1688428. FAO FAO species identification sheets for fishery purposes: Field guide to the commercial marine and brackish-water resources of the Northern coast of South America/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 550p.. ISBN: 9251031290 (fishes - catalogs; ) |Danh mục cá; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
972158. Tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II= Restructuring commercial bank under the Base II standards : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Khương (ch.b.), Nguyễn Ngọc Thắng, Lê Trung Thành, Nguyễn Linh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 259tr.: minh hoạ; 24cm. Phụ lục: tr. 227-246. - Thư mục: tr. 247-259 ISBN: 9786046298915 Tóm tắt: Giới thiệu cơ sở lý luận, nghiên cứu, kinh nghiệm quốc tế về tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II và tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II tại Việt Nam (Chuẩn mực; Ngân hàng thương mại; Tái cấu trúc; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Trung Thành; Nguyễn Khương; Nguyễn Linh; Nguyễn Ngọc Thắng; ] DDC: 332.1209597 /Price: 219000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298690. MULVANEY, KIERAN The whalling season: An inside account of the struggle to stop commercial whaling/ Kieran Mulvaney.- Washington,...: Island. Searwater books, 2003.- xvii, 348 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559639784 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử nghề săn cá voi ở khu vực Bắc cực. Phân tích, đánh giá tác hại của việc săn cá voi đối với môi trường động vật hoang dã. Đưa ra những phản ánh nhằm ngăn chặn những hành động săn bắt cá voi vì mục đích thương mại và kêu gọi bảo vệ loài động vật biển này. (Cá voi; Săn bắt; Động vật hoang dã; ) DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1056556. Luật trọng tài thương mại= The law on commercial arbitration : Song ngữ Việt - Anh.- H.: Chính trị Quốc gia ; Tạp chí Vietnam Law & Legal Forum, 2013.- 132tr.; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045700518 Tóm tắt: Giới thiệu một số quy định của Luật trọng tài thương mại về thoả thuận trọng tài, trọng tài viên, trung tâm trọng tài, khởi kiện, hội đồng trọng tài, biện pháp khẩn cấp tạm thời, phiên họp giải quyết tranh chấp, phán quyết trọng tài... (Pháp luật; Thương mại; Trọng tài; ) [Việt Nam; ] {Luật trọng tài thương mại; } |Luật trọng tài thương mại; | DDC: 346.59707 /Price: 26000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
869405. Luật Thương mại (hiện hành) (sửa đổi năm 2017, 2019)Song ngữ Việt - Anh = Commercial law (current law) (amended in 2017, 2019) : Vietnamese - English/ Dịch, h.đ.: Viet Nam law and legal forum magazine Viet Nam news agency.- H.: Chính trị Quốc gia, 2021.- 373tr.; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045767306 Tóm tắt: Giới thiệu toàn văn Luật Thương mại với những quy định chung và quy định cụ thể về mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ, xúc tiến thương mại, các hoạt động trung gian thương mại cùng một số hoạt động thương mại cụ thể, chế tài và giải quyết tranh chấp, xử lý vi phạm và các điều khoản thi hành (Luật Thương mại; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 346.5970702632 /Price: 124000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061629. Advocacy in international commercial arbitration/ Elliott Geisinger, Bernard Hanotiau, Henry Peter... ; Ed.: Elliott Geisinger, Guillaume Tattevin.- New York: Juris, 2013.- xiii, 123 p.: tab.; 24 cm.- (ASA special series) Bibliogr.: p. 111-115. - Ind.: p. 117-123 ISBN: 9781933833910 (Pháp luật; Thương mại quốc tế; Trọng tài; ) [Vai trò: Ahuja, Sheila; Gearing, Mathew; Geisinger, Elliott; Hanotiau, Bernard; Peter, Henry; Tattevin, Guillaume; ] DDC: 341.522 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1091021. Luật thương mại năm 2005Song ngữ Việt - Anh = The commercial law in 2005 : Vietnamese - English.- H.: Chính trị Quốc gia, 2011.- 382tr.; 19cm. Tóm tắt: Gồm các điều khoản quy định về phạm vi và đối tượng áp dụng, những nguyên tắc cơ bản trong hoạt động thương mại, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng thương mại (Luật thương mại; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 343.597 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1661235. ROCKWELL, KRESSLER PETER An evaluation of United States - Japanese negotiations of major commercial disputes during the 1930's/ Kressler Peter Rockwell.- [Tokyo], [1983].- 181 p.; 24 cm. (Japan; United states; ) |Ngoại thương; Commercial; Commercial; United states; Japan; | DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604458. NGUYỄN, ĐĂNG DỜN Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Commercial banking/ Nguyễn Đăng Dờn (ch.b).- Tái bản lần 2.- TP. Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014.- 346tr.: bảng; 24 cm.. ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |Dịch vụ; Kinh doanh; Nghiệp vụ; Ngân hàng; Thương mại; Tài chính; | DDC: 332.1 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604645. NGUYỄN, ĐĂNG DỜN Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Commercial banking/ Nguyễn Đăng Dờn; Hoàng Đức; Trần Huy Hoàng;Trầm Thị Xuân Hương; Nguyễn Quốc Anh;Nguyễn Thanh Phong..- Tái bản lần 2.- TP. Hồ Chí Minh: Lao Động, 2013.- 315tr.; 24 cm.. ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |Dịch vụ; Kinh doanh; Nghiệp vụ; Ngân hàng; Thương mại; Tài chính; | [Vai trò: Hoàng, Đức; Nguyễn, Quốc Anh; Nguyễn, Thanh Phong; Trầm, Thị Xuân Hương; Trần, Huy Hoàng; ] DDC: 332.1 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1637845. PURCELL, STEVEN W. Commercially important sea cucumbers of the world/ Steven W. Purcell, Yves Samyn and Chantal Conand.- Rome: Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2012.- viii, 150., [31] leaves of pla: ill. (some col.), col. maps; 30 cm.- (FAO species catalogue for fishery purposes) Sách photo Includes bibliographical references (p. 128-140) and index ISBN: 9789251067192 Tóm tắt: Sea cucumbers are exploited and traded in more than 70 countries worldwide. This book provides identification information on 58 species of sea cucumbers that are commonly exploited in artisanal and industrial fisheries around the world. It is intended for fishery managers, scientists, trade officers and industry workers. The volume is fully indexed and contains an introduction, a glossary, and a dedicated bibliography. (Sea cucumbers; Hải sâm; ) |Động vật biển; | [Vai trò: Conand, C.; Samyn, Yves; ] DDC: 593.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638504. NGUYỄN, ĐĂNG DỜN Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại: Modern commercial banks management/ Nguyễn Đăng Dờn chủ biên ; Hoàng Hùng ... [ et al.].- Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2012.- 310 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Cuốn sách được biên soạn dựa trên yêu cầu học tập, nghiên cứu lĩnh vực quản trị kinh doanh trong ngân hàng thương mại. Với các nội dung phong phú, đi từ vấn đề tổng quan, đến các nội dung cụ thể trong Quản trị Ngân hàng như Quản trị nguồn Vốn, Quản trị Tài sản nợ, quản trị Tài sản có, quản trị Tài chính, Quản trị Rủi ro trong kinh doanh ngân hàng, Quản trị Nhân lực v.v... Với những nội dung này, người học sẽ tiếp cận các nội dung quản trị ngân hàng, nắm bắt nội dung, phương pháp quản trị, nhằm đạt hiệu quả tối ưu. (Bank management; Quản trị ngân hàng; ) |Ngân hàng thương mại; | [Vai trò: Hoàng Hùng; ] DDC: 332.12 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1638589. NGUYỄN, VĂN DỜN Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Commercial banking/ Nguyễn Văn Dờn (chủ biên).- Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh, 2011.- 315 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn sách bao gồm: tổng quan về ngân hàng thương mại, nghiệp vụ nguồn vốn trong ngân hàng thương mại, tín dụng ngắn hạn tài trợ kinh doanh, nghiệp vụ chiếc khấu và bao thanh toán, tín dụng trung dài hạn để tài trợ dự án đầu tư, cho thuê tài chính,nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, thanh toán qua ngân hàng và cung ứng các dịch vụ ngân hàng khác và các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế (Commercial banking; ) |Nghiệp vụ ngân hàng thương mại; Ngân hàng thương mại; | [Vai trò: Hòang Đức; Nguyễn Quốc Anh; Nguyễn Thanh Phong; Trầm Thị Xuân Hương; Trần Huy Hoàng; ] DDC: 332.12 /Price: 79000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730082. ASHLEY, A. Oxford hanhdbook of commercial correspondence/ A. Ashley.- Oxford: Oxford University press, 2010.- 304 p.: ill.; 28 cm. Includes index Includes bibliographical references and index ISBN: 9780194572132 Tóm tắt: Book is the essential refernce guide to writing effective correspondence (Commercial correspondence; Thư tín thương mại; ) |Thư tín thương mại; | DDC: 651.75 /Price: 289000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717199. Commercial contracts: Strategies for drafting and negotiating. Vol.1/ Morton Moskin, editor.- New York: Aspen Law & Business, 2008.- loose-leaf: forms; 25 cm. ISBN: 0735528330 (Commercial law; Contracts; Negotiation in business; Hợp đồng thương mại; Luật thương mại; ) |Hoa Kỳ; Thương mại; Đàm phán; United States; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Moskin, Morton; ] DDC: 346.7302 /Price: 293.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717189. Commercial contracts: Strategies for drafting and negotiating. Vol.2/ Morton Moskin, editor.- New York: Aspen Law & Business, 2008.- loose-leaf: forms; 25 cm. ISBN: 0735528349 (Commercial law; Contracts; Negotiation in business; Hợp đồng thương mại; Luật thương mại; ) |Hoa Kỳ; Thương mại; Đàm phán; United States; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Moskin, Morton; ] DDC: 346.7302 /Price: 293.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667655. Hàng nông lâm thủy sản Việt Nam chất lượng cao và uy tín thương mại: High quality and commercial prestige agricultural forestry, aqua products of Vietnam/ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.- Hà Nội: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2008.- 88 tr.: minh họa màu; 28 cm. Tóm tắt: Sách giới thiệu những nhà cung cấp và sản phẩm tiêu biểu của ngành nông nghiệp Việt Nam, cụ thể là 86 đơn vị và 231 sản phẩm có chất lượng cao và uy tín. Các sản phẩm và doanh nghiệp được giới thiệu ở đây đã được cấp giấy chứng nhận được quảng bá đến khách hàng trong và ngoài nước. (Agricultural exhibitions; Triển lãm nông nghiệp; ) |Doanh nghiệp; Lâm sản; Nông sản; | DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669834. The French commercial code in English, 2007/ Translated by Philip Marc Raworth.- Oxford: Oxford University Press, 2008.- xv, 617 p.; 26 cm. Latest issue consulted: 2007 ISBN: 9780195343014 Tóm tắt: The new 2007 edition incorporates changes to five of the eight Books of the Code - Books I, II, III, VI, and VII. The majority of the changes appear in Book II in the sections relating to the management and administration of public limited companies, as well as the many changes made to the sections relating to share capital and the shareholdings of employees. Also addressed in this edition are amendments to sections relating to commercial transactions, commercial persons, public auction sales, undertakings in difficulty and the registry of the Commercial Court (Commercial law; Luật Thương mại; ) |Luật Thương mại Pháp; France; Pháp; | DDC: 343.4408 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730654. SCHEMMANN, MICHAEL MBA handbook 2008: Accounting, Finance, Money and Banking, Business Management, Economics, Business Entities, Commercial Law : A case study : Paul Erdman's Illustrious United California Bank in Basel Switzerland/ Michael Schemmann: ThaiSunset Publications, 2007.- 320 p.; 21 cm. ISBN: 9748224879 (Accouting; Business entities; Business management; Commercial law; MBA handbook 2008; ) |Kinh tế học; IFRS International Financial Reporting Standards; United States; United States; | DDC: 330 /Price: 322000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729344. BONDA, PENNY Sustainable commercial interiors/ Penny Bonda, Katie Sosnowchik.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, Inc., 2007.- xiv, 305 p.: ill. (some col.); 24 cm.- (A Wiley book on sustainable design) ISBN: 9780471749172 Tóm tắt: Millions of people in the U.S. workforce rely on interior designers to create environments that make them happy and productive, as well as promote their safety and well-being. Sustainable Commercial Interiors provides an engaging introduction to and exploration of the vast field of sustainable design as it specifically relates to commercial interior spaces. In Sustainable Commercial Interiors, coauthors Penny Bonda, a noted expert on interior design and sustainability, and Katie Sosnowchik, an interior design editor and innovator, share their passion for environmental advocacy while offering designers and architects the technical knowledge important for success in this evolving discipline. The authors apply the concept of environmental responsibility to the design of interiors, and employ the organization of the LEED Green Building Rating System(r) to sort the design process into five categories: sustainable sites, water efficiency, energy issues, materials, and indoor environmental quality. (Commercial buildings; Interior architecture; Sustainable buildings; Sustainable design; ) |Kiến trúc tòa nhà thương mại; Thiết kế nội thất; Design and construction; Design and construction; United States; United States; | [Vai trò: Sosnowchik, Katie; ] DDC: 725.23047 /Price: 1119000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |