Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 21 tài liệu với từ khoá Consumer behavior

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061324. HOLTZCLAW, ERIC V.
    Laddering: Unlocking the potential of consumer behavior/ Eric V. Holtzclaw.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xvi, 208 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 203-208
    ISBN: 9781118566121
(Hành vi tiêu dùng; Kinh doanh; )
DDC: 658.8342 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học943602. MOTHERSBAUGH, DAVID L.
    Hành vi khách hàng: Xây dựng chiến lược marketing= Consumer behavior: Building marketing strategy/ David L. Mothersbaugh, Del I. Hawkins ; Bùi Hương Quỳnh dịch.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2018.- X, 315tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786049504372
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về hành vi khách hàng và chiến lược marketing; thay đổi của xã hội Mỹ: Nhân khẩu học và phân tầng xã hội; ảnh hưởng của nhóm đến hành vi khách hàng; nhận thức; động cơ, cá tính và cảm xúc; thái độ và tác động đến thái độ; ý niệm bản ngã và lối sống; quá trình quyết định và nhận thức vấn đề của khách hàng; tìm kiếm thông tin; những quá trình sau mua sắm, sự thoả mãn của khách hàng và sự gắn bó của khách hàng
(Chiến lược; Hành vi; Người tiêu dùng; Tiếp thị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Bùi Hương Quỳnh; Hawkins, Del I.; ]
DDC: 658.83420973 /Price: 225000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646516. SCHIFFMAN, LEON G.
    Consumer behavior/ Leon G. Schiffman, Joseph Wisenblit.- 11th edition..- Boston, Massachusetts: Pearson, 2015.- 492 p.: illustrations; 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780273787136
    Tóm tắt: Consumer Behavior explores how the examination and application of consumer behavior is central to the planning, development, and implementation of marketing strategies.
(Consumer behavior; Hành vi tiêu dùng; ) |Nghiên cứu tiếp thị; | [Vai trò: Wisenblit, Joseph; ]
DDC: 658.8342 /Price: 960000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724342. PETER, L. PAUL
    Consumer behavior and marketing strategy/ J. Paul Peter, Jerry C. Olson.- 7th.- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2005.- xix, 555 p.: ill., map; 27 cm.
    ISBN: 0071111778
    Tóm tắt: This book is a strategic look at consumer behavior in order to guide successful marketing activities. The Wheel of Consumer Analysis is the organizing factor in the book. The four major parts of the wheel are consumer affect and cognition, consumer behavior, consumer environment, and marketing strategy. Each of these components is the topic of one of the four major sections in the book.
(Consumer behavior; Marketing; ) |Sở thích người tiêu dùng; Tiếp thị khách hàng; | [Vai trò: Olson, Jerry C.; ]
DDC: 658.8342 /Price: 474700 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677054. H SPIELMANN
    Papaya marketing on Oahu: Retail markup analysis and consumer behavior study/ H Spielmann, Robert A Souza.- 1st.- Hawaii: Univ. of Hawaii, 1978; 40p..
(papaw; tropical fruit; ) |Cây nhiệt đới; Cây ăn quả; Cây đu đủ; | [Vai trò: Robert A Souza; ]
DDC: 634.651 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699270. REYNOLDS, FRED D.
    Consumer behavior/ Fred D. Reynolds, William D. Wells.- New York: McGraw-Hill, 1977.- 422 p.; 24 cm.- (McGraw-Hill series in marketing)
    Includes bibliographies and indexes
    ISBN: 0070520313
(Consumer behavior; ) |Quản lý tiếp thị; | [Vai trò: Wells, William D.; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477061. HAWKINS, DEL I.
    Consumer behavior: building marketing strategy/ Del I. Hawkins, Roger J. Best, Kenneth A. Coney.- 9th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- xxvi, 790 p: col. ill; 27cm.
    The disk is at Multimedia Room (DSI 39)
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0071214690(internationalalk.paper)
(Consumer behavior; Khách hàng; Market surveys; TVQG; Tiếp thị; ) [Vai trò: Best, Roger J.; Coney, Kenneth A.; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học845000. MOTHERSBAUGH, DAVID L.
    Hành vi khách hàng: Xây dựng chiến lược marketing= Consumer behavior: Building marketing strategy/ David L. Mothersbaugh, Del I. Hawkins ; Bùi Hương Quỳnh dịch.- Tái bản lần 3.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2022.- x, 315 tr.: minh hoạ; 24 cm.
    Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học FPT
    ISBN: 9786043166156
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về hành vi khách hàng và chiến lược marketing; thay đổi của xã hội Mỹ: Nhân khẩu học và phân tầng xã hội; ảnh hưởng của nhóm đến hành vi khách hàng; nhận thức; động cơ, cá tính và cảm xúc; thái độ và tác động đến thái độ; ý niệm bản ngã và lối sống; quá trình quyết định và nhận thức vấn đề của khách hàng; tìm kiếm thông tin; những quá trình sau mua sắm, sự thoả mãn của khách hàng và sự gắn bó của khách hàng
(Chiến lược; Hành vi; Người tiêu dùng; Tiếp thị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Bùi Hương Quỳnh; Hawkins, Del I.; ]
DDC: 658.83420973 /Price: 225000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học874774. MOTHERSBAUGH, DAVID L.
    Hành vi khách hàng: Xây dựng chiến lược marketing= Consumer behavior: Building marketing strategy/ David L. Mothersbaugh, Del I. Hawkins ; Bùi Hương Quỳnh dịch.- Tái bản lần 3.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2021.- X, 315tr.: minh hoạ; 24cm.
    Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học FPT
    ISBN: 9786043161717
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về hành vi khách hàng và chiến lược marketing; thay đổi của xã hội Mỹ: Nhân khẩu học và phân tầng xã hội; ảnh hưởng của nhóm đến hành vi khách hàng; nhận thức; động cơ, cá tính và cảm xúc; thái độ và tác động đến thái độ; ý niệm bản ngã và lối sống; quá trình quyết định và nhận thức vấn đề của khách hàng; tìm kiếm thông tin; những quá trình sau mua sắm, sự thoả mãn của khách hàng và sự gắn bó của khách hàng
(Chiến lược; Hành vi; Người tiêu dùng; Tiếp thị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Bùi Hương Quỳnh; Hawkins, Del I.; ]
DDC: 658.83420973 /Price: 225000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học897342. MOTHERSBAUGH, DAVID L.
    Hành vi khách hàng: Xây dựng chiến lược marketing= Consumer behavior: Building marketing strategy/ David L. Mothersbaugh, Del I. Hawkins ; Bùi Hương Quỳnh dịch.- Tái bản lần 2.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2020.- X, 315tr.: minh hoạ; 24cm.
    Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học FPT
    ISBN: 9786049902987
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về hành vi khách hàng và chiến lược marketing; thay đổi của xã hội Mỹ: Nhân khẩu học và phân tầng xã hội; ảnh hưởng của nhóm đến hành vi khách hàng; nhận thức; động cơ, cá tính và cảm xúc; thái độ và tác động đến thái độ; ý niệm bản ngã và lối sống; quá trình quyết định và nhận thức vấn đề của khách hàng; tìm kiếm thông tin; những quá trình sau mua sắm, sự thoả mãn của khách hàng và sự gắn bó của khách hàng
(Chiến lược; Hành vi; Người tiêu dùng; Tiếp thị; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Bùi Hương Quỳnh; Hawkins, Del I.; ]
DDC: 658.83420973 /Price: 225000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học919258. MOTHERSBAUGH, DAVID L.
    Hành vi khách hàng= Consumer behavior: Building marketing strategy/ David L. Mothersbaugh, Del I. Hawkins ; Bùi Hương Quỳnh dịch.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2019.- X, 315tr.: minh hoạ; 24cm.
    Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học FPT
    ISBN: 9786049507021
    Tóm tắt: Trình bày về hành vi khách hàng và chiến lược marketing; thay đổi của xã hội Mỹ: Nhân khẩu học và phân tầng xã hội; ảnh hưởng của nhóm đến hành vi khách hàng; nhận thức; động cơ, cá tính và cảm xúc; thái độ và tác động đến thái độ; ý niệm bản ngã và lối sống; quá trình quyết định và nhận thức vấn đề của khách hàng; tìm kiếm thông tin; những quá trình sau mua sắm, sự thoả mãn của khách hàng và sự gắn bó của khách hàng
(Chiến lược; Hành vi; Người tiêu dùng; Tiếp thị; ) [Vai trò: Bùi Hương Quỳnh; Hawkins, Del I.; ]
DDC: 658.8342 /Price: 225000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998710. 松井剛
    1からの消費者行動= The 1st step of consumer behavior/ 編著: 松井剛, 西川英彦.- 東京: 碩学舎, 2016.- 261 p.: 挿絵; 21 cm.
    ISBN: 9784502161513
(Hành vi; Người tiêu dùng; ) [Vai trò: 西川英彦; ]
DDC: 658.8342 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1098420. MOOIJ, MARIEKE DE
    Consumer behavior and culture: Consequences for global marketing and advertising/ Marieke de Mooij.- 2nd ed..- Los Angeles...: SAGE, 2011.- xv, 401 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 373-401
    ISBN: 9781412979900
(Người tiêu dùng; Quản lí; Tiếp thị; Tâm lí học; )
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141581. PETER, J. PAUL
    Consumer behavior and marketing strategy/ J. Paul Peter, Jerry C. Olson.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2008.- xix, 555 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 542-555
    ISBN: 0073529850
(Người tiêu dùng; Tiếp thị; Tâm lí; ) [Vai trò: Olson, Jerry C.; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273114. SOLOMON, MICHAEL R.
    Consumer behavior: Buying, having, and being/ Michael R. Solomon.- 6th ed.- New Jersey: Pearson education, 2004.- XVIII, 619p.: ill.; 28cm.
    Ind.
    ISBN: 0131404067
    Tóm tắt: Nghiên cứu và phân tích các hành vi khách hàng ở các góc độ khác nhau như: các khách hàng là mỗi một cá nhân với các cách tính khác nhau, các khách hàng là những nhà hoạch định chính sách. Phân tích hành vi khách hàng trong các môi trường văn hoá và tôn giáo khác nhau
(Giao tiếp; Hành vi; Khách hàng; Kinh doanh; Kinh tế; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1260721. HAWKINS, DEL I.
    Consumer behavior: Building marketing strategy/ D. I. Hawkins, R. J. Best, K. Coney.- 7th ed: Irwin/McGraw - Hill, 1998.- XXV, 760tr; 27cm.
    Tóm tắt: Nghiên cứu, khảo sát những tác động bên trong, bên ngoài đối với khách hàng. Đưa ra những quyết định phù hợp với khách hàng. Phân tích thói quen khách hàng đối với các tổ chức kinh doanh. Khảo sát các trường hợp chiến lược tiếp thị của một số tổ chức kinh doanh, các hãng buôn ở Mỹ
{Nghiên cứu thị trường; Thương mại; Tiếp thị; } |Nghiên cứu thị trường; Thương mại; Tiếp thị; | [Vai trò: Best, Rogest J.; Coney, Kenneth; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1340833. SHULTZ, CLIFFORD J.
    Research in consumer behavior. Vol.7: Consumption in marketizing economies/ Ed. by Clifford J. Shultz, Russell W. Belk.- London: JAI press, inc, 1992.- 292tr; 22cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Kinh tế thị trường: Các vấn đề về thị trường tiêu thụ ở Ba Lan, Rumani, Thổ Nhĩ Kỳ...; Thái độ và quan điểm của người tiêu dùng ở châu Au; Những thay đổi trong hoạt động thị trường và vấn đề tiêu dùng ở Việt Nam, Trung Quốc
{Kinh tế học; người tiêu dùng; thị trường; } |Kinh tế học; người tiêu dùng; thị trường; | [Vai trò: Belk, Russell W.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1347526. SCHIFFMAN, LEON G.
    Consumer behavior/ Leon G. Schiffman, Leslie Lazar Kanuk.- Englewood Cliffs: Prentice hall, 1991.- 680tr; 22cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Kinh tế học dành cho các nhà kinh doanh. Nghiên cứu về tính cách của người tiêu dùng, nhu cầu, các phạm vi văn hoá - xã hội, vai trò tâm lý của khách hàng để áp dụng nó vào thị trường chiến lược và việc tạo lập các quyết định Ktế
{Nghiên cứu; kinh tế; người tiêu dùng; } |Nghiên cứu; kinh tế; người tiêu dùng; | [Vai trò: Kanuk, leslie Lazar; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1350326. MOWEN, JOHN C.
    Consumer behavior/ J. C. Mowen.- New York: McMillan, 1990.- XVIII, 814p.; 28cm.- (Maxwell MacMillan International Editions)
    ISBN: 002946269x
    Tóm tắt: Phân tích các quá trình thuộc tính của người tiêu dùng trong môi trường kinh tế vĩ mô và vi mô: nhận thức, lòng tin, thái độ ứng xử, đạo đức, lòng tin; Vai trò quyết định của người tiêu dùng trước các hình thái kinh tế
(Hành vi khách hàng; Thương mại; Tiếp thị; )
DDC: 658.8342 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1350697. BLACKWELL, ROGER D.
    Contemporary cases in consumer behavior/ R.D. Blackwell, W.W. Talarzyk, J.F. Engel: The Dryden Press, 1990.- x,517tr; 24cm.
    Tóm tắt: Các tác động của người tiêu dùng vào các tổ chức; Tác động môi trường vào hành vi của người tiêu dùng. Những cá tính đặc biệt và quá trình tâm lí của người tiêu dùng; Phân tích hành vi và chiến lược tiếp thị khách hàng
{Kinh tế thương nghiệp; hành vi; người tiêu dùng; } |Kinh tế thương nghiệp; hành vi; người tiêu dùng; | [Vai trò: Engel, James F.; Talarzyk, W. Wayne; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.