Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 277 tài liệu với từ khoá Commerce

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học851759. Post-pandemic COVID-19 economic recovery: Harnessing e-commerce for the UNECE transition economies.- Geneva: United Nations, 2022.- 49 p.: ill.; 30 cm.
    At head of title: United Nations. Economic Commission for Europe; United Nations Centre for Trade Facilitation and Electronic Business
    Bibliogr.: p. 48-49
    ISBN: 9789211172751
(Phục hồi kinh tế; Thương mại điện tử; ) {Hậu COVID-19; } |Hậu COVID-19; |
DDC: 381.142 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061327. SAVAR, AVI
    Content to commerce: Engaging consumers across paid, owned and earned channels/ Avi Savar.- Hoboken, New Jersey: Wiley, 2013.- xlvi, 242 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 227-241
    ISBN: 9781118480182
(Internet; Tiếp thị; Xã hội; )
DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107690. Business law: The ethical, global, and e-commerce environment/ Jane P. Mallor, A. James Barnes, Thomas Bowers, Arlen W. Langvardt.- 14th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxxvi, 1370, [234] p.: fig.; 26 cm.
    App.: p. A1-B153. - Ind.: p. I1-I48
    ISBN: 9780073377643
(Luật thương mại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Barnes, A. James; Bowers, Thomas; Langvardt, Arlen W.; Mallor, Jane P.; ]
DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178614. Business law: The ethical, global, and e-commerce environment/ Jane P. Mallor, A. James Barnes, Thomas Bowers, Arlen W. Langvardt.- 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxxvii, 1309 p.: ill.; 28 cm.
    App. and Ind. at the end text
    ISBN: 9780073271392
(Luật pháp; Luật thương mại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Barnes, A. James; Bowers, Thomas; Langvardt, Arlen W.; Mallor, Jane P.; ]
DDC: 346.7307 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273009. RAYPORT, JEFFREY F.
    Introduction to e - commerce/ Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski.- 2nd ed.- Boston...: Irwin / McGraw - Hill, 2004.- XXVII, 516p.; 28cm.- (McGraw - Hill / Irwin series in marketing)
    Ind.
    ISBN: 0072553472
    Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ thuật cơ bản về mạng internet và trang web. Phân tích và giới thiệu các kỹ năng về thương mại điện tử: các chiến lược kinh doanh trực tuyến; các kỹ thuật điện tử và phát triển trang web; vấn đề tài chính trong thương mại điện tử; các chính sách chung về quản lý nhà nước đối với lĩnh vực này
(Internet; Kinh doanh; Thương mại điện tử; ) [Vai trò: Jaworski, Bernard J.; ]
DDC: 658.84 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1228316. FLORY, THIÉBAUT
    L'organisation mondiale du commerce: Droit institutionnel et substantiel/ Thiébault Flory.- Bruxelles: Bruylant, 1999.- xxii, 248 p.; 24 cm.- (Organisation internationale et relations internationales)
    Bibliogr.: p. 215-218. - Ind.: p. 243-248
    ISBN: 2802712470
(Hiệp định thuế quan; Thương mại quốc tế; Tổ chức quốc tế; )
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học972880. Quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trên lĩnh vực kinh tế, thương mại, năng lượng= Vietnam India relations in economic, commerce and energy/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Thảo, Trần Minh Trưởng, Lê Văn Lợi... ; Lê Văn Toan ch.b..- H.: Thông tin và Truyền thông, 2017.- 298tr.: bảng; 24cm.- (Tủ sách Người đưa tin Ấn Độ)
    ISBN: 9786048026301
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết về quan hệ Việt Nam - Ấn Độ trên lĩnh vực hợp tác kinh tế - thương mại - năng lượng, hiệp định thương mại hàng hoá và cơ hội tiếp cận thị trường Ấn Độ...
(Hợp tác kinh tế; Năng lượng; Thương mại; ) [Việt Nam; Ấn Độ; ] [Vai trò: Bùi Thu Hương; Lê Văn Lợi; Lê Văn Toan; Nguyễn Thị Phương Thuỷ; Nguyễn Thị Phương Thảo; Trần Minh Trưởng; ]
DDC: 337.597054 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310386. RAYPORT, JEFFREY F
    Introduction to e-Commerce/ Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski.- Boston...: McGraw-Hill, 2002.- XXXVIII, 664p.: fig.; 26cm.
