1563938. BRA-ĐI-XƠ(V.M) Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M.Bra-đi-xơ.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983.- 96tr; 22cm. {Bảng số; giáo dục; khoa học; số thập phân; toán học; tính toán; } |Bảng số; giáo dục; khoa học; số thập phân; toán học; tính toán; | [Vai trò: Bra-đi-xơ(V.M); ] /Price: 9.30đ_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1366853. BRAĐIXƠ, V.M. Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977.- 97tr; 22cm. {Toán; bảng số; } |Toán; bảng số; | DDC: 510.212 /Price: 0,58đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1250772. BRAĐIXƠ, V. M. Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ.- Tái bản lần thứ 22.- H.: Giáo dục, 2004.- 91tr.; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các qui tắc chung về tính toán và cách tra các bảng số với bốn chữ số thập phân (Bảng số; Chữ số thập phân; Toán; ) DDC: 513.2 /Price: 4100đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271214. BRAĐIXƠ, V.M. Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ.- In lần 16.- H.: Giáo dục, 1997.- 91tr : bảng số; 19cm. {Toán học; bảng số; số thập phân; } |Toán học; bảng số; số thập phân; | /Price: 4100đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1388678. BRAĐIXƠ, V.M. Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1971.- 92tr; 22cm. {Bảng số; số thập phân; toán học; } |Bảng số; số thập phân; toán học; | /Price: 0,35đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1479926. BRA ĐI XƠ, V.M. Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Bra đi xơ.- In lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 1993.- 91tr.; 20cm. {Bảng số; thập phân; } |Bảng số; thập phân; | [Vai trò: Bra đi xơ, V.M.; ] /Price: 2.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1502415. BRAĐIXƠ, V. M. Bảng số với bốn chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983.- 96tr : bảng; 19cm. Tóm tắt: Gồm 22 bảng số với 4 chữ số thập phân: Tích số, phân số, bình phương, căn bậc 2, lập phương, tang, sin, lôgarít, ... {Toán học; bảng số; số thập phân; } |Toán học; bảng số; số thập phân; | [Vai trò: Brađixơ, V. M.; ] /Price: 9,5đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1078828. BRAĐIXƠ, V. M. Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ.- Tái bản lần thứ 31.- H.: Giáo dục, 2012.- 91tr.: bảng; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bảng tính đúng các số có hai chữ số, bảng giá trị phân số, bảng bình phương, căn bậc hai, lập phương, độ dài đường tròn đường kính... (Bảng số; Số thập phân; Toán; ) DDC: 513.2 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1088351. BRAĐIXƠ, V. M. Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ.- Tái bản lần thứ 30.- H.: Giáo dục, 2011.- 91tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bảng tính đúng các số có hai chữ số, bảng giá trị phân số, bảng bình phương, căn bậc hai, lập phương, độ dài đường tròn đường kính... (Bảng số; Số thập phân; Toán; ) DDC: 513.2 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1115816. BRAĐIXƠ, V. M. Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Bra-đi-xơ.- Tái bản lần thứ 29.- H.: Giáo dục, 2010.- 91tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bảng tính dúng các số có hai chữ số, bảng giá trị phân số, bảng bình phương, căn bậc hai, lập phương, độ dài đường tròn đường kính... (Bảng số; Số thập phân; Toán; ) DDC: 513.2 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1126020. BRAĐIXƠ, V.M Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M Brađixơ.- Tái bản lần thứ 28.- H.: Giáo dục, 2009.- 91tr.: bảng; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bảng tính dúng các số có hai chữ số, bảng giá trị phân số, bảng bình phương, căn bậc hai, lập phương, độ dài đường tròn đường kính... (Bảng số; Số thập phân; Toán; ) DDC: 513.2 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1131786. BRA-ĐI-XƠ, V. M. Bảng số với 4 chữ số thập phân: Chỉ bao gồm những bảng thường gặp/ V. M. Bra-đi-xơ.- H.: Nxb. Hà Nội, 2009.- 71tr.: bảng; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bảng tính dúng các số có hai chữ số, bảng giá trị phân số, bảng bình phương, căn bậc hai, lập phương, độ dài đường tròn đường kính... (Bảng số; Số thập phân; Toán; ) DDC: 513.2 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1145249. BRAĐIXƠ, V. M Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M Brađixơ.- Tái bản lần thứ 27.- H.: Giáo dục, 2008.- 91tr.: bảng; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bảng tính dúng các số có hai chữ số, bảng giá trị phân số, bảng bình phương, căn bậc hai, lập phương, độ dài đường tròn đường kính... (Bảng số; Số thập phân; Toán; ) DDC: 513.2 /Price: 6700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1150371. Bảng số với 4 chữ số thập phân: Chỉ bao gồm những bảng thường gặp : Dùng cho học sinh phổ thông/ V. M. Brađixơ ; Ngô Long Hậu biên dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2008.- 71tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bảng tính dúng các số có hai chữ số, bảng giá trị phân số, bảng bình phương, căn bậc hai, lập phương, độ dài đường tròn đường kính... (Bảng số; Số thập phân; Toán; ) [Vai trò: Brađixơ, V. M.; Ngô Long Hậu; ] DDC: 513.2 /Price: 9000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1169348. BRAĐIXƠ, V.M Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M Brađixơ.- Tái bản lần thứ 26.- H.: Giáo dục, 2007.- 91tr.: hình vẽ, bảng; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bảng tính dúng các số có hai chữ số, bảng giá trị phân số, bảng bình phương, căn bậc hai, lập phương, độ dài đường tròn đường kính... (Bảng số; Số thập phân; Toán; ) DDC: 513.5 /Price: 6700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1180804. BRAĐIXƠ, V.M. Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ.- Tái bản lần thứ 25.- H.: Giáo dục, 2006.- 91tr.: bảng, hình vẽ; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bảng tính dúng các số có hai chữ số, bảng giá trị phân số, bảng bình phương, căn bậc hai, lập phương, độ dài đường tròn đường kính... (Bảng số; Chữ số; Thập phân; Toán; ) DDC: 513.5 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1187648. BRAĐIXƠ, V.M. Bảng số với 4 chữ số thập phân: Chỉ bao gồm những bảng thường gặp/ V.M. Brađixơ ; Ngô Long Hậu biên dịch.- H.: Nxb. Hà Nội, 2006.- 71tr.; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bảng tính dúng các số có hai chữ số, bảng giá trị phân số, bảng bình phương, căn bậc hai, lập phương, độ dài đường tròn đường kính... (Bảng số; Số thập phân; Toán; ) [Vai trò: Brađixơ, V.M.; Ngô Long Hậu; ] DDC: 513.2 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1285516. BRAĐIXƠ, V.M Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ.- Tái bản lần thứ 21.- H.: Giáo dục, 2003.- 91tr : bảng; 21cm. {Bảng số; Số thập phân; Toán học; } |Bảng số; Số thập phân; Toán học; | /Price: 4100đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1304148. BRADIXƠ, V.M Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Bradixơ.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2002.- 91tr; 21cm. {Bảng số; Sách tra cứu; Số thập phân; Toán học; } |Bảng số; Sách tra cứu; Số thập phân; Toán học; | /Price: 4100đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1316655. BRAĐIXƠ, V.M. Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V.M. Brađixơ.- Tái bản lần thứ 19.- H.: Giáo dục, 2001.- 91tr; 21cm. {Bảng số; Sách giáo khoa; Toán học; } |Bảng số; Sách giáo khoa; Toán học; | /Price: 4000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |