848553. NGUYỄN HIẾU MINH Mật mã hậu lượng từ= Post-Quantum cryptography : Dùng cho sinh viên và cán bộ ngành An toàn thông tin/ Nguyễn Hiếu Minh.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2022.- 307 tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm. Thư mục: tr. 280-307 ISBN: 9786046723011 Tóm tắt: Giới thiệu về điện toán lượng tử và mật mã hậu lượng tử, lược đồ chữ ký số dựa trên hàm băm, mật mã dựa trên lưới và mật mã dựa trên các mã sửa sai (Công nghệ thông tin; Mã hoá dữ liệu; Mật mã; Thuật toán; ) DDC: 005.82 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274375. BURNETT, STEVE RSA security's official guide to cryptography: : Keller graduate School of management of Devry University Edition/ Steve Burnett, Stephen Paine.- New York,...: McGrawHill. Osborn, 2004.- xxi, 501 p.; 23 cm. Ind. ISBN: 0072254947 Tóm tắt: Hướng dẫn các kỹ năng bảo mật thông tin bằng mật mã giúp bạn giảm rủi ro của an toàn thông tin khỏi sự vi phạm và tấn công của Hacker. (An toàn; Cơ sở dữ liệu; Mật mã; Mật mã thông tin; ) [Vai trò: Paine, Stephen; ] DDC: 005.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1645017. THÁI, THANH TÙNG Giáo trình mật mã học và hệ thống thông tin an toàn: (Cryptography and Secure information system)/ Thái Thanh Tùng.- Hà Nội: Thông tin và Truyền thông, 2011.- 212 tr.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Tổng quan về bảo mật thông tin và lý thuyết mã hoá. Giới thiệu các kiến thức cơ bản về mã hoá khoá đối xứng, quản lý, phân phối khoá, mã hoá khoá công khai, chữ ký và chứng thực điện tử, cùng một số giao thức bảo mật thông dụng khác (Electronic data processing; Truy xuất dữ liệu điện tử; ) |An toàn thông tin; Truy xuất dữ liệu điện tử; | DDC: 004.21 /Price: 48000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1603550. SINGH, SIMON Mật mã - Từ cổ điển đến lượng tử: The code book the science of secrecy from ancient egypt to quantum cryptography/ Simon Singh; Phạm Văn Thiều, Phạm Thi Thu Hằng dịch.- Tái bản lần thứ 2.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011.- 492tr.; 20cm..- (Khoa học khám phá) Nguyên bản : The code book Tóm tắt: Phác hoạ sự tiến hoá của những mật mã. Những khám phá khoa học về các lĩnh vực khác nhau. Giải mã bí ẩn của những con số và chữ cái từ cổ điển đến lượng tử (Mật mã; ) |Mật mã; Lịch sử; | [Vai trò: Phạm, Thu Hằng; Phạm, Văn Thiều; ] DDC: 652 /Price: 105000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1717792. Cryptography and coding: 10th IMA International Conference, Cirencester, UK, December 19-21, 2005 : proceedings/ Nigel P. Smart (ed.)..- New York: Springer, 2005.- xi, 459 p.: ill.; 24 cm.- (Lecture notes in computer science) Includes bibliographical references and index ISBN: 354030276X Tóm tắt: This book constitutes the refereed proceedings of the 10th IMA International Conference on Cryptography and Coding, held in Cirencester, UK, in December 2005. The 26 revised full papers presented together with 4 invited contributions were carefully reviewed and selected from 94 submissions. The papers are organized in topical sections on coding theory, signatures and signcryption, symmetric cryptography, side channels, algebraic cryptanalysis, information theoretic applications, number theoretic foundations, and public key and ID-based encryption schemes. (Coding theory; Cryptography; Lý thuyết mật mã; Mật mã; ) |Bảo mật; | [Vai trò: Smart, Nigel Paul; ] DDC: 005.82 /Price: 61.27 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698436. WILLIAM STALLINGS Cryptography and network security: Principles and practice/ William Stallings.- 3rd.- Upper Saddle River, NJ: Pearson Prentice-Hall, 2003.- 681p.; 24cm. ISBN: 0131115022 (computer networks; cryptography; data encryption ( computer science ); ) |Bảo mật thông tin; Quản trị CSDL; security measures; computer programs; | DDC: 005.82 /Price: 535000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691717. ATUL KAHATE Cryptography and networking sercurity/ Atul Kahate.- New Delhi, India: Tata McGraw-Hill, 2003.- 435; cm. ISBN: 0070494835 (computer networks; cryptography; data encryption ( computer science ); ) |Bảo mật thông tin; Mật mã; Quản trị CSDL; security measures; computer programs; | DDC: 005.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690987. JOHN E. HERSHEY Cryptography demystified/ John E. Hershey.- New York: McGraw-Hill, 2003.- 356p.- (Networking) ISBN: 0071406387 (cryptography; ) |Bảo mật thông tin; Mật mã; Quản trị CSDL; | DDC: 005.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653727. NIGEL SMART Cryptography: An introduction/ Nigel Smart.- Bershire, UK: McGraw-Hill, 2003.- 433p.- (Java programming/J2EE) ISBN: 0077099877 (cryptography; data encryption ( computer science ); ) |Bảo mật thông tin; Mật mã; Quản trị CSDL; | DDC: 005.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727678. GOLDREICH, ODED. Foundations of cryptography. Volume II: Basic applications/ Oded Goldreich.- Cambridge: Cambridge University Press, 2003.- 2 v.: ill; 27 cm. ISBN: 9780521830843(v.2) Tóm tắt: Cryptography is concerned with the conceptualization, definition and construction of computing systems that address security concerns. The design of cryptographic systems must be based on firm foundations. This book presents a rigorous and systematic treatment of the foundational issues: defining cryptographic tasks and solving new cryptographic problems using existing tools. It focuses on the basic mathematical tools: computational difficulty (one-way functions), pseudorandomness and zero-knowledge proofs. The emphasis is on the clarification of fundamental concepts and on demonstrating the feasibility of solving cryptographic problems, rather than on describing ad-hoc approaches. The book is suitable for use in a graduate course on cryptography and as a reference book for experts. The author assumes basic familiarity with the design and analysis of algorithms; some knowledge of complexity theory and probability is also useful. (Coding theory; Cryptography; Công nghệ mã hóa; Lý thuyết mã hóa; ) |Mật mã; Mathematics; Toán học; | DDC: 652.8 /Price: 106.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690890. NICK GALBREATH Cryptography for internet and database applications: Developing secret and public key techniques with Java/ Nick Galbreath.- Indianapolis, IN: Wiley, 2002.- 400p.- (Networking/Security) ISBN: 0471210293 (computer networks; cryptography; data encryption ( computer science ); ) |Bảo mật thông tin; Mật mã; Quản trị CSDL; security measures; computer programs; | DDC: 005.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719008. WAYNER, PETER Disappearing cryptography: Information hiding : steganography & watermarking/ Peter Wayner.- 2nd ed..- Amsterdam: MK/Morgan Kaufmann Publishers, 2002.- xvii, 413 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1558607692 Tóm tắt: This book provides an intuitive perspective of the many techniques, applications, and research directions in the area of steganography (Computer networks; Cryptography; Digital watermarking; Internet; ) |Bảo mật mạng máy tính; Mạng máy tính; Mật mã; Security measures; | DDC: 005.8 /Price: 53.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725209. WAYNER, PETER Disappearing cryptography: Information hiding : Steganography & watermarking/ Peter Wayner.- 2nd ed..- United States: Morgan Kaufmann Publishers, 2002.- xvii, 413 p.: col. ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9781558607699 Tóm tắt: Disappearing Cryptography, Second Edition describes how to take words, sounds, or images and hide them in digital data so they look like other words, sounds, or images. When used properly, this powerful technique makes it almost impossible to trace the author and the recipient of a message. Conversations can be submerged in the flow of information through the Internet so that no one can know if a conversation exists at all. (Computer networks; Cryptography; Digital watermarking; Internet; Mạng Internet; ) |Mạng máy tính; Mật mã; Security measures; Biện pháp an ninh; | DDC: 005.82 /Price: 62.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655539. RANJAN BOSE Information theory: Coding and cryptography/ Ranjan Bose.- New Delhi, India: Tata McGraw-Hill, 2002.- 277; cm. ISBN: 0070482977 (coding theory; cryptography; information theory; ) |Bảo mật thông tin; Lý thuyết thông tin; | DDC: 652.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1692069. KLAUS SCHMEH Cryptography and public key infrastructure on the internet/ Klaus Schmeh.- Chilchester, Eng: John Wiley and Sons, 2001.- 472; cm. ISBN: 047084745X (computer networks; data encryption ( computer science ); ) |Bảo mật thông tin; Quản trị CSDL; security measures; computer programs; | DDC: 005.82 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726203. LUBBE, JAN C. A. Basic methods of cryptography/ Jan C.A. van der Lubbe ; translated by Steve Gee.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 1998.- xiv, 229 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 219-225) and index. ISBN: 9780521555593 Tóm tắt: This text covers the fundamentals of cryptography, the means of establishiing security in the storage and transportation of information. With the proliferation of computer use in business, information is being communicated and processed automatically on a large scale. Medical and financial files, automatic banking, video-phones, pay-tv, facsimiles, tele-shopping, and global computer networks all process highly sensitive information. (Computer security; Data encryption (Computer science); Bảo vệ máy tính; Mã hóa dữ liệu (Khoa học máy tính); ) |Bảo mật thng tin; Hạn chế người dùng; | DDC: 005.82 /Price: 69.30 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1032560. LÊ ĐÌNH QUỲ Mật mã vũ trụGiả thuyết mới về nguồn gốc hệ mặt trời = Cosmic cryptography : New hypothesis on the origin of solar system/ Lê Đình Quỳ.- H.: Công an nhân dân, 2014.- 286tr.: minh hoạ; 27cm. Phụ lục: tr. 145-152 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh Tóm tắt: Trình bày nguồn gốc hệ mặt trời, trái đất, lục địa, đại dương, bí ẩn của bão và sự tạo thành các thiên hà. Giả thuyết về nguồn gốc hệ mặt trời của Kant - Laplace. Mật mã vũ trụ - đặc tính bí ẩn của thế giới vi mô (Giả thuyết; Hệ mặt trời; Mật mã; Nguồn gốc; Vũ trụ; ) DDC: 523.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1092159. THÁI THANH TÙNG Giáo trình mật mã học & hệ thống thông tin an toàn= Cryptography and secure information system/ Thái Thanh Tùng.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2011.- 212tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 177-212. - Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Tổng quan về bảo mật thông tin và lý thuyết mã hoá. Giới thiệu các kiến thức cơ bản về mã hoá khoá đối xứng, quản lý, phân phối khoá, mã hoá khoá công khai, chữ ký và chứng thực điện tử, cùng một số giao thức bảo mật thông dụng khác (Bảo mật thông tin; Mật mã; ) {Mật mã học; } |Mật mã học; | DDC: 652 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273455. BUCHMANN, JOHANNES Introduction to cryptography/ Johannes Buchmann.- 2nd ed.- New York,...: Springer, 2004.- XVI, 335 p; 24 cm.- (Undergraduate texts in mathematics/ Ed.: S. Axler, F. W. Gehring. K. A. Ribet) ISBN: 0387207562 Tóm tắt: Giới thiệu lí thuyết cơ bản mật mã và cách viết mật mã như: các số nguyên, các thuật toán và nguyên tắc viết, cách tạo các dãy số và các kí tự số, vấn đề bảo mật cho mật mã... (Công nghệ thông tin; Lí thuyết số; Mật mã; Tín hiệu số; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1359428. A course in number theory and cryptography/ N. Koblitz: Springer, 1987.- 208tr; 24cm. /Nguồn thư mục: [NLV]. |