993314. Một số hình ảnh về hoạt động của Chủ tịch nước Trương Tấn Sang trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc= Images of President Truong Tan Sang in national construction and defence activities/ B.s.: Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Bảo Cương, Bùi Thuý Hằng, Nguyễn Thị Yên ; Viết bài: Đoàn Tử Diễn ; Ảnh: Nguyễn Khang... ; Ban Biên tập tin đối ngoại - Thông tấn xã Việt Nam h.đ., dịch.- H.: Thông tấn, 2016.- 359tr.: ảnh; 25cm. ĐTTS ghi: Văn phòng Chủ tịch nước; Thông tấn xã Việt Nam ISBN: 9786049456428 Tóm tắt: Giới thiệu một số hình ảnh hoạt động của Chủ tịch nước Trương Tấn Sang với công tác của Quốc hội; chỉ đạo phát triển kinh tế, ngoại giao, văn hoá, xã hội, tư pháp... Trương Tấn Sang; (2011-2016; Hoạt động đối nội; ) [Vai trò: Thanh Vũ; An Đăng; Bùi Thuý Hằng; Nguyễn Bảo Cương; Nguyễn Khang; Nguyễn Thị Yên; Phùng Thị Mỹ; Đoàn Tử Diễn; ] DDC: 352.23092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
994022. Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ= Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas.- H.: Xây dựng, 2016.- 76tr.: minh hoạ; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia) Phụ lục: tr. 36-74. - Thư mục: tr. 75 ISBN: 9786048219581 Tóm tắt: Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9402:2012 về chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ gồm các vấn đề: Phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ và định nghĩa, đặc điểm hình thành và phát triển các-tơ... (Công trình xây dựng; Khảo sát địa chất; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 624.1510218597 /Price: 63000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
993951. Công tác đất - Thi công và nghiệm thu= Earth works - Construction, check and acceptance.- H.: Xây dựng, 2016.- 63tr.: bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia) Phụ lục: tr. 58-52 ISBN: 9786048219574 Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4447:2012 về thi công công tác đất, khai thác vật liệu tại mỏ, thi công bằng cơ giới thuỷ lực, công tác nạo vét trong nước, thi công bằng khoan nổ mìn, đầm nén đất, hoàn thiện và gia cố mái, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu công tác (Nghiệm thu; Thi công; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Xây dựng; ) [Việt Nam; ] {Công tác đất; } |Công tác đất; | DDC: 624.151360218597 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1014396. NGUYEN LE NINH Constructions speciales en beton arme/ Nguyen Le Ninh, Le Viet Dung.- H.: Sciences et techniques, 2015.- 163 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 162-163 ISBN: 9786046705956 (Bê tông cốt thép; Công trình xây dựng; ) [Vai trò: Le Viet Dung; ] DDC: 693.54 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1746273. Fundamentals of building design and construction/ Nguyen Manh Tuan, Pham Thanh Tung, Nghiem Ha Tan, Le Thai Hoa..- Ha Noi: Construction Publishing house, 2017.- 148 tr.: minh họa; 27 cm. Thư mục tham khảo: tr. 145 - 148 ISBN: 9786048222581 (Kỹ thuật xây dựng; ) |Thi Công; Thiết kế; | [Vai trò: Le, Thai Hoa; Nghiem, Ha Tan; Nguyen, Manh Tuan; Pham, Thanh Tung; ] DDC: 624.1 /Price: 84000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1005019. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng= National technical regulation on construction for disabled access to buidings and facilities.- H.: Xây dựng, 2015.- 20tr.: hình vẽ, bảng; 31cm. Phụ lục: tr. 19 ISBN: 9786048214418 Tóm tắt: Giới thiệu quy chuẩn kĩ thuật quốc gia (QCVN 10:2014/BXD) về xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng bao gồm những quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về kiểm tra và tổ chức thực hiện (Công trình xây dựng; Người khuyết tật; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Việt Nam; ] DDC: 624.108709597 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1077074. NGUYỄN HUY CÔN Từ điển thuật ngữ Anh - Việt40 chủ đề xây dựng và kiến trúc = English - Vietnamese dictionary of construction & architecture : 40 standard subjects/ Nguyễn Huy Côn.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 203tr.; 20cm. ISBN: 9786049006623 Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh - tiếng Việt về xây dựng và kiến trúc. Các thuật ngữ được sắp xếp theo các chủ đề như: Công tác nề, xây gạch và xây đá; xi măng và bê tông; công tác trát vữa và láng... (Kiến trúc; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; ) DDC: 624.03 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178850. The silent spikes: Chinese laborers and the construction of North American railroads/ Ed.: Huang Annian ; Transl.: Zhang Juguo.- Beijing: China Intercontinental Press, 2006.- 173 p.: ill.; 29 cm. App.: p. 171-173 ISBN: 7508509889 (Kĩ thuật; Lao động; Xây dựng; Đường sắt; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Huang Annian; Zhang Juguo; ] DDC: 625.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108778. Surgical treatment of hip arthritis: Reconstruction, replacement, and revision/ Gregg R. Klein, Peter F. Sharkey, George Koulouris... ; Ed.: William J. Hozack....- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2010.- xiv, 527 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 508-527 ISBN: 9781416058984 (Khớp háng; Phẫu thuật; ) [Vai trò: Bender, Benjamin; Hozack, William J.; Kavanagh, Eoin C.; Klein, Gregg R.; Koulouris, George; Morrison, William; Parvizi, Javad; Sharkey, Peter F.; ] DDC: 617.581059 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086085. ROOT, MICHAEL The TAB battery book: An in-depth guide to construction, design, and use/ Michael Root.- New York...: McGraw-Hill, 2011.- 252 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 235-252 ISBN: 9780071739900 (Máy vi tính; Pin điện; ) DDC: 621.31242 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1463988. WEBER, JEANETTE Clothing fashion, fabrics & construction/ Jeanette Weber.- New York: McGraw - Hill/Glenco, 2008.- 608 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9780078767951 (Quần áo; Thời trang; ) DDC: 746.9 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1195086. ORE, TRACY E. The social construction of difference and inequality: Race, class, gender, and sexuality/ Tracy E. Ore.- Boston...: McGraw - Hill, 2006.- xvii, 717 p.: diagram; 24 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 9780072997569 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về các vấn đề Chủng tộc, giai cấp, giới tính và tình dục ở Mỹ. Phân tích các mối quan hệ giữa các vấn đề này. Phản ánh tình hình văn hoá, xã hội và mối quan hệ giữa các tầng lớp trong xã hội Mỹ. Các vấn đề về đạo đức và phân biệt chủng tộc ở nước này (Bình đẳng; Chủng tộc; Giới tính; Xã hội học; ) DDC: 305.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298441. KING, DAVID C. Civil war and reconstruction/ David C. King.- Hoboken: John Wiley and Sons, 2003.- x, 133 p.: pic.; 23 cm.- (American heritage. American voices) Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 047144393X Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử nước Mỹ thời kỳ nội chiến (1861-1877) và quá trình tái thiết đất nước qua những bài viết dành cho tuổi mới lớn (Lịch sử; Nội chiến; Văn học; ) [Mỹ; ] DDC: 973.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
841420. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong thi công xây dựng, an toàn cháy cho nhà và công trình, về quy hoạch xây dựng= National technical regulation on safety in construction, fire safety of buildings and constructions, on construction planning : QCVN 18:2021/BXD, QCVN 06:2021/BXD, QCVN 01:2021/BXD/ Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương.- H.: Tài chính, 2022.- 400 tr.: bảng; 27 cm. Phụ lục trong chính văn ISBN: 9786047930593 Tóm tắt: Trình bày quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về quản lý, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân, tổ chức thực hiện về an toàn trong thi công xây dựng, an toàn cháy cho nhà và công trình, quy hoạch xây dựng, nhà chung cư (Phòng cháy chữa cháy; Qui chuẩn nhà nước; Qui hoạch; Thi công xây dựng; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Vai trò: Ái Phương; Tăng Bình; ] DDC: 690.0218597 /Price: 395000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164110. MACDONALD, JOSEPH A. McGraw-Hill construction locator: Building codes, construction standards, and government regulations/ Joseph A. MacDonald.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xii, 304 p.: fig., phot.; 23 cm.- (McGraw-Hill construction series) Ind.: p. 285-304 ISBN: 9780071475303 (Kĩ thuật; Luật xây dựng; Tiêu chuẩn; ) [Mỹ; ] DDC: 690.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194390. Concrete systems for homes and low-rise construction: A portland cement association guide/ Pieter A. VanderWerf, Ivan S. Panushev, Mark Nicholson, Daniel Kokonowski.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xiii, 4250 p.: phot.; 24 cm. Ind. ISBN: 0071452362(acidfreepaper) Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống bê tông cho nhà và các công trình xây dựng ít tầng. Đánh giá các sản phẩm từ bê tông. Hệ thống tường, sàn và mái của công trình xây dựng. Các sản phẩm hoàn thiện bên ngoài, cảnh quan và sản phẩm bê tông trang trí. (Bê tông; Bê tông cốt thép; Công trình; Nhà cửa; Xây dựng; ) [Vai trò: Kokonowski, Daniel; Nicholson, Mark; Panushev, Ivan S.; VanderWerf, Pieter A.; ] DDC: 693 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194988. The meaning of difference: American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : a text/reader/ Ed.: Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xviii, 499 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 007299746X Tóm tắt: Nghiên cứu khái niệm khác nhau trong văn hoá Mỹ về vấn đề: chủng tộc, tình dục, giới tính, tầng lớp xã hội và định hướng tình dục. Phân tích khởi nguồn của sự khác nhau này. Xem xét kinh nghiệm và các ý nghĩa sự khác nhau quy định bởi luật pháp, chính trị, kinh tế, khoa học, văn hoá và ngôn ngữ. Mô tả những gì phải làm để chống lại và làm thay đổi sự khác biệt này (Chủng tộc; Giới tính; Tình dục; Văn hoá; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rosenblum, Karen Elaine; Travis, Toni-Michelle; ] DDC: 306.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238868. FRIA, RICHARD T. Successful RFPs in construction: Managing the request for proposal process/ Richard T. Fria.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xv, 172 p.: fig.; 24 cm. Ind. ISBN: 0071449094 Tóm tắt: Giới thiệu từng bước quá trình chuẩn bị hồ sơ thầu cho việc đàm phán các hợp đồng trong xây dựng nhằm đạt đuợc hiệu quả hợp đồng cao. Hướng dẫn các bước đàm phán hợp đồng và những yêu cầu cần thiết cho việc đàm phán thành công (Dự toán; Hợp đồng; Thầu khoán; Xây dựng; Đàm phán; ) DDC: 692 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1278881. FEIRER, JOHN LOUIS Carpentry and building construction/ John L. Feirer, Gilbert R. Hutchings, Mark D. Feirer.- 5th ed..- New York...: Glencoe / McGraw-Hill, 1997.- xxvi, 978 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. 961-978 ISBN: 9780028386997 (Kết cấu gỗ; Xây dựng; ) [Vai trò: Feirer, Mark.; Hutchings, Gilbert R.; ] DDC: 694 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617612. MCCONNELL, STEVE Code complete: a practical handbook of software construction/ Steve McConnell.- 2nd ed..- Redmond, Wash: Microsoft Press, 2004.- xxxvii, 914 p.; 23cm. Includes bibliographical references (p. 863-883) and index ISBN: 9780735619678 |Code; Ngôn ngữ lập trình; Tin học; | DDC: 005.1 /Price: 300000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |