1731752. MOLEN, W. H. VAN DER Guidelines and computer programs for the planning and design of land drainage systems/ W. H. van der Molen, J. Martínez Beltrán and W. J. Ochs.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2007.- xviii, 228 p.: ill.; 30 cm..- (FAO irrigation and drainage paper; 62) ISBN: 978951056707 (Drainage; Drainage; ) |Hệ thống thủy lợi; Quản lý thủy nông; Management; Management; Software.; | [Vai trò: Beltrán, J. Martínez; Ochs, W. J.; ] DDC: 627.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698066. ABELSON, HAROLD Structure and interpretation of computer programs/ Harold Abelson, Gerald Jay Sussman, Julie Sussman.- 2nd.- New York: McGraw-Hill, 1996.- 657 p.; 25 cm. ISBN: 0070004846 Tóm tắt: This book emphasizes on the central role played by different approaches to dealing with time in computational models: objects with state, concurrent programming, lazy evaluation, and nondeterministic programming. (Electronic digital computers; ) |Lập trình máy tính điện tử; Programming; | [Vai trò: Sussman, Gerald Jay; Sussman, Julie; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647869. DAVID R LOVETT Demonstrating science with soap films - Computer programs/ David R Lovett, John Tilley.- 1st.- Bristol, UK: IOP, 1994; 204p.. IOP: Institute of Physics ISBN: 0750302690 Tóm tắt: This book explains the properties of soap films and soap-bubbles. Then, it uses their properties to illustrate and elucidate a wide range of physical principles and scientific phenomena in a way that unifies different concepts. The book is supported with: over 100 diagrams and photographs; details of practical experiments that can be performed using simple household materials; computer programs that draw some of the more complicated figures or animate sequences of soap film configurations (soap-bubbles - study and teaching; ) |Vật lý chất khí; Vật lý chất lỏng; | [Vai trò: John Tilley; ] DDC: 530.4275 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676494. FAO FAO fisheries technical paper N.259 supp: Selected computer programs in FORTRN for fish stock assessment: sample outputs/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1988; 96p.. ISBN: 9251027145 (fisheries; ) |Ngư cụ; Thăm dò ngư trường; ứng dụng máy tính; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676611. J M VAKILY FAO fisheries technical paper N.101 supp.1: Computer programs for fish stock assessment: applications for the HP 41 CV calculator/ J M Vakily.- 1st.- Rome: FAO, 1986; 255p.. ISBN: 9251024235 (fisheries; ) |Ngư cụ; Thăm dò ngư trường; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1234936. DAE - HWAN KOO Information technology and law: Computer programs and intellectual property law in the US, Europe, Japan, Korea/ Dae - Hwan Koo.- Seoul: Pakyoungsa, 2005.- XIII, 509p.; 25cm. Bibliogr. in the book.- Ind. ISBN: 8971892056 Tóm tắt: Giới thiệu về sự phát triển của phần mềm máy tính & thị trường phần mềm, sự bảo vệ bằng sáng chế liên quan tới phát minh các phần mềm, bằng sáng chế phương pháp kinh doanh & sự bảo trợ bởi luật sáng chế. Tổng quan kinh tế & sự bảo vệ phần mềm bởi các thể chế hiện tại. Các đề xuất chọn lựa, đánh giá, tổng kết & gợi ý.. (Chương trình máy tính; Công nghệ thông tin; Luật sở hữu trí tuệ; Pháp luật; ) [Châu Âu; Hàn Quốc; Mỹ; Nhật Bản; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1373465. BOEHM, WILLIAM T. Accuracy of least squares computer programs: Another reminder/ William T. Boehm, D.J. Menkhaus, J.B. Penn, James W. Longley.- New York: The agricultural development council Inc., 1978.- 23tr; 22cm. Tóm tắt: Độ chính xác và đánh giá các chương trình bình phương nhỏ nhất đối với máy tính điện tử xuất phát từ quan điểm người dùng {bình phương; chương trình máy tính; máy tính điện tử; } |bình phương; chương trình máy tính; máy tính điện tử; | [Vai trò: Longley, James W.; Menkhaus, D.J.; Penn, J.B.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |