1298294. Corporate aftershock: The public policy lessons from the collapse of Enron and other major corporations/ Ed.: Christopher L. Culp, William A. Niskanen.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2003.- xxix, 321 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 0471430021 Tóm tắt: Tập hợp các bài phân tích về sự lãnh đạo và những đổi mới trong hợp tác của Enron - một doanh nghiệp ngành điện lớn của Mỹ. Phân tích các vấn đề thị trường và quản lí tài chính của các công ty này sau sự kiện sụp đổ của công ty Enron. Đưa ra những bài học về quản lý tài chính và chính sách hợp tác mới (Doanh nghiệp; Quản lí; Tài chính; ) [Vai trò: Culp, Christopher L.; Niskanen, William A.; ] DDC: 332 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154832. World investment report 2008: Transnational corporations, and the infrastructure challenge.- New York: United nations, 2008.- xxvi, 294 p.: ill.; 30 cm. At head of title: United Nations conference on trade and development Bibliogr.: p. 184-195 ISBN: 9789211127553 Tóm tắt: Tập hợp báo cáo về một số lĩnh vực đầu tư của các ngành kinh tế thế giới năm 2008. Các định hướng đầu tư toàn cầu tài chính và các khu vực. Hợp tác giữa các quốc gia trong đầu tư phát triển hạ tầng ở các nước đang phát triển. Những lựa chọn và thách thức trong phát triển kinh tế. Các thoả ước về đầu tư quốc tế (Cơ sở hạ tầng; Hợp tác quốc tế; Thế giới; Đầu tư; ) DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1177101. World investment report 2007: Transnational corporations, extractive industries and development.- Geneva: United Nations, 2007.- xxviii, 294 p.: fig.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9789211127188 Tóm tắt: Giới thiệu báo cáo đầu tư thế giới năm 2007: Xu hướng toàn cầu và các khu vực trong việc duy trì và phát triển của dòng vốn FDI. Những nét đặc trưng của các ngành công nghiệp hấp dẫn. Vai trò của các công ty xuyên quốc gia trong các ngành công nghiệp hấp dẫn. Tác động của FDI đối với nước chủ nhà và thchs thức của các chính sách đầu tư. (Công nghiệp; Công ti xuyên quốc gia; Kinh tế; Đầu tư; ) [Thế giới; ] DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310636. WARRILLOW, JOHN Drilling for gold: How corporations can successfully market to small businesses/ John Warrillow.- New York: John Wiley & Sons, 2002.- VII, 231p.: fig.; 24 cm. Ind. ISBN: 0471128902 Tóm tắt: Giới thiệu các bước tiếp thị dành cho các nhà kinh doanh nhỏ: cách tìm sự quan tâm của khách hàng bằng ngôn ngữ của họ, cách làm cho những kinh doanh nhỏ trở thành lớn... (Doanh nghiệp; Kinh doanh; Tiếp thị; ) [Mỹ; ] DDC: 658.8/4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1323055. HOOKE, JEFFREY C. Emerging markets: A practical guide for corporations, leaders, and investors/ Jeffrey C. Hooke.- New York...: John Wiley & Sons, 2001.- XV, 293p.: fig., m.; 25cm.- (Wiley finance) Ind. ISBN: 0471360996 Tóm tắt: Phân tích các khía cạnh cơ bản của các hành vi kinh doanh và các điều kiện thị trường nhằm giúp các nhà đầu tư cũng như các công ty kinh doanh lựa chọn việc đầu tư, việc vay mượng tài chính. Phân tích các rủi ro có thể xảy ra trong các hoạt động kinh doanh thuộc lĩnh vực tài chính (Doanh nghiệp; Tài chính; Đầu tư; Thị trường; ) DDC: 332.67/3/091724 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1645520. MOTOHASHI, KAZUYUKI Global business strategy: Multinational corporations venturing into emerging markets/ Kazuyuki Motohashi.- Tokyo: Springer, 2015.- xvii, 259 p.: ill., graph. Darst; 25 cm.- (Springer texts in business and economics) Includes bibliographical references and index ISBN: 9784431554677 Tóm tắt: This book presents theories and case studies for corporations in developed nations, including Japan, for designing strategies to maximize opportunities and minimize threats in business expansion into developing nations. The case studies featured here focus on Asia, including China and India, and use examples of Japanese manufacturers. Five case studies are provided, including Hitachi Construction Machinery and Shiseido in China and Maruti Suzuki in India. These cases facilitate the reader’s understanding of the business environments in emerging economies. This volume is especially recommended for businesspeople responsible for international business development, particularly in China and India. In addition, the book serves as a useful resource for students in graduate-level courses in international management. (International business enterprises; Doanh nghiệp kinh doanh quốc tế; ) |Chiến lược kinh doanh; | DDC: 658.4012 /Price: 1250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645995. BAKER, H.KENT Tài chính hành viNhà đàu tư, Doanh ngiệp và Thị trường = Behavioral finance: Investors, Corporations, and Markets/ H. Kent Baker, John R. Nofsinger ; Phan Thị Bích Nguyệt ... [et al.] dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, 2012.- 1129 tr.; 27 cm. ISBN: 9780470449115 Tóm tắt: Tài chính hành vi ngày càng trở thành một nhánh quan trọng trong tài chính – giúp đưa ra những lý giải cho những quyết định kinh tế của chúng ta bằng cách kết hợp giữa lý thuyết tâm lý về hành vi và nhận thức với tài chính và kinh tế học truyền thống. (Finance; Tài chính; ) |Tài chính hành vi; Psychological aspects; Khía cạnh tâm lý; | [Vai trò: Nofsinger, John R.; Phan, Thị Bích Nguyệt; ] DDC: 336.201 /Price: 399000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1665942. GUL, FERDINAND A. The governance of east Asian corporations: Post Asian financial crisis/ Ferdinand A. Gul, Judy S. L. Tsui.- New York: Palgrave Macmillan, 2004.- xix, 249 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1403944105 Tóm tắt: This book examines government/regulatory responses to the Asian financial crisis which brought unprecedented financial turmoil for most East Asian countries. It provides thought-provoking insights on fundamental differences in the institutional and regulatory framework of ten East Asian countries, including an assessment of the various corporate governance reforms after the crisis. (Corporate governance; Corporate governance; ) |Tổ chức sản xuất; East Asia; Southeast Asia; | [Vai trò: Tsui, Judy S. L.; ] DDC: 338.6095 /Price: 1003000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724338. KORTEN, DAVID C. When corporations rule the world/ David C. Korten.- 2nd.- San Francisco, CA.: Berrett-Koehler, 2001.- xix, 384 p.; 23 cm. ISBN: 1887208046 Tóm tắt: While protestors at the WTO meetings in Seattle and at similar meetings of the global financial institutions have been derided as ill-informed troublemakers by the majority of the press, Korten (former advisor to the Ford Foundation and U.S. Agency for International Development) argues that their concerns about increasingly centralized corporate power are essentially right. He outlines the evolution of corporate power over the economy and governance worldwide, while acknowledging the severe depredations it causes to millions around the world. After looking at many facets of the problem in financial systems, flawed economic analyses, declining democratic institutions, and other aspects of growing corporate power, he offers some solutions. He grounds his alternative in a theory he calls the "Ecological Revolution" that would attempt to localize economies, while globalizing cooperation among communities. (Corporations; Industrialization; International economic relations; Sustainable development; ) |Bang giao quốc tế; Kinh tế chính trị; Political aspects; Social aspects; | DDC: 322.3 /Price: 264200 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1661503. CLAESSENS, STIJN East Asian corporations: Heros or villains?/ Stijn Claessens, Simeon Djankov and Larry H. P. Lang.- Washington, D. C.: The World Bank, 2000.- 33 p.; cm.- (World Bank discussion paper, 409) ISBN: 0821346318 (Corporations; ) |East asia; | [Vai trò: Djankov, Simeon; Lang, Larry H. P.; ] DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701958. World investment report 1997: Transnational corporations, market structure and competition policy.- 1st.- New York: United Nations, 1997; 381p.. ISBN: 9211124131 Tóm tắt: The book provides a comprehensive analysis and policy discussion of international investment issues. It examines the interrelationship between transnational corporations, market structure and competition policy. It also contributes to a better understanding of the role of foreign direct investment in the world economy and, in particular, its implications for developping countries (investments, foreign; ) |20t4; Kinh tế thế giới; Ngoại thương; | DDC: 332.673 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714308. RAFFERTY, KEVIN Inside Japan’s power houses: The culture, mystique and future of Japan’s greatest corporations/ Kevin Rafferty.- London: Weidenfeld & Nicolson, 1995.- 353 p.; 24 cm. (Corporate culture; ) |Văn hóa cộng đồng; Japan; | DDC: 338.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663222. BARNET, RICHARD J. Global dreams: Imperial corporations and the new world order/ Richard J. Barnet.- New York: A Touchstone Book, 1994.- 480 p.; 24 cm. ISBN: 0684800276 (Economic history; International business enterprises; ) |Chính sách kinh tế; 1945-; | DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703746. Transnational corporations/ United Nations.- New York: United Nations, 1993.- 187 p.; 23 cm. (International business enterprises; ) |Công ty kinh doanh Quốc tế; Periodicals; | DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710658. CAPONE, MICHAEL Japan Inc: Global strategies of Japanese trading corporations/ Michael Capone, Tristam Carrrington-Windo, Charles Foot.- London: McGraw-Hill, 1990.- 134 p.; 24 cm. ISBN: 0077073371 (Conglomerate corporations; Trading companies; ) |Liên kết các nhà đầu tư ở Nhật Bản; Japan; Japan; | [Vai trò: Carrrington-Windo, Tristam; Foot, Charles; ] DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712276. 梅沢正(うめざわ ただし) 人が見える企業文化: The humanization of Japanese corporations/ 梅沢正.- 東京: 講談社, 1990.- 260 p.; 20 cm.- ((講談社ビジネス)) ISBN: 4061972049 (Business management; Managerial economics; ) |Quản trị kinh doanh; | DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1709086. JOHN CANTWELL Technological innovation and multuinational corporations.- Oxford: Basil Blackwell, 1989.- 239p.; 25cm. ISBN: 0631138471 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739718. BALLON, ROBERT J. The financial behavior of Japanese corporations/ Robert J.Ballon, Iwao Tomita.- Tokyo: Kodansha international, 1988.- vii, 268 p.; 22 cm. ISBN: 087011901X Tóm tắt: This book corporate interdependence, financing. Accountants and auditors, finanacial reporting. (Corporations; Tập đoàn; ) |Quản lý tài chính; Finance; Tài chính; Japan; Nhật Bản; | [Vai trò: Tomita, Iwao; ] DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656239. SUSHIL K. BHALLA Effective management of technology: A challenge for corporations/ Sushil K. Bhalla.- Printed in United of America: Battelle press, 1987.- 205p.; 24cm. ISBN: 0201109298 (strategic planning; technological innovations management; ) |Quản trị sản xuất; | DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716168. Joint CTC/ESCAP unit on transnational corporations: Transnational corporations and the distribution of gians in the bauxite/alumina industry of Malaysia.- Bangkok, 1983.- 70 p.; 27 cm. (Alumina industry; ) |Kim loại màu; | DDC: 673.722 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |