1702097. HILLEBRANDT, PATRICIA M. Lý thuyết kinh tế và công nghiệp xây dựng: Economic theory and the construction industry/ Patricia M. Hillebrandt ; Nguyễn Thanh Hiền, Nguyễn Thu Minh, Nguyễn Quang Khải dịch ; Trần Thị Tường, Nguyễn Thanh Hiền, Bùi Hoàng Yến hiệu đính.- Xuất bản lần thứ 2.- Hà Nội: Xây Dựng, 2000.- 159 tr.; 27 cm. (Construction industry; Công nghiệp xây dựng; ) |Công nghiệp xây dựng; Kinh tế xây dựng; | [Vai trò: Bùi, Hoàng Yến; Nguyễn, Quang Khải; Nguyễn, Thu Minh; Nguyễn, Thành Hiền; Nguyễn. Thanh Hiền; Trần Trịnh Tường; ] DDC: 338.47624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709067. Building for tomorrow: Global enterprise and the U. S. Construction industry/ Commititee on the International Construction industry.- Washington, D. C.: National Academy Press, 1998.- 103 p.; 24 cm. (Building; Engineering; ) |Xây dựng; | DDC: 690 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714683. HASEGAWA, FUMIO Built By Japan: Competitive strategies of the Japanese construction industry/ Fumio Hasegawa.- New York: John Wiley & Sons, 1988.- xiv, 205 p.: ill.; 24 cm. (Construction industry; ) |Công nghiệp xây dựng; Japan; | DDC: 624 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1664012. STRASSMANN, W. PAUL The Global Construction Industry: Strategies for entry, Growth and survival/ W. Paul Strassmann.- London: Uniwin Hyman Ltd, 1988.- xi, 275 p.; 22 cm. ISBN: 0043381448 (Construction industry; Contractors; Contruction industry; ) |Kỹ nghệ sản xuất; Goverment policy; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1774911. ĐINH, TUẤN HẢI Quản trị nguồn nhân lực ngành xây dựng: Human resources management for construction industry/ Đinh Tuấn Hải.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2010.- 279 tr.: minh họa; 24 cm. Thư mục tham khảo: tr. 276-277 Tóm tắt: Quá trình thu hút tuyển dụng nhân sự, đào tạo, phát triển và duy trì ổn định nguồn nhân lực. Phương pháp quản trị nguồn nhân lực; các phương pháp và mẫu các kiểu hợp đồng lao động, bố trí, lựa chọn nhân sự hợp lý cho các dự án xây dựng và quản lý quá trình thực hiện dự án. Tổ chức - quản lý lao động và tổ chức tiền lương ngành xây dựng (Quản trị nhân lực; ) |Ngành xây dựng; Nguồn nhân lực; | DDC: 338.4068 /Price: 67000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
980096. LOOSEMORE, MARTIN Social enterprise in the construction industry: Building better communities/ Martin Loosemore, Dave Higgon.- London: Routledge, 2016.- xiv, 229 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 214-224. - Ind.: p. 225-229 ISBN: 9781138824065 (Công nghiệp xây dựng; Doanh nghiệp; Quản lí; Trách nhiệm xã hội; ) [Vai trò: Higgon, Dave; ] DDC: 624.0684 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1115414. ĐINH TUẤN HẢI Quản trị nguồn nhân lực ngành xây dựng= Human resources management for construction industry/ Đinh Tuấn Hải.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010.- 279tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 276-277 Tóm tắt: Quá trình thu hút tuyển dụng nhân sự, đào tạo, phát triển và duy trì ổn định nguồn nhân lực. Phương pháp quản trị nguồn nhân lực; các phương pháp và mẫu các kiểu hợp đồng lao động, bố trí, lựa chọn nhân sự hợp lý cho các dự án xây dựng và quản lý quá trình thực hiện dự án. Tổ chức - quản lý lao động và tổ chức tiền lương ngành xây dựng. (Quản lí nhân lực; Xây dựng; ) DDC: 338.4068 /Price: 67000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254025. Construction industry directory 1998: Ministry of development Brunei Darussalam.- 2nd. ed..- S.n.: Brunei press, 1998.- 290tr: minh hoạ; 28cm. Tóm tắt: Niên giám giới thiệu về các thể loại, các công trình kiến trúc công nghiệp năm 1998 có kèm theo sơ đồ minh hoạ của Brunai Đaruxalam {Brunai; Công nghiệp xây dựng; niên giám; } |Brunai; Công nghiệp xây dựng; niên giám; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |