1739988. DARMAWIKARTA, DJONI Dimensional data warehousing with MySQ L: A Tutorial/ Djoni Darmawikarta.- Toronto: BrainySoftware, 2007.- 423 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0975212826 Tóm tắt: Data warehousing with MySQL, a free and popular database, has never been made easier with this step-by-step tutorial on building dimensional data warehouses. Topics include star-schema modeling, populating (Extract, Transform, and Load: ETL), testing, and dimensional querying. It comes complete with a hands-on case—scaled-down from a real project—as well as an electronic copy of all MySQL scripts and sample data available for download. Computer programmers who need to build a data warehouse will find relevant examples and information written in a thorough, easy-to-follow style. (Data warehousing.; Kho dữ liệu; ) |Quản trị cơ sở dữ liệu; | DDC: 005.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663042. PONNIAH, PAULRAJ Data warehousing fundamentals: A comprehensive guide for IT professionals/ Paulraj Ponniah.- New York: John Wiley and Sons, 2001.- 516 p.; 24 cm. ISBN: 9812530126 (Data warehousing; ) |Quản trị chức vụ điều hành; | DDC: 658.4 /Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698792. WILLIAM H INMON Data stores, data warehousing, and Zachman Framework: managing enterprise knowledge/ William H Inmon, John A Zachman, Jonathan G Geiger.- 1st.- New York: McGraw-Hill, 1997; 358p.. ISBN: 0070314292 (database management; management information systems; ) |Quản lý CSDL; Quản lý thông tin; | [Vai trò: John A Zachman; Jonathan G Geiger; ] DDC: 005.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1689160. HARJINDER S GILL Client/server: The official guide to data warehousing/ Harjinder S Gill, Prakash C Rao.- 1st.- Indiana U.S.A: Que, 1996; 382p.. ISBN: 089707144 Tóm tắt: Structural foundation; Design and construction; Reaping the benefits; The state of the practice; appendixes. (computer networks; software engineering - management; ) |Mạng máy tính; Server; | [Vai trò: Prakash C Rao; ] DDC: 005.101 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658727. MATTISON, ROB Data warehousing: Strategies, technologies and techniques/ Rob Mattison.- New York: McGraw-Hill, 1996.- 485 p.; 24 cm.- (Data management) ISBN: 0070410348 (Database management; Databases; ) |Quản trị CSDL; | DDC: 658.40380285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739941. GILL, HARJINDER S. The official client/server computing guide to Data Warehousing/ Harjinder S. Hill, Prakash C. Rao.- Indianapolis: Que Corp., 1996.- xviii, 382 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0789707144 Tóm tắt: Data warehouses are quickly becoming an important element of a total IS solution. This book clearly explains the business benefits and pitfalls of implementing a data warehouse. Includes a data warehouse planning tool for building the warehouse architecture and evaluating software vendors. (Client/server computing; Máy chủ; ) |Dữ liệu máy tính; | [Vai trò: Rao, Prakash C.; ] DDC: 004.36 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
998705. HUGHES, RALPH Agile data warehousing for the enterprise: A guide for solution architects and project leaders/ Ralph Hughes.- Amsterdam...: Elsevier, 2016.- xxx, 531 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 523-531 ISBN: 9780123964649 (Cơ sở dữ liệu; Phần mềm Agile; Quản lí; ) DDC: 005.74 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020963. SIMON, ALAN R. Enterprise business intelligence and data warehousing: Program management essentials/ Alan R. Simon.- Amsterdam...: Elsevier, 2015.- vii, 82 p.: fig.; 25 cm. ISBN: 9780128015407 (Dữ liệu; Kinh doanh; Quản lí; Ra quyết định; ) DDC: 658.472 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1077875. SILVERS, FON Data warehousing solutions: Achieving ROI with market basket analysis ans time varience/ Fon Silvers.- Boca Raton...: CRC Press, 2012.- xiii, 276 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 263. - Ind.: p. 265-276 ISBN: 9781439870761 (Cơ sở dữ liệu; Thiết kế; Tin học; ) DDC: 005.74 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1290898. MATTISON, ROB Data Warehousing: Strategies, technologies, and techniques/ R. Mattison; Technical editor: R. Alaska, Illustrator: B. Mattison: McGraw-Hill, 1996.- XXIII, 485tr; 24cm. T.M. cuối mỗi phần.- B.tra Tóm tắt: Phân tích sự đa dạng của dữ liệu; Định dạng, mô hình và tính đồng dạng của dữ liệu; Khai thác dữ liệu, giới thiệu mạng Neural Networks và hệ thống dữ liệu về kinh doanh; Sự tiên đoán từ kho dữ liệu rộng và triển vọng về lý thuyết trong việc phát triển và quản lý kho dữ liệu {Kho dữ liệu; kinh doanh; mạng máy tính; quản lí; } |Kho dữ liệu; kinh doanh; mạng máy tính; quản lí; | [Vai trò: Alaska, Rick; Mattison, Brigitte; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |