1639276. Asset building & community development/ Gary Paul Green, Anna Haines: SAGE, 2011.- 339 p.; 25 cm. ISBN: 9781412982238 Tóm tắt: Asset Building and Community Development examines the promise and limits of community development. Authors Gary Paul Green and Anna Haines provide an engaging, thought-provoking, and comprehensive approach to asset building by focusing on the role of different forms of community capital in the development process. Updated throughout, this edition explores how communities are building on their key assets--physical, human, social, financial, environmental, political, and cultural capital. (Community development corporations; Community development; Công ty phát triển công cộng; Phát triển công cộng; ) |Quy hoạch phát triển; United States; | [Vai trò: Anna Haines; ] DDC: 307.14 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729889. Information, communication, library and community development. Vol.1/ Edited by B. Ramesh Babu, S. Gopalakrishnan.- 1st.- Ashok Vihar, Delhi: B. R. Publishing Corporation, 2004.- 360 p.; 23 cm. ISBN: 8176464333 (Community development; Information science; Community information services; Libraries and community; ) |Dịch vụ thông tin thư viện; Quản trị thư viện; Thư viện cộng đồng; India; India; India; India; | [Vai trò: Gopalakrishnan, S.; ] DDC: 021.2 /Price: 70.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729783. Information, communication, library and community development. Vol.2/ Edited by B. Ramesh Babu, S. Gopalakrishnan.- 1st.- Ashok Vihar, Delhi: B. R. Publishing Corporation, 2004.- 433 p.; 23 cm. ISBN: 8176464341 (Community development; Libraries and community; Community information services; Information science; ) |Dịch vụ thông tin thư viện; Quản trị thư viện; Thư viện cộng đồng; India; India; India; India; | [Vai trò: Gopalakrishnan, S.; ] DDC: 021.2 /Price: 70.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737119. Environmental protection and community development in the siphandone Wetland/ Cooperazione e sviluppo associazione di volontariato per la solidarietà mondiale.- Italy, 1997.- 59 p.; 29 cm. Tóm tắt: Contents:Activities undertaken at inception report stage; general workplan; fianacial execution report. (Environmental protection; Bảo vệ môi trường; ) |Bảo vệ môi trường; | DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1667312. THEIS, JOACHIM Participatory rapid appraisal for community development: A training manual based on experiences in the Middle East and North Afirca/ Joachim Theis and Heather M. Grady.- London: Funded by the Ford Foundation, 1991.- 148 p.: ill.; 29 cm. Tóm tắt: This training manual is divided two main sections. The first section gives some guidelines on how to organize ana prepare a training course in participatory appraisal. The second section describes in details individual training sessions, including guidelines on how to help a PRA team put the tools they have learn into use. Each session includes examples and practice exercises. (Participatory rural appraisal; Rural development; ) |Giáo dục người lớn; Phát triển nông thôn; Đánh giá người tham gia nông thôn; | [Vai trò: Grady, Heather M.; ] DDC: 374.0028 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676310. FAO FAO forestry paper N.7: Forestry for local community development/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1978; 114p.. ISBN: ISSN02586150 (forests and forestry; ) |Lâm nghiệp; | DDC: 634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666486. Sharing innovative experiences: Examples of successful experiences in coastal community development/ UNDP.- New York: UNDP, 2010.- 196p.; 24cm. Tóm tắt: Empowering women and supporting children and youth; Conserving the coast and developing the community; Creating awareness and promoting resilience in the community |Coastal community; Cộng đồng ven biển; Development; Innovative; Kinh nghiệm; Sáng tạo; | [Vai trò: UNDP; ] /Price: 196000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
949524. Food innovation for Asian community development ICSAF 2018: Proceedings of the 3rd international conference on sustainable global agriculture and food: 09-10 November 2018, Ho Chi Minh City, Vietnam/ Patchanee Yasurin, Atittaya Tandhanskul, Porranee Hempanpairoh....- H.: Science and Technics, 2018.- 414 p.: ill.; 29 cm. At head of tittle: Saigon Technology Univ.... Bibliogr. at the end of research ISBN: 9786046711605 (Công nghệ; Phát triển; Thực phẩm; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Atittaya Tandhanskul; Le Diem My; Patchanee Yasurin; Porranee Hempanpairoh; Tran Ngoc Hieu; ] DDC: 664.0095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1098462. Introduction to community development: Theory, practice, and service-learning/ Ed.: Jerry W. Robinson, Jr., Gary Paul Green.- Los Angeles...: SAGE, 2011.- vii, 315 p.: tab.; 23 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 303-306 ISBN: 9781412974622 (Cộng đồng; Kinh tế; Phát triển; ) [Vai trò: Green, Gary P.; Robinson, Jerry W.; ] DDC: 307.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1120524. Nữ doanh nhân Việt Nam vì sự tiến bộ cộng đồng= Vietnamese business women - for a better community development/ Thiên Bình, Kim Ngân, Dương Thuỳ....- H.: Văn hoá Thông tin ; Công ty Truyền thông và Dịch vụ Doanh nh, 2010.- 206tr.: ảnh; 27cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Giới thiệu một số gương mặt nữ doanh nhân tiêu biểu trong thời kỳ đổi mới có nhiều cống hiến cho sự phát triển cộng đồng như: Nguyễn Thị Nguyệt Hường - Chủ tịch Hội đồng quản trị, TGĐ Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư và phát triển Việt Nam, PTGĐ Nguyễn Thị Tiến - CTCP Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO, Nguyễn Thị Loan - Giám đốc Công ty TNHH Thương mại Anh Trang... (Doanh nhân; Phụ nữ; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thiên Bình; Dương Thuỳ; Hà My; Hồng Mơ; Kim Ngân; ] DDC: 338.0082 /Price: 71000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1395655. KUITENBROUWER, JOOST Continuity and discontinuity in community development theory/ Joost Kuitenbrouwer.- Netherlands: Institute of Social Studies, 1973.- 10tr; 28cm.- (ISS Occasional papers) Thư mục Tóm tắt: Giới thiệu, trao đổi các ý kiến quan niệm về sự đa dạng trong chính sách phát triển xã hội, văn hoá, giáo dục đào tạo và việc quản lý các quá trình đó theo từng hoàn cảnh giai đoạn phát triển. Các ý kiến trình bày được thu thập từ kinh nghiệm thực tiễn ở các khu vực trên thế giới. Các nhà nghiên cứu hoạch định chính sách có thể tìm cho mình một hướng phát triển, mô hình thích hợp {Phát triển xã hội; } |Phát triển xã hội; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |