Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 14 tài liệu với từ khoá Decoration

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691347. Tuyển tập các mẫu thiết kế mới các lọai cửa mỹ thuật: The best home, office designs and decorations.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 116tr.; 29cm.- (The best metal arts and decorations)
(architecture; art metal-work; interior decoration; ) |Thiết kế cửa kim loại; Trang trí nội thất; design and plans; |
DDC: 747.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691387. Tuyển tập thiết kế và trang trí sắt - thép - nhôm - inox trong kiến trúc hiện đại: The best metal arts and decorations. Vol.1.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 184tr.; 29cm.- (World best collection of metalworks)
(aluminum work; art metal-work; inox work; iron work; steelwork; ) |Thiết kế và trang trí bằng kim loại; |
DDC: 739 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691280. Tuyển tập thiết kế và trang trí sắt - thép - nhôm - inox trong kiến trúc hiện đại: The best metal arts and decorations. Vol.2.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 208tr.; 29cm.- (World best collection of metalworks)
(aluminum work; art metal-work; inox work; iron work; steelwork; ) |Thiết kế và trang trí bằng kim loại; |
DDC: 739 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952838. ЦЕТКОВИЋ, МАРИНА
    Текстил и украшаване у култури Sрба XIX и Прве половине XX века= Textiles & Decoration in Culture of Serbs in 19th and First Half of 20th Centuries/ Марина Цетковић, Jлена Тешић-Вулетић.- Београд: Географски институт "Јован Цвијић", 2018.- 40 с.: илл.; 22 см.
    ISBN: 9788678911156
(Dệt may; Nghệ thuật trang trí; Thế kỉ 19; ) [Séc; ] [Vai trò: Тешић-Вулетић, Jлена; ]
DDC: 746.14 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997654. 中国建筑装饰行业发展报告 2016= Annual report on the development of Chinese building decoration industry 2016/ 主编: 刘晓一, 葛道顺.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 346 页: 表, 图; 24 cm.- (皮书系列)
    ISBN: 9787509794098
(Công trình xây dựng; Kiến trúc; Nghệ thuật trang trí; Năm 2016; Phát triển; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 刘晓一; 葛道顺; ]
DDC: 729.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108944. CROLLE-TERZAGHI, DENISE
    1001 secrets de décoration et rénovation/ Denise Crolle-Terzaghi ; Ill.: Bruce Emmett.- Paris: Prat ed., 2010.- xi, 371 p.: ill.; 16 cm.
    Ind.: p. 359-371
    ISBN: 9782810416387
(Bảo dưỡng; Nhà cửa; Sửa chữa; ) [Vai trò: Emmett, Bruce; ]
DDC: 643.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1271880. 家 装 新 时 空 03:“装 演 世 界“ 特 集 = Decoration World/ 主 编:深 圳 市 金 版 文 化 发 展 有 限 公 司.- 西 安: 陕 西 旅 游, 2004.- 240 页: 影; 29 厘 米.
    ISBN: 7541820741
    Tóm tắt: Tập ảnh và cách thiết kế phòng khách, phòng ăn, phòng bếp, phòng ngủ, nhà vệ sinh
(Kiến trúc; Nhà ở; Trang trí nội thất; ) [Trung Quốc; ]
/Price: 29.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1271982. 新 家 装= New home decoration/ 主 编:深 圳 市 金 版 文 化 发 展 有 限 公 司.- 西 安: 陕 西 旅 游, 2004.- 80 页; 29 厘 米.
    ISBN: 7541820253
    Tóm tắt: Thiết kế nội thất trang trí nhà ở
(Kiến trúc; Nhà ở; Trang trí nội thất; ) [Trung Quốc; ]
/Price: 29.80 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218843. 李育才
    汉英建筑装饰工程辞典= A Chinese - English dictionary of architictural decoration/ 主编: 李育才, 卜纯英.- 北京: 中国商业, 2000.- 15, 1266 页: 图; 26 cm.
