Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 24 tài liệu với từ khoá Computer network

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238726. KIZZA, JOSEPH MIGGA
    Computer network security/ Joseph Migga Kizza.- New York: Spinger, 2005.- xviii, 534 p.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0387204733
    Tóm tắt: Tìm hiểu chung về an ninh mạng máy tính. Đưa ra một số khó khăn, thách thức trong việc quản lý mạng máy tính và những vấn đề thường phải đối mặt: đe doạ an ninh mạng, hacker máy tính, tường lửa, hệ thống bảo vệ và phòng ngừa, virút và hệ thống lọc virút, an ninh mạng không dây,...
(Máy vi tính; Mạng máy tính; ) {An ninh mạng; } |An ninh mạng; |
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642885. KUROSE, JAMES K.
    Computer networking: A top-down approach/ James F. Kurose, Keith W. Ross.- Sixth edition.- The United State: Pearson, 2013.- 888 p.: ill. col.; 24 cm..
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780273768968
    Tóm tắt: Building on the successful top-down approach of previous editions, the Sixth Edition of Computer Networking continues with an early emphasis on application-layer paradigms and application programming interfaces (the top layer), encouraging a hands-on experience with protocols and networking concepts, before working down the protocol stack to more abstract layers.
(Computer networks; Mạng máy tính; ) |Công nghệ thông tin; Internet; | [Vai trò: Ross, Keith W.; ]
DDC: 004.678 /Price: 2503000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667762. WHITE, CURT M.
    Data communications and computer networks: A business user's approach/ Curt M. White.- 4th.- Australia: Thomson, 2007.- 522 p.; 27 cm.
    ISBN: 1418836109
(Computer networks; Data transmission systems; OSI (Computer network standard); ) |Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Price: 1630000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728840. ROWE, STANFORD H
    Computer networking/ Stanford H. Rowe.- New Yersey: Pearson, 2005.- xxvi, 645 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 0130487376
    Tóm tắt: This book presents networking concepts with a "practical" approach. It backs technical concepts and information with relevant applications in the business and education worlds, providing learners with a “context” to understand the material. A five-part organization includes an introduction and sections on data communications, communications networks, internetworking, and network management. For a variety of jobs in the fields of electronic and computer technology.
(Computer network; Mạng máy tính; ) |Mạng máy tính; | [Vai trò: Schul, Marcha L.; ]
DDC: 004.6 /Price: 3198000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720150. KUROSE, JAMES F.
    Computer networking: A top-down approach featuring the internet/ James F. Kurose , Keith W. Ross.- 3rd.- Boston, MA: Pearson Education, 2005.- xxiv, 821 p.: ill.; 24 cm.
    International edition
    Includes bibliographical references (p. 763-795) and index
    ISBN: 0321269764
(Computer networks; Internet; ) |Internet; Mạng máy tính; | [Vai trò: Ross, Keith W.; ]
DDC: 004.678 /Price: 49.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726463. BARRETT, DIANE
    Computer networking illuminated/ Diane Barrett, Todd King.- Boston: Jones and Bartlett Publishers, 2005.- 832 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 0763726761
    Tóm tắt: Computer Networking Illuminated provides a practical, hands-on introduction to the fundamental concepts, technologies, and applications of networks. Combining many years of professional and academic expertise, the authors have written an easy-to-understand text covering the basics of data communication, network topologies, protocols, security, routing and switching, naming and addressing, troubleshooting, and much more
(Computer networks; ) [Vai trò: King, Todd; ]
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729888. YADAV, S. K.
    Cataloguing and computer networking in libraries/ S. K. Yadav.- 1st.- Darya Ganj, New Delhi: Shree, 2004.- 303 p.; 23 cm.
    ISBN: 8188658782
    Tóm tắt: Contents of material: 1/Impact of technology transformations in libraries. 2/ Computer technology in libraries. 3/ Library automation. 4/ Online cataloguing. 5/ Technical services. 6/ Trends of library networking. 7/ Information security.
(Cataloging; Computer networks; ) |Biên mục tài liệu; Công nghệ thông tin; |
DDC: 025.30285 /Price: 46.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720064. COMER, DOUGLAS E.
    Computer networks and internets: With Internet applications/ Douglas E. Comer.- 4th ed..- Upper Saddle River, NJ: Pearson Education, 2004.- xxxi, 719 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. [693]-700) and index
    ISBN: 013123627X
(Computer networks; Internet working ( telecommunication ); ) |Internet; Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Price: 50.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710136. PETERSON, LARRY L.
    Computer networks/ Larry L. Peterson, Bruce S. Davie.- New York: Morgan Kaufmann Publishers, 2003.- 813 p.; 24 cm.
    ISBN: 1558608338
(Computer network architecture; Computer networks; ) |Hệ thống mạng máy tính; Máy tính; Thiết kế; | [Vai trò: Davie, Bruce S.; ]
DDC: 004.65 /Price: 33.70 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692092. PETERSON, LARRY L.
    Computer networks: A systems approach/ Larry L. Peterson and Bruce S. Davie.- Amsterdam, The Netherlands: Morgan Kaufmann, 2003.- 813; cm.- (The Morgan Kaufmann series in Networking)
    ISBN: 1558608338
(computer network architecture; computer networks; ) |Hệ thống mạng máy tính; Thiết kế hệ thống mạng máy tính; |
DDC: 004.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729462. Computer networking in libraries/ Edited Arunima Baruah.- 1st.- Satyawati Nagar, New Delhi: Kalpaz Pubications, 2002.- 314 p.; 23 cm.
    ISBN: 817835084X
    Tóm tắt: Contents of material: Introduction. Library networking. Community information networks. Information management tools for network environment. Inter-library loan and document delivery. Implications of library networking. LAN-based sofware in library systems. Future of networks.
(Computer networks.; Library information networks; ) |Công nghệ thông tin; Mangj lưới thư viện; |
DDC: 021.65 /Price: 56.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706228. LARRY L PETERSON
    Computer networks: A systems approach/ Larry L Peterson, Bruce S Davie.- 2nd.- San Diego, California: Academic Press, 2000; 748p..
    ISBN: 0558605142
    Tóm tắt: The book describes the principles and practical implementation of computer networks; including security techniques and application layer protocols and new material on wireless and mobile technology and VPNs. It expands coverage of internet routing , ATM, quality of service, and multimedia communication.
(computer networks; ) |Công nghệ mạng máy tính; | [Vai trò: Bruce S Davie; ]
DDC: 004.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739985. MCCABE, JAMES D.
    Practical computer network analysis and design/ James D. McCabe.- San Francisco, Calif.: Morgan Kaufmann Publishers, 1998.- xxii, 367 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9781558604988
    Tóm tắt: Powerful, mission-critical networks that carry real-time applications, multimedia, or just heavy traffic are increasingly complex and costly to build. Design decisions based on insufficient or flawed analysis can have drastic consequences in both efficiency and expense. Practical Computer Network Analysis and Design prepares you to make the best decisions by applying sound, tested design principles to your network and considering the system-wide effects of each decision. The author provides a step-by-step process for analyzing user requirements, visualizing the network structure in terms of traffic flows, and doing quantitative measurements. Once you have a clear, scientifically based picture of you network environment, he guides you in developing strategies for routing, addressing, security, and network management and then in choosing and integrating technologies to realize your plan.
(Computer networks; Mạng máy tính; ) |Mạng máy tính; Design and construction; Cấu trúc và thiết kế; |
DDC: 004.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689161. KESHAV, S.
    An engineering approach to computer networking: ATM networks, the internet, and the telephone network/ S. Keshav.- 2nd ed..- Massachusetts: Addison Wesley, 1997.- xviii, 660 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0201634422
    Tóm tắt: Network introduction; The telephone network; The internet; ATM networks; Protocol layer; system design; Multiple access; Switching; Scheduling; Naming and addressing; Routing; Error control; Flow control; Traffic management; Common protocols; Protocol implementation.
(Telephone systems; Hệ thống điện thoại; ) |Kỹ thuật truyền thông; Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698744. HALSALL, FRED
    Data communications, computer networks and open systems/ Fred Halsall.- 4th ed..- Harlow, England: Addison-Wesley, 1997.- xvi, 907 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 020142293X
    Tóm tắt: Drawing on his twenty years as a researcher and teacher, Fred Halsall presents the complex world of data communications and networks with clarity and thoroughness. An invaluable resource to both the student and the practicing computer professional, this fourth edition of the very successful Data Communications, Computer Networks and Open Systems has been extensively updated to reflect the rapid developments in this field.
(Computer network protocols; Giao thức mạng máy tính; ) |Công nghệ thông tin; Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689229. ANDREW S. TANENBAUM
    Computer networks/ Andrew S. Tanenbaum.- 2nd.- London: Prentice-Hall, 1989; 658p..
    ISBN: 0131668366
    Tóm tắt: Introduction; The physical layer; The medium access sublayer; The data link layer; The network layer; The transport layer; The session layer; The presentation layer; The application layer...
(computer networks; ) |Mạng máy tính; |
DDC: 004.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738527. TANENBAUM, ANDREW S.
    Computer networks/ Andrew S. Tanenbaum.- 2nd ed..- New Jersey: Prentice Hall, 1988.- xv, 658 p.; 26 cm.
    ISBN: 013162959x
    Tóm tắt: The books can be used as a text for undergraduates or beginning graduate students in computer science, electrical engineering, and related disciplines.
(Computer networks; Mạng máy tính; ) |Mạng máy tính; |
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707881. MARTIN, JAMES
    Computer networks and distributed processing: Software, techniques, and architecture/ James Martin.- New Jersey: Prentice-Hall, 1981.- 562 p.; 23 cm.
    ISBN: 0131652583
(Computer networks; Electronic data processing; ) |Mạng máy tính; Distributed processing; |
DDC: 001.64 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275781. WHITE, CURT M.
    Data communications and computer networks: A business user's approach/ Curt M. White.- 3rd ed..- Massachusetts: Thomson course technology, 2004.- xxiii, 519 p.: ill.; 27 cm.
    Ind.: p. 506-520
    ISBN: 0619160357
(Dữ liệu; Máy tính; Mạng máy tính; )
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1302800. NGUYỄN THÀNH
    Từ điển mạng máy tính Anh - Anh - Việt= Computer networking English - English - Vietnamese/ Nguyễn Thành, Quang Minh, Đức Huy.- H.: Thanh Niên, 2002.- 759tr.: hình vẽ; 20cm.- (Vi tính thông dụng)
    Tóm tắt: Gồm các thuật ngữ về các lĩnh vực: phần cứng, phần mềm, hệ điều hành mạng, máy tính cá nhân... được giải thích rõ ràng, có kèm theo hình ảnh minh hoạ và được sắp xếp teo thứ tự từ a-z
(Mạng máy tính; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Quang Minh; Đức Huy; ]
DDC: 004.603 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.