Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 16 tài liệu với từ khoá Clinical medicine

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1393947. TURK, J.L.
    Miễn dịch học lâm sàng: Immunology in clinical medicine/ J.L. Turk ; Người dịch: Đặng Đức Trạch.- H.: Y học, 1975.- 323tr; 19cm.
    TM Tr. 313-319
    Tóm tắt: Bản chất của sự đáp ứng miễn dịch; Các phản ứng ở tổ chức do các kháng thể dịch thể gây nên; Các quá trình miễn dịch trong bệnh truyền nhiễm; Khái niệm về tự miễn, liên quan giữa tự miễn và bệnh; Quá trình tự miễn trong các bệnh: thận, da, hô hấp, gan, đường ruột
{Y học; bệnh truyền nhiễm; kháng nguyên; kháng thể; miễn dịch học; miễn dịch lâm sàng; } |Y học; bệnh truyền nhiễm; kháng nguyên; kháng thể; miễn dịch học; miễn dịch lâm sàng; | [Vai trò: Đặng Đức Trạch; ]
/Price: 1đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721451. CUTLER, PAUL
    Problem solving in clinical medicine: From data to diagnosis/ Paul Cutler.- 3rd ed..- Baltimore: Williams & Wilkins, 1998.- xxi, 530 p.: ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0683301675
    Tóm tắt: Presentation of straightforward, common-sense strategies that help students build their problem-solving skills and make sound diagnostic decisions.
(Clinical medicine; Diagnosis; Medical logic; ) |Chẩn đoán bệnh; Khám trị bệnh; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; Problems, exercises, etc.; |
DDC: 616.07 /Price: 44.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690068. Clinical medicine.- 2nd.- St.Louis: Mosby, 1996; 965p..
    ISBN: 0815140266
(internal medicine; ) |Nội khoa; |
DDC: 616 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679480. R A HOPE
    Oxford handbook of clinical medicine/ R A Hope, J M Longmore.- 3rd.- Oxford: Oxford Univ, 1996; 837p..
    ISBN: 0192621157
(clinics; ) |Lâm sàng; | [Vai trò: J M Longmore; ]
DDC: 616.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679208. PARVEEN KUMAR
    Clinical medicine: A textbook for medical students and doctors/ Parveen Kumar, Michael Clark.- 3rd.- London: W.B. Saunders, 1994; 1135p..
    ISBN: 0702017396
    Tóm tắt: For the third edition of this best-selling, innovative textbook the entire text has been extensively revised to incorporate all the most recent advances and concepts in medical science and practice. Retaining its strong emphasis on management in the basic sciences with clinical practice, so that patient management can be based on sound physiological principles.
(medicine; pathology; ) |Bệnh lí học; Lâm sàng; | [Vai trò: Michael Clark; ]
DDC: 616 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679408. Clinical medicine: a textbook for students and doctors.- 1st.- London: Baillière Tindall, 1994; 1135p..
    ISBN: 0702017396
    Tóm tắt: Retaining its strong emphasis on management of disease, the book also successfully links core knowledge and developments in the basic sciences with clinical practice, so that patient management can be based on sound physiological principles
(medicine; pathology; ) |Bệnh lí học; Lâm sàng; |
DDC: 616 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678628. JOHN BRADLEY
    Multiple choice questions on lecture notes on clinical medicine/ John Bradley, David Rubenstein, David Wayne.- 3rd.- Singapore: P.G. Publishing Pte Ltd, 1988; 129p..
(diagnosis; ) |Chẩn đoán; | [Vai trò: David Rubenstein; David Wayne; ]
DDC: 616.075 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687409. Essentials clinical medicine.- 1st.- Singapore: P. G, 1984; 532p..
    ISBN: 9971973022
(clinical medicine; pathology; ) |Bệnh học; Khám lâm sàng; |
DDC: 616.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648473. PAUL CUTLER
    Problem salving in clinical medicine from data to diagnosis/ Paul Cutler.- 1st.- Baltimore: The Williams and Wilking, 1979; 373p..
    ISBN: 068302252
(diagnosis; ) |Chẩn đoán; Lâm sàng; |
DDC: 616.075 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997804. Extracellular matrix-derived implants in clinical medicine/ Daniel L. Mooradian (ed.), H. Dardik, K. E. Brownson....- Amsterdam...: Woodhead Publ., 2016.- xvi, 186 p.: ill.; 24 cm.- (Woodhead Publishing series in biomaterials)
    Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. 177-186
    ISBN: 9780081001660
(Cấy ghép; Y học thực nghiệm; ) {Ngoại bào; } |Ngoại bào; | [Vai trò: Brownson, K. E.; Dardik, H.; Duan, L.; Mooradian, Daniel L.; Wang, Daping; ]
DDC: 616.027 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073062. BALIGA, R. R.
    250 cases in clinical medicine/ R. R. Baliga.- 4th ed..- Edinburgh...: Saunders/Elsevier, 2012.- xviii, 909 p.: ill.; 19 cm.- (Pocket essentials)
    Ind.: p. 845-909
    ISBN: 9780702033865
(Bệnh; Chẩn đoán; Y học lâm sàng; )
DDC: 616.075 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073034. Ferrets, rabbits, and rodents: Clinical medicine and surgery/ Lauren V. Powers, Susan A. Brown, Katherine E. Quesenberry... ; Ed.: Katherine E. Quesenberry, James W. Carpenter.- 3rd ed..- Mosouri: Elsevier, 2012.- xii, 596 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 577-596
    ISBN: 9781416066217
(Phẫu thuật; Động vật gặm nhấm; ) [Vai trò: Brown, Susan A.; Carpenter, James W.; Hoefer, Heidi L.; Orcutt, Connie; Powers, Lauren V.; Quesenberry, Katherine E.; ]
DDC: 636.9322 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073032. The cat: Clinical medicine and management/ Ed.: Susan E. Little, Kersti Seksel, Joe Bartges....- St. Louis: Elsevier Saunders, 2012.- xxv, 1398 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1357-1398
    ISBN: 9781437706604
(Mèo; Thú y; Điều trị; ) [Vai trò: Baral, Randolph M.; Bartges, Joe; Kennedy, Melissa; Little, Susan E.; Seksel, Kersti; ]
DDC: 636.8083 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123308. Current clinical medicine: Online + print/ Ed.: William D. Carey, David M. Lang, Serpil C. Erzurum....- 2nd ed..- Philadelphia: Saunders, 2009.- xix, 1354 p.: ill.; 28 cm.
    At head of title: Cleveland Clinic
    Bibliogr. at the end of research. - Ind.: p. 1305-1354
    ISBN: 9781416066439
(Y học lâm sàng; ) [Vai trò: Carey, William D.; Erzurum, Serpil C.; Hsieh, Fred; Kavuru, Mani; Lang, David M.; ]
DDC: 616 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122014. FERRI, FRED F.
    Ferri's color atlas and text of clinical medicine/ Fred F. Ferri.- Philadelphia: Saunders, 2009.- xiii, 1265 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. 1241-1265
    ISBN: 9781416049197
(Bệnh lí; Y học; )
DDC: 616 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1325701. MCPHEE, STEPHEN J.
    Pathophysiology of disease: An introduction to clinical medicine/ Ed. by Stephen J. Mcphee, Vishwanath R. Lingappa, William F. Ganong: Prentice-Hall Intern., Inc., 1995.- vii,521tr; 27cm.- (A Lange medical book)
    T.m. trong chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Bệnh về gen; Những rối loạn của hệ miễn dịch, hệ thần kinh; Bệnh lây lan, bệnh phổi, bệnh tim, bệnh dạ dày, gan, tiết niệu
{Bệnh tật; lâm sàng; sinh lý bệnh; } |Bệnh tật; lâm sàng; sinh lý bệnh; | [Vai trò: Ganong, William F.; Lange, Jack D.; Lingappa, Vishwanath R.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.