdam ( The Netherlands ): Elsevier Science, 1992.- xvi, 657 p.; 24 cm.
    ISBN: 0444425276
(Channel catfish; Fish-culture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi cá trong mương vườn; Nuôi cá trơn; |
DDC: 639.3752 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703361. TUCKER, CRAIG S.
    Channel catfish farming handbook/ Craig S. Tucker and Edwin H. Robinson.- 1st.- New York: Chapman & Hall/International Thomson Publishing, 1991.- x, 454 p.; 23 cm.
    ISBN: 0412123312
(Channel catfish; Fish-culture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi cá trong mương vườn; Handbooks manuals etc.; Handbooks manuals etc.; | [Vai trò: Robinson, Edwin H.; ]
DDC: 639.3752 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667177. CHINABUT, SUPRANEE
    Histology of the walking catfish, clarias batrachus/ Supranee Chinabut, Chalor Limsuwan, Praveena Kitsawat.- U.S.A.: WES, 1991.- 96 p.: ill.; 26 cm.
(Walking catfish; ) |Cá trê; Histology; | [Vai trò: Kitsawat, Praveena; Limsuwan, Chalor; ]
DDC: 597.49 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716482. ROBERTS, TYSON R.
    Systematic revision of the Asian catfish family Pangasiidae with biological observations and decriptions of three new species/ Tyson R. Roberts, Chavalit Vidthayanon.- U.S.A.: Proceedings f the Academy of Nature Science of Philadelphia, 1991.- 143 p.; 27 cm.
(Fisheries; Freshwater fishes; ) |Thủy sản; | [Vai trò: Vidthayanon, Chavalit; ]
DDC: 597.49072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679252. ROBERT S POMEROY
    Aquaculture products in the market place: Utilization of fish and seafood and catfish products by Full Service Restaurants in the United States/ Robert S Pomeroy.- South Carolina: Clemson univ, 1990; 80p..
(agriculture - economic aspects; agriculture - united states; ) |Thủy sản; |
DDC: 331.1293 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737511. The U.S. Market for farm-raised catfish: An overiew consumer supermarket and restaurant surveys/ Carole Engle...[et al.].- Arkansas: Agricultural Experiment Station, 1990.- 25 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: This book is to providing this information on the growing demand for U.S. farm-raised catfish to assit in market expansion,...
(Catfish; Seafood; ) |Cá da trơn; Thức ăn cho cá; |
DDC: 338.371 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716703. HECHT, T.
    The culture of sharptooth catfish, clarias gariepinus in southern Africa: A report of the National programme for aquaculture research/ T. Hecht, W. Uys and P. J. Britz.- South Africa: The Republic of south Africa, 1988.- x, 133 p.; 27 cm.- (South African national scientific programmes report No. 153)
    ISBN: 0798844981
(Catfishes; Fishery scientists; Cá trê; Nghiên cứu nghề cá; ) |Cá da trơn; Nuôi cá nước ngọt; Nuôi trồng thủy sản; | [Vai trò: Britz, P. J.; Uys, W.; ]
DDC: 639.3774 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716713. Seasonal changes in steroid metabolism in the male reproductive organ-system of the African catfish, Clarias gariepinus/ J. W. Resink ...[et al.].- Netherlands: Elsevier Science Publishers B. V., 1987.- v.; 21 cm.
(Fishery scientists; Nghiên cứu nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; | [Vai trò: Resink, J. W.; ]
DDC: 639.3749 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.