Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 66 tài liệu với từ khoá Citizen

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1192891. Global issues for global citizens: An introduction to key development challenges/ Ed.: Vinay Bhargava.- Washington: World Bank, 2006.- xxix, 456 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0821367323(eISBN)
    Tóm tắt: Tập hợp các bài tham luận trong hội thảo về chiến lược toàn cầu. Tập trung các bài tham luận về những vấn đề kinh tế toàn cầu, hướng phát triển con người, vấn đề môi trường và nguồn thiên nhiên; Quản lí chính phủ cấp toàn cầu
(Chiến lược; Con người; Kinh tế; Môi trường; Quản lí; ) [Vai trò: Bhargava, Vinay; ]
DDC: 337 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học943939. ELMORE, BARTOW J.
    Công dân Coke= Citizen Coke : The making of Coca-Cola capitalism/ Bartow J. Elmore ; Dịch: Nguyễn Hạo Nhiên, Nguyễn Hưởng.- Tp. Hồ Chí Minh: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 319tr.; 24cm.
    ISBN: 9786049226298
    Tóm tắt: Phân tích toàn diện những nhân tố góp phần thành công trong tiến trình lịch sử hàng trăm năm phấn đấu trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới của Coca - Cola như duy trì quảng cáo và marketing xây dựng thương hiệu, đề cao chất lượng sản phẩm, chiến lược quản trị chuỗi cung, mô hình kinh doanh, kênh phân phối...
(Lịch sử; Phát triển; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Nguyễn Hưởng; Nguyễn Hạo Nhiên; ]
DDC: 338.7663620973 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990912. Đời sống hiệp hội từ góc nhìn người dân= Associational life from citizens' perspectives.- H.: Tri thức, 2016.- 136tr.: bảng, đồ thị; 24cm.
    ĐTTS ghi: Nhóm làm việc vì sự tham gia của người dân (PPWG)
    Thư mục: tr. 67-68
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049434112
    Tóm tắt: Giới thiệu về bối cảnh và mục đích nghiên cứu: Phương pháp nghiên cứu, kết quả nghiên cứu, mẫu nghiên cứu, tình trạng tham gia hội của người tham gia khảo sát, hoạt động hướng tới cộng đồng xã hội của các tổ chức hội...
(Hiệp hội; Hoạt động; ) [Việt Nam; ]
DDC: 369.09597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298804. BECKER, ALIZA
    Citizenship now: A guide for naturalization/ Becker Aliza.- revised ed..- Chicago: McGraw-Hill, 2003.- viii, 167 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780072826074
(Bài tập; Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; Kĩ năng viết; Kĩ năng đọc; )
DDC: 420 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998279. Building citizenship: Civics and economics/ Richard C. Remy, John J. Patrick, David C. Saffell, Gary E. Clayton.- Columbus: McGraw-Hill, 2016.- xxvii, 716 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780076601202
(Chính phủ; Công dân; Giáo dục; Kinh tế; Trung học cơ sở; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Clayton, Gary E.; Patrick, John J.; Remy, Richard C.; Saffell, David C.; ]
DDC: 320.473 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042197. BRAY, ILONA M.
    Becoming a U.S. citizen: A guide to the law, exam, & interview/ Ilona M. Bray.- 7th ed..- California: Nolo, 2014.- 340 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 319-340
    ISBN: 9781413320633
(Công dân; Pháp luật; ) [Mỹ; ]
DDC: 342.73083 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646896. Civics & economics: Building citizenship/ Richard C. Remy ... [et al.].- New York: McGraw-Hill, 2016.- xxvii, 716 p.: ill. (some col.), col. maps; 29 cm.
    ISBN: 9780076601202
    Tóm tắt: Building Citizenship: Civics & Economics engages students in principles that serve as the foundation of our government and economy while emphasizing real-life citizenship and personal financial literacy. This practical, interactive Civics and Economics curriculum includes a strong emphasis on critical thinking, project-based learning, document-based analysis and questions, and the development of close reading skills. Connect to core civics and economics content with an accessible, student-friendly text aligned to the Understanding by Design® instructional approach
(Civics; Công dân; ) |Chính quyền; | [Vai trò: Remy, Richard C.; ]
DDC: 320.473 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646115. CHOW, STEPHANIE
    2013 global corruption barometer views and experiences from vietnamese citizens/ Chow, Stephanie.- Việt Nam: Transparency International, 2013.- 30 p.: ill. (some col.); 27 cm.