    附录: 页1262-1266
    中英双语
    ISBN: 7504441376
(Kiến trúc; Nghệ thuật trang trí; ) [Vai trò: 卜纯英; ]
DDC: 720.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363001. DEMUS, OTTO
    The mosaic decoration of SanMarco, Venice/ Otto Demus ; ed Herbert L. Kessler.- Chicago: Univ. Of Chicago press, 1988.- xiii,207tr : ảnh; 32cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử, nghệ thuật trang trí tranh khảm của nhà thờ Venetian ở San Marco (Venice - Italia) một trong những công trình nghệ thuật tranh khảm nổi tiếng thế giới cách đây 900 năm; Những bức tranh khảm gồm các mảnh đá, thuỷ tinh, vàng ghép lại
{Italia; Nghệ thuật; San Marco; Venice; nhà thờ Venetican; tranh khảm; } |Italia; Nghệ thuật; San Marco; Venice; nhà thờ Venetican; tranh khảm; | [Vai trò: Kessler, Herbert L.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1396184. STROBL-WOHLSCHALAGER, ILSE
    Make your own party decorations/ Ilse Strobl-Wohlschalager.- London: B. T. Batsford Ltd., 1970.- 56tr : ảnh; 18cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn làm một số vật trang trí ở nhà: cây đèn nến, xe quay phim, cây thông nôen, đồ trang trí bàn, thiếp, lịch... với những vật liệu rẻ tiền và đơn giản
{Nghệ thuật trang trí; Trang trí; } |Nghệ thuật trang trí; Trang trí; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1426802. LEPAGE, P.G
    Trois décorations peu connues (1882-1890): Extrait du Bull. des Amis du Vieux Hué, No. 2, Avril - Juin 1944/ P.G Lepage.- S.l: S.n, 1944.- p.161-168 : 2 planches; 24cm.
    Tóm tắt: Mô tả, lịch sử, tính chất của 3 loại huân, huy chương của triều Nguyễn từ 1882 đến 1890 mà nhiều người còn chưa biết: Đại Nam ngự tứ, Đồng Khánh sắc tứ, và huy hiệu Đồng Khánh
{Huy chương; Huân chương; Nhà Nguyễn; Việt Nam; } |Huy chương; Huân chương; Nhà Nguyễn; Việt Nam; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1420951. HENRY, CHARLES ARSÈNE
    Tapisseries et soieries japonaises: Contribution à l'étude de l'esthétique et de la décoration des soieries faconnées et des tapisseries japonaises de l'époque Tokugawa 1603-1856/ Charles Arsène Henry.- Paris: Geuthner, 1941.- [236]p. : planches; 25cm.- (Bull. de la Maison franco-japonaise ; T.12, No.1 - 1941)
    Index. - Mất tr. bìa
    Tóm tắt: Góp phần nghiên cứu thẩm mỹ học và trang trí các loại lụa và thảm Nhật Bản sản xuất trong thời kỳ Tokugawa 1603-1856. Nghiên cứu các mô típ trang trí các loại vải đầu tiên của Nhật Bản theo phong cách Trung Quốc (thế kỷ XVI), phong cách hiện thực của Nhật, chủ nghĩa chiết trung nghệ thuật, các tác phẩm bậc thầy
{Lụa; Nhật Bản; Thảm; Thẩm mĩ học; Trang trí; } |Lụa; Nhật Bản; Thảm; Thẩm mĩ học; Trang trí; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1426791. NOTT, STANLEY CHARLES
    Chinese Jade, Throughout the Ages: A review of Its Characteristics, Decoration, Folklore and Symbolism/ Nott, Stanley Charles ; Introd. by Cecil Harcourt-Smith.- London: B.T. Batsford, 1936.- xviii,193p. : ill.; 28cm.
    Tóm tắt: Duyệt lại các đặc trưng, sự trang trí, truyền thống dân tộc và tính tượng trưng trong nghệ thuật làm đồ ngọc của Trung Quốc qua các thời đại
{Ngọc; Trang trí; Trung Quốc; Truyền thống dân tộc; Đồ trang sức; } |Ngọc; Trang trí; Trung Quốc; Truyền thống dân tộc; Đồ trang sức; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.