    Bibliogr. at the end of chapter.- Ind.
    ISBN: 0072510242
    Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản về thương mại điện tử và các kỹ năng kinh doanh qua mạng; kỹ thuật cơ bản về mạng và trang web, những chiến lược kinh tế của các công ty trên mạng, việc phát triển kinh doanh, nguồn nhân lực và tài chính; phổ biến các kiến thức nền tảng về thông tin đại chúng và các chính sách chung
(Kinh doanh; Thương mại; Điện tử; Mạng thông tin; ) [Vai trò: Jaworski, Bernard; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638288. KHANNA, PARAG
    The future is Asian: commerce, conflict, and culture in the 21st century/ Parag Khanna..- New York: Simon & Schuster, 2019.- 433 p.; 25 cm.
    ISBN: 9781982115333
(Economic conditions; International economic integration; Hội nhập kinh tế quốc tế; Điều kiện kinh tế; ) |Kinh tế Châu Á; Điều kiện kinh tế; |
DDC: 330.95 /Price: 1106000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644325. LAUDON, KENNETH C.
    E-commerce: business, technology, society/ Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver.- 10th ed..- Harlow, England: Pearson, 2014.- 903 p.: col. ill.; 27 cm.
    ISBN: 9781292009094
    Tóm tắt: This market-leading text for E-commerce emphasizes the three major driving forces behind E-commerce, technology change, business development, and social issues to provide a coherent conceptual framework for understanding the field. This edition features updates to the text, data, figures, and tables based on the latest marketing and business intelligence available from eMarketer, Pew Internet & American Life Project, Forrester Research, comScore, Gartner Research, and other industry sources. All opening, closing and Insight on cases are new or updated.
(Electronic commerce; Thương mại điện tử; ) |Thương mại; | [Vai trò: Traver, Carol Guercio; ]
DDC: 658.054678 /Price: 4781000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646277. RONTCHEVSKY, NICOLAS
    Code de commerce/ Nicolas Rontchevsky, Chevrier Eric.- Paris: Dalloz, 2013.- 3592 p.; 18 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 9782247116782
    Tóm tắt: Its about commercial law (trade regulation of France)
(Commercial law; ) |Luật thương mại nước Pháp; French; | [Vai trò: Chevrier, Eric; ]
DDC: 346.4407 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638029. DAVE, CHAFFEY
    E-Business and E Commerce management: Strategy, implementation and practice/ Chaffey Dave.- New York: Pearson, 2011.- xxxi, 733 p.: ill.; 27 cm.
    ncludes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780273752011
    Tóm tắt: This bestselling textbook offers a comprehensive introduction to the theory and practice of e-business and e-commerce management. The author, Dave Chaffey, brings his trademarks of authority, clarity of expression and teaching expertise to bear on a subject in which he actively lectures and consults.
(Business enterprises; Electronic commerce.; Thương mại điện tử; ) |Thương mại điện tử; Computer networks; |
DDC: 658.872 /Price: 2254000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661514. MONTICINI, PIERLUIGI
    The ornamental fish trade production and commerce of ornamental fish: Technical-managerial and legislative aspects/ Pierluigi Monticini.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2010.- ix, 134 p.: ill., maps; 28 cm.
    Tóm tắt: This book introduce statistical data, the value chain, technical aspects, regulations, bibliography, specialist journals.
(Fish diseases; Bệnh cá; ) |Bệnh học thủy sản; Handbooks; Cẩm nang; |
DDC: 639.375 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611677. SCHNEIDER, GARY P.
    Electronic commerce/ Gary P. Schneider.- 7th annual ed.- Boston: Thomson Course Technology, 2007.- xxiv,624 p.: ill.; 24 cm..
    Cuối chương
    ISBN: 9781418837037
(Thương mại điện tử; )
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736822. NGUYỄN, THỊ VÂN
    Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thương mại I(Dùng trong các trường THCN) = English for commerce/ Nguyễn Thị Vân.- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2007.- 255 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu bao gồm các phần từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu và bài tập về chuyên ngành thương mại
(English language; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh chuyên ngành; Conversation and phrase books (for merchants); Đàm thoại và mẫu câu (cho thương nhân); |
DDC: 428.24 /Price: 34500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725890. CHEESEMAN, HENRY R.
    Essentials of business and online commerce law: Legal, E-commerce, ethical, and global environments/ Henry R. Cheeseman.- New Jersey: Pearson Prentice Hall, 2006.- 706 p.; 29 cm.
    ISBN: 0131440470
(Business law; Electronic commerce; ) |Law and legislation; United States; United States; |
DDC: 343.7309944 /Price: 69.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717787. Legal aspects of an e-commerce transaction: International conference in the hague 26 and 27 October 2004/ Andrea Schulz edited.- Munchen: Sellier, European Law Publishers, 2006.- x, 361 p.: ill.; 24 cm.
    International conference proceedings
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9783935808712
    Tóm tắt: The contributions contained in these conference proceedings illustrate how the existing and future regulatory framework for online business transactions works in practice.
(Electronic commerce; Internet; Mạng máy tính; Thương mại điện tử; ) |Internet; Mạng máy tính; Thương mại điện tử; Congresses; Congresses; Law and legislation; Law and legislation; Luật và pháp chế; Luật và pháp chế; | [Vai trò: Schulz, Andrea; ]
DDC: 343.0999 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735190. COLLINS, HEIDI
    Winning at collaboration commerce: the next competitive advantage/ Heidi Collins, Cindy Gordon, José Cláudio Terra.- Amsterdam: Elsevier Butterworth-Heinemann, 2006.- xviii, 254 p.: ill.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 239-246) and index
    ISBN: 9780750678179(pbk.)
    Tóm tắt: Collaboration is critical to knowledge worker performance. The authors go well beyond the previous injunctions to "play nice together," and identify ways to improve processes and make money
(Management; Organizational change; Quản lý; Strategic planning; Thay đổi tổ chức; ) |Business relationship; Collaboration; Collaborative commerce; | [Vai trò: Gordon, Cindy; Terra, José Cláudio Cyrineu; ]
DDC: 658 /Price: 45.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718299. HU, WEN-CHEN
    Advances in security and payment methods for mobile commerce/ Wen-Chen Hu, Chung-Wei Lee, Weidong Kou.- Herley, PA: IGP, 2005.- 351 p.; 27 cm.
    ISBN: 1591403464
    Tóm tắt: Recently, the emergence of wireless and mobile networks has made possible the admission of electronic commerce to a new application and research subject: mobile commerce, defined as the exchange or buying and selling of commodities, services, or information on the Internet through the use of mobile handheld devices. In just a few years, mobile commerce has emerged from nowhere to become the hottest new trend in business transactions. However, the prosperity and popularity of mobile commerce will be brought to a higher level only if information is securely and safely exchanged among end systems (mobile users and content providers). Advances in Security and Payment Methods for Mobile Commerce includes high-quality research papers and industrial and practice articles in the areas of mobile commerce security and payment from academics and industrialists. It covers research and development results of lasting significance in the theory, design, implementation, analysis, and application of mobile commerce security and payment.
(Business enterprises; Mobile commerce; ) |Kinh tế mạng; Thương mại điện tử; Computer networks; Security measures; | [Vai trò: Kou, Weidong; Lee, Chung-Wei; ]
DDC: 658.478 /Price: 99000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710374. LAUDON, KENNETH C.
    Case book to accompany: E- commerce business, technology, society/ Kenneth C. Laudon ; Carol Guercio Traver.- 2nd ed..- Boston: Pearson Addison Wesley, 2005.- viii, 104 p.; 24 cm.
    ISBN: 0321269365
(Electronic commerce; Information technology; Internet marketing; ) |Thương mại điện tử; | [Vai trò: Traver, Carol Guercio; ]
DDC: 658.872 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.