    Tóm tắt: This report was made possible by the financial support of the 2009-2012.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646005. The Viet Nam Provincial Governance and Public Aministration Performance Index (PAPI) 2012: Measuring citizens' experiences/ Centre for Community Support and Development Studies (CECODES),..[et al.].- Việt Nam: United Nations Development Programme (UNDP), 2013: ill. (some col.); 28 cm.
    Tóm tắt: This report present the result from the second nationwide PAPI survey. The data is based on the experiences of 13,747 citizents, who were selected randomly in order to provide a representative sample of the different demographic groups accoss the country.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640889. The Vietnam provincial governance and public administration performance index (PAPI) 2011: Measuring citizens' experinces/ United Nations Development Programme (UNDP) ... [et al.].- [Ha Noi]: United Nations Development Programme (UNDP), 2011.- 146 p.: ill.; 30 cm.
    Tóm tắt: “People know, people discuss, people do and people verify” is a Vietnamese phrase that perhaps best summarizes the goals of the Provincial Governance and Public Administration Performance Index (PAPI). PAPI provides objective information about citizens’ experiences and interactions with local authorities, thus “people know”. It provides a means for the discussion and validation of findings at central and local levels in order for people to discuss. PAPI illuminates the collective experience of what citizens do, enabling policy makers to act in their interests, thereby fulfilling the precept that “people do”. Finally, PAPI provides a tool to assess actual administrative performance allowing people to verify.
(Public administration; Hành chính công; ) |Quản lý nhà nước; Việt Nam; Vietnam; Việt Nam; |
DDC: 351.597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729275. Corruption form the perspective of citizens, firms, and public officialsResult of sociological surveys = Tham nhũng từ góc nhìn của người dân, doanh nghiệp và cán bộ, công chức, viên chức : Kết quả khảo sát xã hội học/ Ngân hàng Thế giới (WB).- Hà Nội: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010.- 127 tr.: minh họa; 28 cm.
    Tóm tắt: Thực hiện sự chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ, ngày 20/11/2012, tại Hà Nội, Thanh tra Chính phủ (TTCP) chủ trì phối hợp với Văn phòng BCĐ Trung ương về PCTN và Ngân hàng Thế giới tổ chức họp báo công bố Báo cáo kết quả khảo sát xã hội học “Tham nhũng từ góc nhìn của người dân, doanh nghiệp và cán bộ, công chức, viên chức”.
(Corruption investigation; Political corruption; Tham nhũng; Điều tra tham nhũng; ) |Phòng chống tham nhũng; Phản biện xã hội; |
DDC: 364.1323 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739667. Race and Arab Americans before and after 9/11: From invisible citizens to visible subjects/ edited by Amaney Jamal and Nadine Naber..- Syracuse, N.Y: Syracuse University Press, 2008.- 378 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780815631774
    Tóm tắt: Bringing the rich terrain of Arab American histories to bear on conceptualizations of race in the U.S., this groundbreaking volume fills a critical gap in the field of ethnic studies. Unlike most immigrant communities who either have been consistently marked as non-white, or have made a transition from non-white to white, Arab Americans historically have been rendered white and have increasingly come to be seen as non-white. matters to the study of Arab American histories and asks essential questions.
(Arab Americans; Người Mỹ gốc Ả Rập; ) |Tương tác xã hội; Điều kiện xã hội; Social conditions; Thế kỷ 21; | [Vai trò: Jamal, Amaney A; Naber, Nadine Christine.; ]
DDC: 305.89927073 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720927. Results that matter: Improving communities by engaging citizens, measuring performance, and getting things done/ Paul D. Epstein ... [et al.].- San Francisco: Jossey-Bass, 2006.- xxvii, 242 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 224-236) and index
    ISBN: 9780787960582
    Tóm tắt: Results That Matter will provide a new governance framework for using valuable tools of community improvement—especially performance measurement and citizen engagement—to empower communities to achieve the outcomes their citizens most desire. Government and nonprofit managers will learn how to combine these tools in new ways, not only to achieve one-time improvement of their organizations and communities, but to foster continual community renewal and improvement. The benefits and practicality of the framework and related practices will be reinforced by case examples from 25 communities across the country. The book will offer "how to" guidance to public and nonprofit managers, including promising practices for effective communities, and new roles for citizens, community leaders, and managers.
(Community organization; Local government; Neighborhood government; Political participation; Public-private sector cooperation; ) |Chính trị Mỹ; Xã hội Mỹ; United States; United States; United States; United States; United States; | [Vai trò: Epstein, Paul D.; ]
DDC: 323.0420973 /Price: 32 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663919. DANIELS, TIMOTHY P.
    Building Cultural Nationalism in Malaysia: Identity, Representation, and Citizenship/ Timothy P. Daniels.- New York: Routledge, 2005.- 316 p.; 24 cm.
    ISBN: 0415949718
(Nationalism; ) |Văn hóa chính trị Malaisia; Malaysia; | [Vai trò: Daniels, Timothy P.; ]
DDC: 306.209959 /Price: 106.56 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717590. States and citizens: History, theory, prospects/ Edited by Quentin Skinner, Bo Strath.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2003.- viii, 235 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0521539269
    Tóm tắt: States and Citizens offers a coherent survey of perceptions of the state, its history, its theoretical underpinnings, and its prospects in the contemporary world. The coverage of the Western European experience is thorough and wide-ranging, with the greatest post-colonial democratic state, India, as an important comparative example. The provocative and accessible contributions of a very distinguished and genuinely pan-European team of contributors ensure that States and Citizens provides a unique and valuable resource, of interest to students and teachers of the history of ideas, political theory and European studies.
(Citizenship; State, the; ) |Lịch sử thành thị; Đô thị hóa; Congresses; Congresses; History; History; | [Vai trò: Skinner, Quentin; Strath, Bo; ]
DDC: 320.1 /Price: 27.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692610. BOVENS, MARK
    The quest for responsibility: Accountability and citizenship in complex organizations/ Mark Bovens.- Cambridge, New York: Cambridge University, 1997.- 252 p.; 23 cm.
    ISBN: 0521481635
(Industries; Organisational behavior; Organisational sociology; Responsibility; ) |Xã hội học; Social aspects; |
DDC: 302.35 /Price: 159.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705439. VI BERCOVITCH
    Mirroir, mirroir: Terse verse for seasoned citizens/ Vi Bercovitch.- 1st.- Québec, Canada: Shoreline, 1993; 113p..
    ISBN: 0969518056
(canadian literature - 20th century; canadian poetry; ) |Thơ ca Canada; Văn học Canada hiện đại; |
DDC: 811.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736194. BERCOVITCH, VI
    Mirror, mirror: Terse verse for seasoned citizens/ Vi Bercovitch ; Preface by David Gayton.- Ste Anne de Bellevue, Quebec: Shoreline, 1993.- 113 p.; 22 cm.
    ISBN: 0969518056
    Tóm tắt: A book of poetry in large print PUBCOMMENT: Vi Bercovitch was born in 1898. She was 94 when she asked us to publish her poems.She was a remarkable, lively and very attractive, tiny lady with winning ways to charm anyone. She lived to see her poetry published and the accolades pour in. In 1994 she died at 96, but her poems continue to inspire, provoke thought, and entertain.
(American literature; ) |Văn học Mỹ; | [Vai trò: David Gayton; ]
DDC: 811.54 /Price: 39.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729778. SHORT, DEBORAH J.
    By the people for the people: U.S. government and citizenship/ Short Deborah J., Margaret Seufert-Bosco and Allene Guss Grognet.- 1st.- Washington D.C.: United States Department of State, 1992.- xiii, 157p.: ill.; 28cm.
    ISBN: 0937354694
(English language; United States; ) |Anh ngữ thực hành; Nhà nước và pháp quyền Hoa Kỳ; Study and teaching; Foreign speakers; Politics and government.; |
DDC: 428.24 /Price: 13.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725044. Law for citizens: An explanation by LEC method on the Civil Code of Japan.- Tokyo, Japan: Tokyo Legal Mind Press, 1990.- 127 p.; 30 cm.
    ISBN: 4844988115
(Civil law; ) |Luật dân sự Nhật Bản; Quyền công dân Nhật Bản; Japan; |
DDC: 346.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.