Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 33 tài liệu với từ khoá Dermatology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061545. MILLER, WILLIAM H.
    Muller & Kirk's small animal dermatology/ William H. Miller, Craig E. Griffin, Karen L. Campbell.- 7th ed..- Missouri: Elsevier, 2013.- ix, 938 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. 884-887. - Ind.: p. 889-938
    ISBN: 9781416000280
(Bệnh da liễu; Thú y; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Campbell, Karen L.; Griffin, Craig E.; ]
DDC: 636.08965 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122535. KELLY, A. PAUL
    Dermatology for skin of color/ A. Paul Kelly, Susan C. Taylor.- New York...: McGraw-Hill Medical, 2009.- xxiv, 722 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 701-722
    ISBN: 0071446710
(Bệnh da liễu; Người da màu; Người da đen; Điều trị; ) [Vai trò: Taylor, Susan C.; ]
DDC: 616.50089 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990988. JAMES, WILLIAM D.
    Andrews' diseases of the skin: Clinical dermatology/ William D. James, Dirk M. Elston, Timothy G. Berger.- 12th ed..- Philadelphia: Elsevier, 2016.- ix, 965 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 925-965
    ISBN: 9780323319676
(Bệnh da liễu; Lâm sàng; ) [Vai trò: Elston, Dirk M.; Elston, Dirk M.; ]
DDC: 616.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732738. SCOTT, DANNY W.
    Color atlas of animal dermatology.- Oxford: Blackwell publishing, 2007.- 252 p.: ill; 29 cm.
    ISBN: 9780813805160
    Tóm tắt: A Color Atlas of Farm Animal Dermatology is an essential reference for veterinary dermatologists, practitioners, and students alike. Emphasizing recognition and diagnosis, the book combines over 600 color photographs with clear and concise text highlighting clinical features, differentials, and diagnostic information for each disease. Coverage includes both common and uncommon diseases of cattle, goats, sheep and pigs. The atlas is divided into four species-specific sections for easy reference. Disease types covered include bacterial, fungal, parasitic, viral and protozoal, immunological, congenital and hereditary, environmental, nutritional and miscellaneous diseases, as well as neoplastic and non-neoplastic growths.
(Livestock; Skin; Veterinary dermatology; Bệnh da liễu; Da; ) |Bệnh da liễu; Bệnh móng tay chân; Diseases; Atlases; Diseases; Atlases; Atlases; Bản đồ; Bản đồ; Bệnh; |
DDC: 636.08965 /Price: 2106000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717732. SCOTT, DANNY W
    Coloratlas of farm animal dermatology/ Danny W. Scott.- Iowa: Blackwell Pub, 2007.- xi, 252 p.: ill. (chiefly col.); 29 cm.
    ISBN: 9780813805160
    Tóm tắt: Color Atlas of Farm Animal Dermatology is an essential reference for veterinary dermatologists, practitioners, and students alike. Emphasizing recognition and diagnosis, the book combines over 600 color photographs with clear and concise text highlighting clinical features, differentials, and diagnostic information for each disease. Coverage includes both common and uncommon diseases of cattle, goats, sheep and pigs. The atlas is divided into four species-specific sections for easy reference. Disease types covered include bacterial, fungal, parasitic, viral and protozoal, immunological, congenital and hereditary, environmental, nutritional and miscellaneous diseases, as well as neoplastic and non-neoplastic growths.
(Animals, Domestic; Livestock; Veterinary dermatology; Thú y da liễu; Động vật gia đình; ) |Bệnh gia súc; Atlases; Atlases; Atlases; Bản đồ; Bản đồ; Diseases; |
DDC: 636.08965 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717355. MEDLEAU, LINDA
    Small animal dermatology: A color atlas and therapeutic guide/ Linda Medleau, Keith A. Hnilica.- 2nd ed..- London: Saunders Elsevier,, 2006.- xvii, 526 p.: Col. ill.; 29 cm..
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780721628257
    Tóm tắt: This clinical reference summarizes the symptoms, diagnosis, and treatment of 188 skin problems and diseases commonly seen in cats and dogs. Hundreds of color photographs illustrate the clinical presentation. Originally published as Color atlas of small animal dermatology in 2001; the second edition adds a final chapter of post-treatment images and suggested readings at the end of each chapter. Annotation ©2006 Book News, Inc., Portland,
(Cats; Dogs; Chó; ) |Animal, bệnh ở vật nuôi; Bệnh về da ở chó mèo; Diseases; Diseases; Bệnh; | [Vai trò: Hnilica, Keith A.; ]
DDC: 636.708965 /Price: 1944000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712591. BARAN, ROBERT
    Textbook of cosmetic dermatology/ Robert Baran.- London: Taylor & Francis, 2005.- 812 p.; 30 cm.
    ISBN: 1841843113
(Dermatology; Skin; Skin; Surgery, plastic; ) |Bệnh ngoài da; Da liễu; Phẩu thuật ngoài; Care and hygiene; Diseases; Treatment; |
DDC: 617.9 /Price: 4800000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667962. KERDEL, FRANCISCO A.
    Dermatology: just the facts/ Francisco A. Kerdel, Francisco Jimenez-Acosta..- New York: McGraw-Hill/Medical Pub. Division, 2003.- xi, 339 p.; 28 cm.
    ISBN: 0071391436(softcoveralk.paper)
    Tóm tắt: This useful quick-reference presents all of the key concepts physicians and residents need to know for board certification, re-certification, and general review. Provides a quick synopsis of the most important skin conditions for non-dermatologists. Detailed table of contents and a consistent bulleted format allows instant information retrieval. Coverage includes epidemiology, pathophysiology, clinical features, diagnosis, and treatment.
(Dermatology; Skin; ) |Các bệnh về da; Da liễu; Outlines, syllabi, etc.; Outlines, syllabi, etc.; Diseases; | [Vai trò: Jimenez-Acosta, Francisco.; ]
DDC: 616.50076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689667. LESLIE BAUMANN
    Cosmetic dermatology: Principles and practice/ Leslie Baumann.- New York: McGraw-Hill, 2002.- 226
    ISBN: 0071362819
(cosmetics; dermatology; skin diseases; skin; skin; ) |Bệnh da liễu; treatment; care and hygiene; drug effects; |
DDC: 616.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689134. RONA M. MACKIE
    Lâm sàng da liễu: Clinical dermatology/ Rona M. Mackie ; Bích Thủy và Hải Yến biên dịch.- Hà Nội: Y Học, 2002.- 310 tr.; 26 cm.
(Dermatology; Skin diseases; ) |Lâm sàng da liễu; Diseases; |
DDC: 616.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734902. HILL, PETER B.
    Small animal dermatology: A practical guide to the diagnosis and management of skin diseases in dogs and cats/ Peter B. Hill.- [Oxford]: Butterworth-Heinemann, 2002.- viii, 326 p.: ill. (chiefly col.); 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 075064804X
    Tóm tắt: Skin disease is one of the most common reasons why dogs and cats are presented to veterinarians and yet dermatological diagnosis and treatment can often prove troublesome. To minimise problems, clinicians must take a logical and systematic approach to carrying out appropriate tests, make an accurate clinical diagnosis and then apply the necessary treatment. Small Animal Dermatology explains all of the processes involved, taking a problem-based approach to diagnosis and then proceeding to a step-by-step explanation of appropriate tests, highlighting techniques that ensure accurate interpretation of results. Colour line illustrations provide a valuable aid to diagnosis. Small Animal Dermatology: A practical guide to the diagnosis and management of skin diseases in dogs and cats is an invaluable purchase for practitioners who wish to improve their diagnostic accuracy when dealing with these common conditions, as well as an essential aid for veterinary students who are beginning to learn about skin diseases and their manifestations.
(Cats -- Diseases; Dogs -- Diseases; Veterinary dermatology; Bệnh chó; Bệnh mèo; ) |Bệnh chó mèo; Bệnh thú y; |
DDC: 636.708965 /Price: 900000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709105. RONA M. MACKIE
    Clinical dermatology/ Rona M. MacKie.- 4th.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1996; 324p.
