1691347. Tuyển tập các mẫu thiết kế mới các lọai cửa mỹ thuật: The best home, office designs and decorations.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 116tr.; 29cm.- (The best metal arts and decorations) (architecture; art metal-work; interior decoration; ) |Thiết kế cửa kim loại; Trang trí nội thất; design and plans; | DDC: 747.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691387. Tuyển tập thiết kế và trang trí sắt - thép - nhôm - inox trong kiến trúc hiện đại: The best metal arts and decorations. Vol.1.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 184tr.; 29cm.- (World best collection of metalworks) (aluminum work; art metal-work; inox work; iron work; steelwork; ) |Thiết kế và trang trí bằng kim loại; | DDC: 739 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691280. Tuyển tập thiết kế và trang trí sắt - thép - nhôm - inox trong kiến trúc hiện đại: The best metal arts and decorations. Vol.2.- Tp. HCM: Trẻ, 2003.- 208tr.; 29cm.- (World best collection of metalworks) (aluminum work; art metal-work; inox work; iron work; steelwork; ) |Thiết kế và trang trí bằng kim loại; | DDC: 739 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
952838. ЦЕТКОВИЋ, МАРИНА Текстил и украшаване у култури Sрба XIX и Прве половине XX века= Textiles & Decoration in Culture of Serbs in 19th and First Half of 20th Centuries/ Марина Цетковић, Jлена Тешић-Вулетић.- Београд: Географски институт "Јован Цвијић", 2018.- 40 с.: илл.; 22 см. ISBN: 9788678911156 (Dệt may; Nghệ thuật trang trí; Thế kỉ 19; ) [Séc; ] [Vai trò: Тешић-Вулетић, Jлена; ] DDC: 746.14 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997654. 中国建筑装饰行业发展报告 2016= Annual report on the development of Chinese building decoration industry 2016/ 主编: 刘晓一, 葛道顺.- 北京: 社会科学文献, 2016.- 346 页: 表, 图; 24 cm.- (皮书系列) ISBN: 9787509794098 (Công trình xây dựng; Kiến trúc; Nghệ thuật trang trí; Năm 2016; Phát triển; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: 刘晓一; 葛道顺; ] DDC: 729.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108944. CROLLE-TERZAGHI, DENISE 1001 secrets de décoration et rénovation/ Denise Crolle-Terzaghi ; Ill.: Bruce Emmett.- Paris: Prat ed., 2010.- xi, 371 p.: ill.; 16 cm. Ind.: p. 359-371 ISBN: 9782810416387 (Bảo dưỡng; Nhà cửa; Sửa chữa; ) [Vai trò: Emmett, Bruce; ] DDC: 643.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271880. 家 装 新 时 空 03:“装 演 世 界“ 特 集 = Decoration World/ 主 编:深 圳 市 金 版 文 化 发 展 有 限 公 司.- 西 安: 陕 西 旅 游, 2004.- 240 页: 影; 29 厘 米. ISBN: 7541820741 Tóm tắt: Tập ảnh và cách thiết kế phòng khách, phòng ăn, phòng bếp, phòng ngủ, nhà vệ sinh (Kiến trúc; Nhà ở; Trang trí nội thất; ) [Trung Quốc; ] /Price: 29.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271982. 新 家 装= New home decoration/ 主 编:深 圳 市 金 版 文 化 发 展 有 限 公 司.- 西 安: 陕 西 旅 游, 2004.- 80 页; 29 厘 米. ISBN: 7541820253 Tóm tắt: Thiết kế nội thất trang trí nhà ở (Kiến trúc; Nhà ở; Trang trí nội thất; ) [Trung Quốc; ] /Price: 29.80 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218843. 李育才 汉英建筑装饰工程辞典= A Chinese - English dictionary of architictural decoration/ 主编: 李育才, 卜纯英.- 北京: 中国商业, 2000.- 15, 1266 页: 图; 26 cm. 