1505074. YOSHIDA, SHOUCHI Fundamentals of rice crop science/ Shouchi Yoshida.- Philippines: The international rice reseasch institute, 1981.- 269p.; 23cm. Tóm tắt: Growth and development of the rice plant. Climatic enviroment and it influence. Mineral nutrion of rice, etc.. {Agriculture; rice; } |Agriculture; rice; | [Vai trò: Yoshida, Shouchi; ] DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1646591. Hội thảo quốc gia về Khoa học cây trồng: The second national conference on crop sciences : Lần thứ hai : Cần Thơ, ngày 11-12 tháng 8 năm 2016/ Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam.- Hà Nội: Nông nghiệp, 2016.- 1228 tr.: minh họa; 29 cm. ISBN: 9786046023517 Tóm tắt: Biến đổi khí hậu chủ yếu liên quan đến nhiệt độ tăng và nước biển dâng. Theo thông cáo của Tổ chức Khí tượng Thế giới, năm 2015 được ghi nhận là năm nóng nhất theo lịch sử quan trắc. Còn tại Việt Nam, kịch bản BĐKH (phiên bản 2016) cho thấy nhiệt độ trung bình năm trên phạm vi toàn quốc tăng khoảng 0,62độ C trong giai đoạn 1958-2014 và tăng dần theo thời gian. Nếu so với thời kỳ 1981-1990, nhiệt độ trung bình năm trong 20 năm 1995-2014 tăng khoảng 0,38 độ C thì trong 10 năm gần ddaaay đã tăng 0,42 độ C ... (Crop science; Khoa học cây trồng; ) |Khoa học cây trồng; | DDC: 631.5 /Price: 650000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1643095. BARH, DEBMALYA OMICS applications in crop science/ Edited by Debmalya Barh.- Boca Raton, FL: Taylor & Francis, 2014.- xv, 687 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9781466585256 Tóm tắt: Merging topical data from recently published review and research articles, as well as the knowledge and insight of industry experts, Omics Applications in Crop Science delves into plant science, and various technologies that use omics in agriculture. (Crop science; Crops; Khoa học cây trồng; ) |Cây trồng; Postharvest technology; | [Vai trò: Barh, Debmalya; ] DDC: 631.5 /Price: 3992000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659590. GOODMAN, ROBERT M. Encyclopedia of plant and crop science/ Robert M. Goodman.- New York: Marcel Dekker, 2004.- 1329 p.; 27 cm. ISBN: 0824709446 (Crop science; Crops; Plants; Plants, cultivated; ) |Bách khoa nông nghiệp; Bách khoa toàn thư; Nông nghiệp; Encyclopedias; Encyclopedias; Encyclopedias; Encyclopedias; | DDC: 630.03 /Price: 437.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666376. Agricultural ethics: Issues for the 21st century : proceedings of a symposium sponsored by the Soil Science Society of America, American Society of Agronomy, and the Crop Science Society of America in Minneapolis, MN, Oct. 31-Nov. 5, 1992/ Organized by Division S-3 (Soil Biology and ; editorial committee, Peter G. Hartel, Kathryn Paxton George, James Vorst ; managing editor, David M. Kral ; Associate editor, Pamm Kasper.- Madison: CSSA, 1994.- 70 p.; 23 cm. Tóm tắt: Content of the book is the incescapability of agricultural ethics; farm animal wefare obligations, relaties, and compromises; what is good agriculture; teaching agricultural ethics. (Agriculture; Nông nghiệp; ) |Đạo đức nghề nghiệp; Moral and ethical aspects; Congresses.; Khía cạnh đạo đức; Quốc hội; | DDC: 174.963 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1670149. Low-input sustainable crop production systems in Asia: Proceedings of the First Asian Crop Science Conference (September 24-28, 1992 Seoul, Korea).- Seoul: Korean Society of Crop Science, 1993.- xii, 537 p.: ill.; 24 cm. (Agriculture; Kinh tế nông nghiệp; ) |Kinh tế nông nghiệp; Economics aspect; | DDC: 338.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1735320. Potential productivity and yeild constraints of rice in East Asia: Proceeding of international crop Science Symposium October 17-20, 1984, Fukuoka, Japan.- Fukuoka, Japan: The crop science society of Japan, 1984.- 149 p.; 28 cm.. Tóm tắt: These papers covered the general subjects of rice productivity associated with basic studies in crop phisiology, ecology and morphology (Rice; Nghiên cứu lúa gạo Đông Á; ) |Research; | [Vai trò: Tomoshiro Takeda; ] DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739193. MATSUSHIMA, SEIZO Crop science in rice: Theory of yield determination and its application/ Seizo Matsushima.- 5th ed..- Tokyo: Fuji Publishing Co., Ltd, 1979.- v,379 p.: Bibliography: pp.340-350.; cm. Bibliography: pp.340-350 Tóm tắt: Contents: Chapter I. Outline; Chapter II. When the number of panicles is determined; Chapter III. How the number of panicles can be predicted;... . (Rice; Cây lúa; ) |Khoa học cây trồng; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
858885. Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học cây trồng giai đoạn 2017-2022= Proceeding of research on crop science 2017-2022/ Trần Đăng Khoa, Trần Thị Xuân Phương, Nguyễn Hồ Lam....- Huế: Đại học Huế, 2022.- 188 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm. ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm. Khoa Nông học Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786043375077 Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của hệ thống ánh sáng đơn sắc đến sinh trưởng, phát triển và năng suất cây cải ngọt tại Thừa Thiên Huế; nghiên cứu đặc điểm tự nhiên, khí hậu và thổ nhưỡng xã Tư, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam; nghiên cứu ảnh hưởng các liều lượng phân hữ cơ và biện pháp giữ ẩm đất đến sinh trưởng, phát triển và năng suất của giống xoài R2E2 tại Khánh Hoà... (2017-2022; Cây trồng; Nghiên cứu khoa học; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Ngọc Tân; Nguyễn Hồ Lam; Nguyễn Đức Huy; Trần Thị Xuân Phương; Trần Đăng Khoa; ] DDC: 630.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
981788. Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học cây trồng 2014-2015= Proceeding of reasearch on crop sciences 2014-2015/ Lê Như Cương, Hoàng Trọng Kháng, Hồ Công Hưng....- Huế: Đại học Huế, 2016.- V, 474tr.: minh họa; 30cm. ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường đại học Nông Lâm. Khoa Nông học Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786049125263 Tóm tắt: Bao gồm các kết quả nghiên cứu khoa học nổi bật và toàn diện về cây trồng năm 2014-2015 gồm các vấn đề: Khảo sát tình hình bệnh héo xanh vi khuẩn hại lạc tại một số vùng sinh thái trồng lạc ở Thừa Thiên Huế; hiệu quả kích thích sinh trưởng của vi khuẩn bacillus đến cây lạc ở Bình Định... (2014-2015; Cây trồng; Nghiên cứu khoa học; ) [Vai trò: Hoàng Kim Toản; Hoàng Trọng Kháng; Hồ Công Hưng; Lê Như Cương; Nguyễn Quảng Quân; ] DDC: 630.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019216. Proceedings of 8th ASEAN Crop Science Association Conference: Ha Noi, 23-25 September, 2014/ A. Miyazaki, Y. Ishida, K. Masai....- H.: Agricultural University, 2015.- 134 p.: ill.; 29 cm. At head of title: Asian Crop Science Association Bibliogr. at the end of research ISBN: 9786049241994 (Biến đổi khí hậu; Cây trồng; ) [Vai trò: A. Miyazaki; K. Masai; K. Tsuda; Y. Ishida; Y. Yamamoto; ] DDC: 630 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1058253. Hội thảo Quốc gia về khoa học cây trồng lần thứ nhấtHà Nội, ngày 5-6 tháng 9 năm 2013 = The first national conference on crop sciences/ Nguyễn Văn Tuất, Nguyễn Văn Viết, Trần Xuân Định....- H.: Nông nghiệp, 2013.- 1426tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam Thư mục cuối mỗi báo cáo Tóm tắt bằng tiếng Anh ISBN: 9786046010081 Tóm tắt: Gồm các kết quả nghiên cứu khoa học thuộc các chuyên đề: chọn tạo giống cây lương thực, cây thực phẩm, cây công nghiệp; kỹ thuật trồng trọt và bảo vệ thực vật; đất, phân bón, môi trường và hệ thống nông nghiệp; hợp tác quốc tế và một số báo cáo tổng hợp (Cây trồng; Hội thảo quốc gia; Khoa học; Nông nghiệp; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Văn Tuất; Nguyễn Văn Viết; Phạm Thị Vượng; Trần Xuân Định; ] DDC: 630 /Nguồn thư mục: [NLV]. |