    ISBN: 0192627619
(skin diseases; ) |Bệnh da liễu; W.B; |
DDC: 616.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1680763. Principles and practice of dermatology.- 2nd.- New York: Churchill Livingston, 1996; 1042p..
    ISBN: 0443089884
    Tóm tắt: This book provides a major textbook of dermatology with emphasis on clinical diagnosis and treatment of most of the human diseases that have skin manifestation with all photographs in color, and within a single volume
(skin diseases - diagnosis; skin diseases - therapy; ) |Da liễu; |
DDC: 615.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677485. Colour atlas of tropical dermatology and venerology.- New York: Springer-Verlag, 1994; 303p..
    ISBN: 3540533273
    Tóm tắt: The contents have been arranged, as far as possible, on the basis of aetiology, with chapiters on diseases due to infectious organisms, parasites, venomous animals, and genetic, nutritional, chemical and physical factors. The aims of this atlas is to provide clear guidance and a source of quick and easy reference for all physicians dealing with patient suffering from exotic skin diseases and for medical staff working in tropical and sub-tropical regions
(dermatology - tropics; skin - diseases; ) |Bệnh học; Bệnh ngoài da; |
DDC: 616.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706871. Supplement materials for dermatology for the pediatrician.- 1st.- Dallas, Texas: AAP/CME, 1979
(pediatrics; ) |Nhi khoa; |
DDC: 618.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973523. Tropical dermatology/ Stephen K. Tyring, David B. Huang, Mina Pastagia... ; Ed.: Stephen K. Tyring....- 2nd ed..- Edinburgh: Elsevier, 2017.- xv, 491 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 471-491
    ISBN: 9780323296342
(Bệnh da liễu; Vùng nhiệt đới; ) [Vai trò: Ericsson, Charles D.; Hengge, Ulrich R.; Huang, David B.; Lupi, Omar; Pastagia, Mina; Tyring, Stephen K.; White, Anthony; ]
DDC: 616.500913 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990155. HABIF, THOMAS P.
    Clinical dermatology: A color guide to diagnosis and therapy/ Thomas P. Habif.- 6th ed..- St. Louis: Elsevier, 2016.- xv, 586 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. i1-i40
    ISBN: 9780323261838
(Bệnh da liễu; Chẩn đoán; Lâm sàng; Điều trị; )
DDC: 616.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học995607. LIPOFF, JULES
    Dermatology simplified: Outlines and mnemonics/ Jules Lipoff.- New York: Springer, 2016.- xix, 561 p.: fig., tab.; 20 cm.
    Ind.: p. 549-561
    ISBN: 9783319197302
(Bệnh da liễu; )
DDC: 616.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997678. Imaging in dermatology/ A. Sidoroff, A. Lalias, Z. Apalla... ; Ed.: Michael R. Hamblin.- Amsterdam...: Elsevier, 2016.- xv, 544 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 537-544
    ISBN: 9780128028384
(Bệnh da liễu; Laze; Điều trị; ) [Vai trò: Apalia, Z.; Avci, Pinar; Gupta, Gaurav K.; Hamblin, Michael R.; Ioannides, D.; Lalias, A.; Lazaridou, E.; Sidoroff, A.; ]
DDC: 616.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1020799. Neonatal and infant dermatology/ Steven B. Hoath, Theodora Mauro, Anthony J. Mancini... ; Ed.:Lawrence F. Eichenfield....- 3rd ed..- London: Saunders, 2015.- xiii, 553 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 537-553
    ISBN: 9781455726387
(Bệnh da liễu; Bệnh học nhi khoa; Trẻ sơ sinh; ) [Vai trò: Eichenfield, Lawrence F.; Frieden, Ilona J.; Hoath, Steven B.; Lawley, Leslie P.; Mancini, Anthony J.; Mathes, Erin F.; Mauro, Theodora; Yan, Albert C.; ]
DDC: 618.925 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.