附录: 页1262-1266 中英双语 ISBN: 7504441376 (Kiến trúc; Nghệ thuật trang trí; ) [Vai trò: 卜纯英; ] DDC: 720.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363001. DEMUS, OTTO The mosaic decoration of SanMarco, Venice/ Otto Demus ; ed Herbert L. Kessler.- Chicago: Univ. Of Chicago press, 1988.- xiii,207tr : ảnh; 32cm. Bảng tra Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử, nghệ thuật trang trí tranh khảm của nhà thờ Venetian ở San Marco (Venice - Italia) một trong những công trình nghệ thuật tranh khảm nổi tiếng thế giới cách đây 900 năm; Những bức tranh khảm gồm các mảnh đá, thuỷ tinh, vàng ghép lại {Italia; Nghệ thuật; San Marco; Venice; nhà thờ Venetican; tranh khảm; } |Italia; Nghệ thuật; San Marco; Venice; nhà thờ Venetican; tranh khảm; | [Vai trò: Kessler, Herbert L.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396184. STROBL-WOHLSCHALAGER, ILSE Make your own party decorations/ Ilse Strobl-Wohlschalager.- London: B. T. Batsford Ltd., 1970.- 56tr : ảnh; 18cm. Tóm tắt: Hướng dẫn làm một số vật trang trí ở nhà: cây đèn nến, xe quay phim, cây thông nôen, đồ trang trí bàn, thiếp, lịch... với những vật liệu rẻ tiền và đơn giản {Nghệ thuật trang trí; Trang trí; } |Nghệ thuật trang trí; Trang trí; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1426802. LEPAGE, P.G Trois décorations peu connues (1882-1890): Extrait du Bull. des Amis du Vieux Hué, No. 2, Avril - Juin 1944/ P.G Lepage.- S.l: S.n, 1944.- p.161-168 : 2 planches; 24cm. Tóm tắt: Mô tả, lịch sử, tính chất của 3 loại huân, huy chương của triều Nguyễn từ 1882 đến 1890 mà nhiều người còn chưa biết: Đại Nam ngự tứ, Đồng Khánh sắc tứ, và huy hiệu Đồng Khánh {Huy chương; Huân chương; Nhà Nguyễn; Việt Nam; } |Huy chương; Huân chương; Nhà Nguyễn; Việt Nam; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1420951. HENRY, CHARLES ARSÈNE Tapisseries et soieries japonaises: Contribution à l'étude de l'esthétique et de la décoration des soieries faconnées et des tapisseries japonaises de l'époque Tokugawa 1603-1856/ Charles Arsène Henry.- Paris: Geuthner, 1941.- [236]p. : planches; 25cm.- (Bull. de la Maison franco-japonaise ; T.12, No.1 - 1941) Index. - Mất tr. bìa Tóm tắt: Góp phần nghiên cứu thẩm mỹ học và trang trí các loại lụa và thảm Nhật Bản sản xuất trong thời kỳ Tokugawa 1603-1856. Nghiên cứu các mô típ trang trí các loại vải đầu tiên của Nhật Bản theo phong cách Trung Quốc (thế kỷ XVI), phong cách hiện thực của Nhật, chủ nghĩa chiết trung nghệ thuật, các tác phẩm bậc thầy {Lụa; Nhật Bản; Thảm; Thẩm mĩ học; Trang trí; } |Lụa; Nhật Bản; Thảm; Thẩm mĩ học; Trang trí; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1426791. NOTT, STANLEY CHARLES Chinese Jade, Throughout the Ages: A review of Its Characteristics, Decoration, Folklore and Symbolism/ Nott, Stanley Charles ; Introd. by Cecil Harcourt-Smith.- London: B.T. Batsford, 1936.- xviii,193p. : ill.; 28cm. Tóm tắt: Duyệt lại các đặc trưng, sự trang trí, truyền thống dân tộc và tính tượng trưng trong nghệ thuật làm đồ ngọc của Trung Quốc qua các thời đại {Ngọc; Trang trí; Trung Quốc; Truyền thống dân tộc; Đồ trang sức; } |Ngọc; Trang trí; Trung Quốc; Truyền thống dân tộc; Đồ trang sức; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |