1178430. BOHM, ROBERT M. Introduction to criminal justice/ Robert M. Bohm, Keith N. Haley.- 4th ed. update.- Boston: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 548 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end text. - Ind. ISBN: 9780073527918 Tóm tắt: Giới thiệu chung về tội phạm và những tìm hiểu về luật tôi phạm ở Mỹ. Lịch sử phát triển và các tổ chức chính trị. Những vấn đề liên quan đế toà án và xét xử. Đưa ra một số sửa chữa về luật tội phạm trong quá khứ và hiện tại cùng một số thách thức trong tương lai (Quản lí; Tội phạm; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Haley, Keith N.; ] DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237381. INCIARDI, JAMES A. Criminal justice/ James A. Inciardi.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xxxv, 670 p.: ill.; 29 cm.. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0073048283 Tóm tắt: Tìm hiểu chung về sự thành lập tội phạm và những luật pháp thực thi ở Mỹ. Hệ thống cảnh sát và hoạt động của các toà án cho việc sử các tội phạm vi phạm pháp luật ở Mỹ. Các mức án phạt và một số tìm hiểu về các hình phạt cho những tội phạm thành niên. (Pháp luật; Tội phạm; Xã hội; ) [Mỹ; ] DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237865. BOHM, ROBERT M Introduction to criminal justice/ Robert M. Bohm, Keith N. Haley.- 4th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xxv, 548, [49] p.: col. ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072961163(alk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc luật tội phạm của Mỹ. Lịch sử cấu trúc, các chính sách trong luật thi hành án của mỹ. Hệ thống toà án, cơ quan thi hành công lý và tuyên án. Các cơ quan thi hành sự trừng phạt đối với tội phạm. Vấn đề tội phạm vị thành niên và tương lai của Luật tội phạm ở Mỹ. (Pháp luật; Tội phạm; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Haley, Keith N.; ] DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1664230. Criminal justice 08/09/ Joseph L. Victor , Joanne Naughton.- 32nd ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- 191p.; 28cm.- (Annual editions) ISBN: 9780073397726 Tóm tắt: Presenting articles on important topics such as the justice system, victims, punishment, policing, and many more |Criminal; Hoa Kỳ; Law; Luật pháp; Tội phạm; United States; | [Vai trò: Joanne Naughton; Joseph L. Victor; ] DDC: 364.973 /Price: 191000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1218900. INCIARDI, JAMES A. Elements of criminal justice/ James A. Inciardi.- 2nd ed..- New York: Oxford university press, 2000.- xxiv, 459 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. in the texxt . - Ind.: p. 449-459 ISBN: 9780195155211 (Pháp luật; Tội phạm; ) [Mỹ; ] DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
880281. The assurance of women's human rights in criminal justice: International workshop proceedings/ Đào Trí Úc, Nguyễn Ngọc Chí, Trịnh Tiến Việt....- H.: National Politic, 2021.- 546 p.: fig., tab.; 24 cm. At head of title: Vietnam National University, Hanoi. School of Law ISBN: 9786045771402 (Nhân quyền; Pháp luật; Phụ nữ; ) {Tư pháp hình sự; } |Tư pháp hình sự; | [Vai trò: Lê Lan Chi; Nguyễn Ngọc Chí; Trần Thị Hồng Lê; Trịnh Tiến Việt; Đào Trí Úc; ] DDC: 342.5970878 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195078. ADLER, FREDA Criminal justice: An introduction/ Freda Adler, Gerhard O. W. Mueller, William S. Laufer.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xiv, 418 p.: phot.; 27 cm. App. at the end text ISBN: 9780072993288 Tóm tắt: Criminal justice, Administration of |z United States [Vai trò: Laufer, William S.; Mueller, Gerhard O. W.; ] DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275713. BACHMAN, RONET Statistics for criminology and criminal justice/ Ronet Bachman, Raymond Paternoster.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2004.- xxv, 738, 14 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 731-738. - Ind.: p. I1-I14 ISBN: 0072518448 (Thống kê; Tội phạm học; ) [Vai trò: Paternoster, Raymond; ] DDC: 364.01 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241603. BOHM, ROBERT M. Introduction to criminal justice/ Robert M. Bohm, Keith N. Haley.- 2nd ed.- New York...: Glencoe / McGraw - Hill, 1999.- XXV, 517p.: phot.; 27cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0028028236 Tóm tắt: Bao gồm những nghiên cứu về tội phạm ở Mỹ, luật pháp & việc thực thi công lý, nêu các khái niệm về tội phạm & hậu quả của nó. Các lý giải về tội phạm & điều luật. Lịch sử & cơ cấu hành pháp của Mỹ, cảnh sát Mỹ (Pháp luật; Điều luật; Tội phạm; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Haley, Keith N. Haley; ] DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1729506. Criminal justice 08/09: Annual editions. 08/09/ Joseph L. Victor, Joanne Naughton editor.- 32nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2009.- xvi , 191 p.; 28 cm. ISBN: 9780073397726 Tóm tắt: Annual editions: Criminal Justice 08/09 strives to maintain currency in matters of concern by providing upto date commentaries, reports and statistics from the most recent literature in the criminal justice field. (Criminal justice; Hình sự tư pháp; ) |Hình sự tư pháp; | [Vai trò: Naughton, Joanne; Victor, Joseph L.; ] DDC: 364 /Price: 4.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1717584. SPRINTHALL, RICHARD C. SPSS from A to Z: A brief step-by-step manual for psychology, sociology and criminal justice/ Richard C. Sprinthall.- Boston: Pearson/A and B, 2009.- vii, 72 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780205626984 Tóm tắt: This brief SPSS manual covers virtually everything a first year statistics student will ever have to face! It includes all the necessary tests, as well as some addistional sophisticated tests for those students in advanced statistics or research methods courses. (SPSS (Computer file); ) |Ngôn ngữ lập trình; Problems, exercises, etc.; | DDC: 005.3 /Price: 18.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732205. NEUBAUER, DAVID W. America's courts and the criminal justice system/ David W. Neubauer.- 8th ed..- Belmont, CA: Thomson Wadsworth, 2005.- xxxi, 529 p.: ill. maps; 27 cm. ISBN: 0534628923 Tóm tắt: Contents: Courts, crime and controversy; The legal system; Legal actors; Processing the accused; Sentencing the guilty... (Criminal courts; Tòa án hình sự; ) |Tòa án hình sự; United States; Mỹ; | DDC: 345.7305 /Price: 15.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691637. The criminal justice system and women: Offenders, prisoners, victimes, and workers/ Edited by Barbara Raffel Price and Natalie J. Sokoloff.- 3rd.- Boston, MA: McGraw-Hill, 2004.- 589; cm. ISBN: 0072463996 (female offenders; sex discrimination in criminal justice administration; women; ) |Phụ nữ và pháp luật; Tội phạm học; criminal against; united states; united states; united states; | DDC: 364.0820973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738733. REIMAN, JEFFREY H. The rich get richer and the poor get prison: Ideology, class, and criminal justice/ Jeffrey Reiman.- 4th ed.- Boston: Allyn & Bacon, 1995.- Xiv, 228 p.; 22 cm. ISBN: 0023992522 Tóm tắt: Contents: Illustrates the issue of economic inequality within the American justice system. The best-selling text, The Rich Get Richer and the Poor Get Prison contends that the criminal justice system is biased against the poor from start to finish. The authors argue that even before the process of arrest, trial, and sentencing, the system is biased against the poor in what it chooses to treat as crime. (Criminal justice, Administration of; Công lý hình sự, quản lý; ) |Luật hình sự; United States; Hoa Kỳ; | DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695721. Development and policy use of criminal justice information: Proceedings of the Beijing seminar 12-16 September 1994.- 1st.- The Hague, Netherlands: UNICRI, 1994; 507tr.. ISBN: 9290780282 (criminal justice, administration of - china; ) |Hình pháp; Luật hình sự; Tội phạm học; | DDC: 364 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721717. CASTBERG, A. DIDRICK Japanese criminal justice/ A. Didrick Castberg.- New York: Praeger, 1990.- 153 p.; 24 cm. (Criminal justice, administration; ) |Nhật Bản; Vấn đề xã hội; Japan; | DDC: 364.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1779692. Criminal justice 09/10/ Joseph L. Victor, Joanne Naughton.- 33 th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2010.- xxi,154 p.; 28 cm.- (Annual editions) Bibliogr. in the book ISBN: 9780078127656 Tóm tắt: Các bài giảng về vấn đề toà án, pháp luật ở Mỹ như: vấn đề tội phạm và hệ thống toà án ở Mỹ, việc đối xử với tù nhân, hệ thống cảnh sát, hệ thống lập pháp và các qui định về trừng trị tội phạm ở Mỹ (Pháp luật; ) |Toà án; Tội phạm; Mỹ; | [Vai trò: Naughton, Joanne; Victor, Joseph L.; ] DDC: 364.973 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1477661. VICTOR, JOSEPH L. Criminal justice/ Joseph L. Victor.- Twenty-sixth edition.- New York: McGraw-Hill, 2002.- 225p.; 26cm. (Criminal; Tòa án; Tư pháp; Tội phạm; ) DDC: 364 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1497234. BOHM, ROBERT M. Introduction to criminal justice: 2nd ed/ Robert M. Bohm, Keith N. Haley.- New York: Glencoe, 1999.- xxv, 517 p: col. ill; 28 cm. ISBN: 0028050630 (Pháp luật; Tội phạm; Crime; Criminal justice; ) [Vai trò: Haley, Keith N.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1623800. BLAIR, O''NEILL BYKOWSKI Criminal Justice Planning: A practical approach/ O''Neill Bykowski Blair.- California: Justice Systems Derelopment, 1976.- 260p; 23cm. [Vai trò: Blair, O'Neill Bykowski; ] /Nguồn thư mục: [DHPH]. |