1211662. O’BRIEN, DAVID M. Constitutional law and politics. Vol.1: Struggles for power and governmental accountability/ David M. O’Brien.- 6th ed..- New York: W.W. Norton, 2005.- xxiv, 1081 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 039392565 Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử hiến pháp, hệ thống toà án tối cao, toà án địa phương và nhiều vấn đề chính trị thuộc Hiến pháp của Mỹ. Sức mạnh của luật pháp và chính trị trong toà án tối cao. Sức mạnh của Tổng thống và những thể chế luật pháp và với công tác ngoại giao, công tác đối nội, vai trò Quốc hội. Mối quan hệ giữa Nhà nước và Chính phủ các bang ở Mỹ. Vấn đề về quyền công dân Mỹ, quyền kinh tế và Chủ nghĩa tư bản Mỹ (Chính trị; Hiến pháp; Pháp luật; ) [Mỹ; ] DDC: 342.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1029508. Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt NamSong ngữ Việt - Anh = The constitution of the socialist republic of Vietnam : Vietnamese - English.- H.: Chính trị Quốc gia ; Tạp chí Vietnam law & Legal forum, 2014.- 136tr.; 21cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786045706138 Tóm tắt: Gồm các nội dung về chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo vệ tổ quốc, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, hội đồng nhân dân, uỷ ban nhân dân, toà án, viện kiểm sát nhân dân, quốc kì, quốc hiệu, quốc ca... trong Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Hiến pháp; Pháp luật; ) [Việt Nam; ] DDC: 342.597023 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1211664. O’BRIEN, DAVID M. Constitutional law and politics. Vol.2: Civil rights and civil liberties/ David M. O’Brien.- 6th ed..- New York: W.W. Norton, 2005.- xxxii, 1639 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0393925668 Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử hiến pháp, hệ thống toà án tối cao, toà án địa phương và nhiều vấn đề chính trị thuộc Hiến pháp của Mỹ. Sức mạnh của luật pháp và chính trị trong toà án tối cao. Sức mạnh của Tổng thống và những thể chế luật pháp và với công tác ngoại giao, công tác đối nội, vai trò Quốc hội. Mối quan hệ giữa Nhà nước và Chính phủ các bang ở Mỹ. Vấn đề về quyền công dân Mỹ, quyền kinh tế và Chủ nghĩa tư bản Mỹ (Chính trị; Hiến pháp; Pháp luật; ) [Mỹ; ] DDC: 342.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497915. SCHILLINGS, DENNY The living constitution/ Denny Schillings.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1997.- 76p.; 28cm. ISBN: 0028224701 (Constitutional law; Luật hiến pháp; ) DDC: 342.73023 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1463222. O'BRIEN, DAVID M. Constitutional law and politics/ David M. O'Brien.- 7th ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2008.- 2 v.: ill.; 24cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780393930382 (Civil rights; Constitutional history; Constitutional law; Political questions and judicial power; ) DDC: 342.73 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1478260. O'BRIEN, DAVID M. Constitutional law and politics.- 6th ed.- New York: W.W. Norton, 2005.- 2 vol; 24cm. DDC: 342.73 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477639. O'BRIEN, DAVID M. Constitutional law and politics/ David M. O'Brien.- 5th ed..- New York: Norton, 2003.- 1048p.: ill.; 24cm. Includes bibliographical references and indexes ISBN: 039397748X (Civil rights; Constitutional history; Constitutional law; Luật hiến pháp; Political questions and judicial power; ) {Lịch sử hiến pháp; } |Lịch sử hiến pháp; | DDC: 342.73 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1353314. ITOH, HIROSH The Japanese supreme court: Constitutional policies/ H. Itoh.- New York: Markus Wiener, 1989.- 307tr; 22cm. Thư mục: tr. 303 - 307. - Bảng tra Tóm tắt: Sự phát triển thể chế và vai trò của toà án. Bản chất chức năng và phạm vi của việc tạo ra quyết nghị toà án ở Nhật. Việc tạo ra nghị quyết các vụ tố tụng. Toà án tối cao bảo thủ... {Nhật; Toà án tối cao; lịch sử; } |Nhật; Toà án tối cao; lịch sử; | DDC: 347.52 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1646156. BLICK, ANDREW Beyond Magna Carta: a constitution for the United Kingdom/ Andrew Blick.- Oxford: Hart Publishing, 2015.- x, 303 p.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9781849463096 Tóm tắt: This book, published at the time of the 800th anniversary of Magna Carta, considers a series of historical documents from Anglo-Saxon times onwards which sought to set out arrangements for the governance of England and later the UK as a whole (Constitutional law; Luật hiến pháp; ) |Pháp luật; Great Britain; Vương quốc Anh; | DDC: 342.4202 /Price: 1866000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642734. Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ: Constitutional Vietnam through periods/ Việt Nam (Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa). Quốc hội.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014.- 127 tr.; 21 cm.- (Tủ sách pháp luật cơ sở) Tóm tắt: Giới thiệu nội dung Hiến pháp nước Việt Nam Dân chủ cộng hoà năm 1946, 1959, 1980 và 1992. Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 và một số Nghị quyết về việc sửa đổi Hiến pháp (Constitutional law; Luật hiến pháp; ) |Hiến pháp Việt Nam; Luật Việt Nam; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 342.597 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642862. Tìm hiểu hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ: Constitutional Vietnam through periods/ Việt Nam (Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa). Quốc hội.- Hà Nội: Khoa học - Xã hội, 2014.- 127 tr.; 21 cm.- (Tủ sách pháp luật cơ sở) Tóm tắt: Giới thiệu nội dung Hiến pháp nước Việt Nam Dân chủ cộng hoà năm 1946, 1959, 1980 và 1992. Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 và một số Nghị quyết về việc sửa đổi Hiến pháp (Constitutional law; Luật hiến pháp; ) |Hiến pháp Việt Nam; Luật Việt Nam; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 342.597 /Price: 22000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721294. The constitutions of the Republic of Korea: Koreanische verfassungen/ Compiled by Hyo-Jeon Kim.- Korea: Korean Constitutional Law Association (KCLA), 2008.- 390 p.; 22 cm. Tóm tắt: English and German translation of Korean Constitutional laws of 1948, 1960, 1962, 1972, 1980, 1987, and Law Concerning Extraordinary Measures for National Reconstruction of 1961. (Constitutional law; Constitutions; Hiến pháp; ) |Hiến pháp; Luật; Korea (South); Korea (South); Hàn Quốc (Nam); | DDC: 342.5195 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727498. The constitution of Japan (November 3 1946),No.1000. No.1000.- Tokyo: Eibun-Horei-Sha, Inc., 2005.- 1v.(various paging); 23 cm..- (EHS Law bulletin series,Vol.1) Tóm tắt: This book provides information about the constitution of Japan (11/1946), civil code, commercial code, code of civil procedure, penal code, code of criminal procedure. (Law; ) |Hiến pháp Nhật Bản; Indexes; Japan; | DDC: 348.52028 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722403. DAVID M. O'BRIEN Constitutional law and politics. Vol.1: Struggle for power and government accountability/ David M. O'Brien.- 1st.- New York, NY: W. W. Norton, 2002.- 1048p.; 24cm. ISBN: 039397748X (civil rights; constitutional law; political questions and judicial power; ) |Luật dân sự Hoa Kỳ; Luật hiến pháp Hoa Kỳ; cases; cases; cases; united states; united states; united states; | DDC: 342.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722759. O'BRIEN, DAVID M. Constitutional law and politics; Vol.1/ David M. O'Brien.- New York: W.W. Norton, 2002.- v.; 23 cm. ISBN: 039397748X (Law; Luật; ) |Luật và chính trị; | DDC: 342.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1664998. BEER, LAWRENCE W. From imperial myth to democracy: Japan's two constitutions, 1889-2002/ Lawrence W. Beer, John M. Maki.- Boulder: University Press of Colorado, 2002.- xiv, 234 p.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 0870816861 Tóm tắt: This book is a splendid introduction to the Constitution of Japan and its relevance not only for the daily life of the Japanese but also for fundamental human rights and world order. It is very readable and highly recommended for college students, general readers, and specialists. (Constitutional history; Japan; Japan, Kenpo; ) |Chính trị Nhật Bản; Lịch sử Nhật Bản; Politics and government; 20th century; Japan; | [Vai trò: Maki, John M.; ] DDC: 342.52029 /Price: 31.40 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690738. PATRICK MACKLEM Indigenous difference and the constitution Canada/ Patrick Macklem.- Canada: Toronto Press, 2001.- 334tr.; 19cm. ISBN: 0802080499 DDC: 323.1197 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727452. HOOK, GLENN D. Japan's contested constitution: Documents and analysis/ Glenn D. Hook, Gavan McCormack.- London: Routledge, 2001.- viii, 212 p.; 25 cm.- (Sheffield Centre for Japanese Studies/Routledge series) ISBN: 0415241006 Tóm tắt: This book makes available in English the four key proposals on constitutional reform already in the public domain in Japan. The book is unique in that it is the only book to bring together these documents (some of which are presented in English translation for the very first time) all in one volume. These proposals form the backdrop against which the constitutional debate will evolve. Hook and McCormack place these documents in their historical and contemporary context, providing an analysis of their meaning in the development of post-war thinking on the constitution. (Constitutional history; Constitutional law; ) |Luật pháp Nhật Bản; Japan; Japan; | [Vai trò: McCormack, Gavan; ] DDC: 342.5202 /Price: 57.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694423. Les procédures de révision des traités communautaires: Du droit international au droit constitutionnel/ Université Jean Moulin Lyon 3.- Bruxelles, Bel.: Bruylant, 2001.- 164 p.; cm. ISBN: 2802714988 (International law; ) |Công pháp quốc tế; Luật quốc tế; | DDC: 341.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706462. The constitution of the United States of America.--Elections 2000.--Introduction to intellectual property rights.- 1st.- Tp. HCM: Lãnh sự quán Hoa Kỳ, 2000; 200p.. Sách rời đóng bộ (sociology - united states; ) |Nhà nước và pháp quyền Hoa Kỳ; Starưiknigi; | DDC: 300.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |