Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 22 tài liệu với từ khoá Chemical industry

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238962. Transforming sustainability strategy into action: The chemical industry/ Ed.: Beth Beloff, Marianne Lines, Dicksen Tanzil.- Hoboken: A John Wiley & Sons, 2005.- xxvi, 541 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0471644455
    Tóm tắt: Tập hợp các bài giới thiệu tổng quan về sự phát triển của ngành công nghiệp hoá học. Các yếu tố cơ bản tác động tới sự phát triển của ngành này. Đưa ra những giải pháp kỹ thuật nhằm phát triển môi trường bền vững và quản lí ngành công nghiệp hoá học
(Công nghiệp; Hoá học; Môi trường; Quản lí; ) [Vai trò: Beloff, Beth; Lines, Marianne; Tanzil, Dicksen; ]
DDC: 660.068 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663008. Technology and investment: The prewar Japanese chemical industry/ Barbara Molony.- Cambridge, Mass: Harvard University Press, 1990.- 396 p.; 24 cm.
    ISBN: 0674872606
    Tóm tắt: This study analyzes the nature of prewar Japanese entrepreneurship, the links between technology and investment, the emergence of a class of scientific managers, and the relationship of business strategy to imperialism in the years leading up to World War II.
(Chemical industry; Công nghiệp hoá chất; ) |Hóa học; History; Lịch sử; 20th century; Thế kỷ 20; Japan; Nhật Bản; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707813. The swiss chemical industry.- [ London ]: Swiss Society Of Chemical Industries, 1989.- 19 p.; 24 cm.
(Chemical industry; ) |Công nghệ chế biến; Swiss; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707803. HEATON, C. A.
    The chemical industry/ C.A. Heaton.- London: Blackie, 1986.- 359 p.; 24 cm.
    ISBN: 021691803
(Chemical industry; ) |Công nghệ hóa học; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705587. Petro chemical industry/ OCDE.- Paris: OCDE, 1985.- 161 p.; 25 cm.
    ISBN: 926412683X
(Petroleum chemicals industry; Petroleum industry and trade; ) |Khai thác và kinh doanh dầu khí; Kỹ nghệ hóa dầu; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664686. GRAHAM D. TAYLOR
    Du pont and the intertional chemical industry/ Graham D. Taylor, Patricia E. Sudnik.- Boston: Twayne Publishers, 1984.- 251 p.; 22 cm.
    ISBN: 0805798056
(Chemical industry; ) |Công nghệ hoá học; Lịch sử ngành công nghệ hoá học; History; |
DDC: 338.887 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714070. Technology and investment in the prewar Japanese chemical industry.- England: University Microfilms International, 1982.- 465 p.; 24 cm.
(Chemical Industry; Chemistry, physical theory of; Technology; ) |Công nghệ hóa học; |
DDC: 661 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707795. SHARP, D. H.
    The chemical industry/ D. H. Sharp, T. F. West.- London: Society Of Chemical Industry, 1982.- 643 p.; 24 cm.
    ISBN: 0853123888
(Chemical industries; ) |Công nghệ hóa học; History; | [Vai trò: West, T. F.; ]
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705556. Conservation of energy in the chemical industry/ Economic Commission For Europe.- New York: United Nations, 1980.- v.; 27 cm.
(Chemical industry; ) |Công nghệ hóa học; Energy conservation; |
DDC: 660.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660102. The chemical industry/ Organisation for Economic Co-operation and Development.- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1980.- 54 p.; 26 cm.
(Chemical industries; ) |Công nghiệp hoá học; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720668. TAMURA, SHUJI
    Economies of scale and technological progress of the Japanese petrochemical industry and their implications for development planning: A dissertation submitted to the department of economics and the comitte on graduate studies of stanford university in partial fulfillment of the requirements for the degree of dotor of philosophy/ Shuji Tamura.- London: University Microfilms International, 1979.- 124 p.; 21 cm.
(Petroleum chemicals industry; ) |Công nghệ hóa chất; Japan; |
DDC: 661.804 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665591. NISHIYAMA, SHIGERU
    The chemical industry of Japan/ Shigeru Nishiyama.- Fairfield, N.J.: C. H. Kline, 1979.- 321p.; 28 cm.
(Chemical industry; ) |Công nghiệp hóa học Nhật Bản; Japan.; |
DDC: 338.476600952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664688. SMITH, JOHN GRAHAM
    The origins and early development of the heavy chemical industry in France/ John Graham Smith.- Oxford: Clarendon Press, 1979.- 369 p.; 24 cm.
    ISBN: 019858136X
(Chemical industries; ) |Công nghệ hóa học; Pháp; History; France; |
DDC: 338.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660129. The Petrochemical Industry/ Organisation for Economic Co-operation and Development.- France: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1979.- 43 p.; 27 cm.
(Petroleum chemical industry; ) |Công nghiệp hoá dầu; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663099. YATES, R. H.
    The structure and behaviour of enterprises in the chemical industry and their effects on the trade and development countries/ R. H. Yates.- England: United Nations, 1979.- 55 p.; 28 cm.
(Chemical industry; ) |Công nghiệp hóa học; |
DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711854. The heavy and chemical industry.- Korea: Korean Overseas Information Service, 1977.- 58 p.; 23 cm.- (Korea background series)
(Chemical industry; Industrial policy; Metal trade; ) |Công nghiệp hóa học; Korea; Korea; Korea; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660064. The chemical industry/ Organisation for Economic Co-operation and Development.- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1976.- 138 p.; 26 cm.
(Chemical industries; ) |Công nghiệp hoá học; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720896. Establishment of the petrochemical industry: From planning to production and marketing.- Tokyo: Chemical Economy Research Institute, 1975.- 273 p.; 24 cm.
(Petroleum chemicals industry; ) |Công nghệ hóa; Japan; |
DDC: 338.47661 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712306. Heavy and chemical industry.- Korea, 1975.- 87 p.; 21 cm.
(Industrial policy; ) |Chính sách công nghiệp; Korea; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708089. Pre-Feasibility study report for the development of petrochemical industry in the Philippines.- [ Japan ]: Japan International Cooperation Agency, 1975.- 486 p.; 30 cm.
(Petroleum chemicals industry; ) |Hóa học dầu mỏ; |
DDC: 661.804 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.