1501742. NHƯ Y Sách tra cứu chữ viết tắt: Nước ngoài và Việt Nam/ Như Ý, Mai Xuân Huy.- H.: Khoa học xã hội, 1990.- 338tr.; 15cm..- (Tủ sách tiếng Việt ứng dụng) Tóm tắt: Giải thích khoảng 6000 chữ tắt thông dụng trong các ngành khoa học xã hội, kinh tế, đời sống; Nguyên tắc sử dụng chữ tắt nước ngoài, Việt Nam {Sách tra cứu; chữ viết tắt; tiếng Việt; tiếng anh; } |Sách tra cứu; chữ viết tắt; tiếng Việt; tiếng anh; | [Vai trò: Mai Xuân Huy; Như Y; ] DDC: 017 /Price: 2550c /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1118418. LÊ NHÂN ĐÀM Từ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam: Anh - Pháp - Việt/ Lê Nhân Đàm (ch.b.), Hà Đăng Tín.- H.: Giáo dục, 2010.- 847tr.; 24cm. Tóm tắt: Bao gồm những chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam được dùng thường xuyên trên sách báo tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp từ trước đến nay được sắp xếp theo bảng chữ cái (Chữ viết tắt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Hà Đăng Tín; ] DDC: 413 /Price: 190000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1607619. NGUYỄN THƯ Ý Từ điển chữ viết tắt/ Nguyễn Thư Ý.- H.: Văn hóa thông tin, 1994.- 1313 tr.; 21 cm.. (Chữ viết tắt; Từ điển; ) |Tiếng Pháp; Tiếng Tây Ban Nha; Tiếng Ý; Tiếng Đức; tiếng anh; | DDC: 423 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1658500. NGUYỄN, NHƯ Ý Từ điển chữ viết tắt: Dictionary of abbreviations/ Nguyễn Như Ý.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1994.- 1313 p.; 21 cm. Tóm tắt: Sách gồm 27.000 chữ viết tắt bằng tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, ý, La tinh với hơn 37.000 lời định nghĩa thuộc các lĩnh vực của đời sống hàng ngày và các phạm vi nghiên cứu của các khoa học xã hội và nhân văn, giáo dục, y tế, ... (Abbreviations; ) |Từ điển chữ viết tắt; Dictionaries; | DDC: 413.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1629653. GUINACH,KEVIN Từ điển từ ngữ,chữ viết tắt (La tinh,Pháp,ý,Đức,Hy lạp,Tây Ban nha,Bồ Đào Nha) dùng trong tiếng Anh/ Kevin Quinach;Người dịch:Trần Công Diều,Ngô Văn Mạnh,Phạm Văn Sự.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1991.- 381tr; 19cm. |Tiêng Anh; Từ điển; Từ điển chữ viết tắt; Từ điển từ ngữ; | [Vai trò: Ngô Văn Mạnh; Phạm Văn Sự; Trần Công Diều; ] /Price: 20. 000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1119530. ĐINH VĂN CHÍ Từ điển chữ viết tắt thường dùng trong y học: Anh - Pháp - Đức - Việt/ Đinh Văn Chí.- H.: Y học, 2010.- 219tr.; 21cm. Thư mục: tr. 219 Tóm tắt: Bao gồm những chữ viết tắt thường dùng trong y học được sắp xếp theo bảng chữ cái có kèm theo chú thích bằng tiếng Anh, tiếng Pháp hoặc tiếng Đức và giải thích bằng tiếng Việt (Chữ viết tắt; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Tiếng Đức; ) DDC: 610.3 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1190982. TRẦN NAM TIẾN Sổ tay tra cứu chữ viết tắt quốc tế thông dụng/ Trần Nam Tiến (ch.b.), Trần Phi Tuấn, Trần Thị Lê Dung.- H.: Giáo dục, 2006.- 299tr.; 19cm. Tóm tắt: Trình bày tên đầy đủ bằng tiếng nước ngoài, phần dịch sang tiếng Việt, thông tin cơ bản liên quan đến nội dung các cụm từ viết tắt quốc tế thông dụng mà nó biểu đạt (Chữ Latinh; Chữ viết tắt; Ngôn ngữ; ) [Vai trò: Trần Phi Tuấn; Trần Thị Lê Dung; ] DDC: 411.01 /Price: 19300đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1248772. Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt: Hơn 75000 thuật ngữ và thành ngữ, 100000 định nghĩa, 1000 chữ viết tắt thuộc các lĩnh vưc: Kinh tế - Quản trị - Kinh doanh - Thương mại - Tài chính - Pháp luật - Tin học - Bảo hiểm/ Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước...- H.: Thống kê, 2004.- 813tr.; 24cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1305350. LÊ NHÂN ĐÀM Từ điển chữ viết tắt/ Lê Nhân Đàm.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục, 2002.- 498tr; 15cm. {Chữ viết chính tả; Ngôn ngữ; Từ điển giải thích; } |Chữ viết chính tả; Ngôn ngữ; Từ điển giải thích; | /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1320412. LÊ NHÂN ĐÀM Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt - Anh - Pháp= Dictionary of common abbreviations Vietnamese - English - French = Dictionnaire des abréviations usuelles Vietnamien - Anglais - Francais/ Lê Nhân Đàm.- H.: Thế giới, 2001.- 542tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các chữ viết tắt thông dụng bằng tiếng Việt - tiếng Anh - tiếng Pháp, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái (Chữ viết tắt; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) DDC: 413.15 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236159. LÊ NHÂN ĐÀM Từ điển chữ viết tắt thông dụng/ Lê Nhân Đàm.- H.: Giáo dục, 1999.- 499tr; 15cm. Thư mục: tr. 497-498 {Chữ viết tắt; Ngôn ngữ; Từ điển giải tích; } |Chữ viết tắt; Ngôn ngữ; Từ điển giải tích; | /Price: 20500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262659. Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt: Hơn 75000 thuật ngữ và thành ngữ, 100000 định nghĩa, 1000 chữ viết tắt thuộc các lĩnh vưc: Kinh tế - Quản trị - Kinh doanh - Thương mại - Tài chính - Pháp luật - Tin học - Bảo hiểm/ B.s.: Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh ; H.đ.: Trần Bá Tước, Lê Minh Tước.- H.: Thống kê, 1998.- 813tr.; 24cm. Tóm tắt: Bao gồm hơn 75000 thuật ngữ và thành ngữ, 100000 định nghĩa, 1000 chữ viết tắt thuộc các lĩnh vực: kinh tế, quản trị, kinh doanh, thương mại, tài chính, pháp luật, tin học, bảo hiểm (Quản trị kinh doanh; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lê Minh Tước; Trần Bá Tước; Trần Văn Chánh; Trần Văn Chánh; ] DDC: 658.003 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1276042. LÊ NHÂN ĐÀM Từ điển chữ viết tắt thông dụng/ Lê Nhân Đàm.- H.: Giáo dục, 1997.- 499tr; 15cm. Thư mục: tr.497-498 Tóm tắt: Gồm hơn 6500 chữ viết tắt tiếng Việt, Anh, Pháp và một số trường hợp các tiếng khác được phiên âm và La Tinh hoá ở các lĩnh vực khác nhau: Quy tắc biên soạn, chữ viết tắt thông dụng {Từ điển giải thích; chữ viết tắt; ngôn ngữ; tiếng Anh; tiếng Pháp; tiếng Việt; } |Từ điển giải thích; chữ viết tắt; ngôn ngữ; tiếng Anh; tiếng Pháp; tiếng Việt; | /Price: 18500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1337450. Sách giải thích các chữ viết tắt trong hàng hải/ Nguyễn Văn Phòng, Trần Đắc Sửu dịch.- H.: Giao thông vận tải, 1993.- 172tr; 19cm. {Hàng hải; Tiếng Anh; Từ viết tắt; } |Hàng hải; Tiếng Anh; Từ viết tắt; | [Vai trò: Nguyễn Văn Phòng; Trần Đắc Sửu; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1346021. GUINAGH, KEVIN Từ điển từ ngữ, chữ viết tắt dùng trong tiếng Anh/ Kevin Guinagh ; Dịch: Trần Công Diếu....- H.: Khoa học kỹ thuật, 1991.- 381tr; 21cm. Tóm tắt: Bản gốc từ điển này nhằm giúp người Mỹ và những người sử dụng tiếng Anh nói chung hiểu nghĩa những từ ngữ nước ngoài thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hay trong sách báo, tài liệu tiếng Anh (Chữ viết tắt; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Ngô Văn Mạnh; Phạm Văn Sự; Trần Công Diếu; ] DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1348307. NHƯ Y Sách tra cứu chữ viết tắt (nước ngoài và Việt Nam)/ Như Y, Mai Xuân Huy.- H.: Khoa học xã hội, 1990.- 338tr; 15cm.- (Tủ sách tiếng Việt ứng dụng) Tóm tắt: Giải thích khoảng 6000 chữ tắt thông dụng trong các ngành khoa học xã hội, kinh tế, đời sống; Nguyên tắc sử dụng chữ tắt nước ngoài, Việt Nam {Sách tra cứu; chữ viết tắt; tiếng Việt; tiếng anh; } |Sách tra cứu; chữ viết tắt; tiếng Việt; tiếng anh; | [Vai trò: Mai Xuân Huy; ] /Price: 2550c /Nguồn thư mục: [NLV]. |